Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
warning: could not locate '%s'. System error message: %s
|
|
2017-07-25 |
cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s
|
|
~ |
possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb
|
|
2017-07-25 |
<máy> có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb
|
|
~ |
warning: could not locate '%s'. System error message: %s
|
|
2012-08-16 |
cảnh báo : không thể định vị "%s". Thông điệp lỗi hệ thống: %s
|
|
~ |
Missing Version Needs auxillary information
|
|
2012-08-16 |
Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản
|
|
~ |
Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.
|
|
2012-07-14 |
Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.
|
|
1. |
Usage: %s [option(s)] [addr(s)]
|
|
2017-07-25 |
Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]
|
|
5. |
Report bugs to %s
|
|
2017-07-25 |
Hãy thông báo lỗi cho %s
|
|
6. |
at
|
|
2012-07-14 |
tại
|
|
7. |
(inlined by)
|
|
2012-07-14 |
(chung dòng bởi)
|
|
11. |
unknown demangling style `%s'
|
|
2017-07-25 |
không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”
|
|
2012-08-16 |
không rõ kiểu dáng tháo gõ "%s"
|
|
19. |
p - print file(s) found in the archive
|
|
2017-07-25 |
p in tập tin tìm thấy trong kho
|
|
20. |
q[f] - quick append file(s) to the archive
|
|
2017-07-25 |
q[f] thêm nhanh tập tin vào kho
|
|
22. |
s - act as ranlib
|
|
2017-07-25 |
s thực hiện như là thư viện ranlib
|
|
2012-07-14 |
s - thực hiện như là thư viện ranlib
|
|
25. |
command specific modifiers:
|
|
2017-07-25 |
bộ sửa đổi đặc tả cho lệnh:
|
|
26. |
[a] - put file(s) after [member-name]
|
|
2017-07-25 |
[a] để tập tin đằng sau [tên thành viên]
|
|
27. |
[b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])
|
|
2017-07-25 |
[b] để tập tin đằng trước [tên thành viên] (giống như [i])
|
|
30. |
[D] - use zero for timestamps and uids/gids
|
|
2017-07-25 |
[D] dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID
|
|
32. |
[N] - use instance [count] of name
|
|
2017-07-25 |
[N] dùng [số] minh dụ của tên
|
|
33. |
[f] - truncate inserted file names
|
|
2017-07-25 |
[f] cắt ngắn tên tập tin đã chèn
|
|
35. |
[o] - preserve original dates
|
|
2017-07-25 |
[o] giữ nguyên ngày giờ gốc
|
|
46. |
@<file> - read options from <file>
|
|
2017-07-25 |
@<tập_tin> đọc các tùy chọn từ tập tin này
|
|
47. |
--target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME
|
|
2012-07-14 |
--target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME
|
|
50. |
optional:
|
|
2017-07-25 |
các tùy chọn:
|
|
52. |
Usage: %s [options] archive
|
|
2017-07-25 |
Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho
|
|
54. |
The options are:
@<file> Read options from <file>
|
|
2017-07-25 |
Các tùy chọn là:
@<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này
|
|
2012-07-14 |
Tùy:
@<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này
|
|
55. |
--plugin <name> Load the specified plugin
|
|
2017-07-25 |
--plugin <tên> Tải phần bổ sung đã cho
|
|
58. |
-t Update the archive's symbol map timestamp
-h --help Print this help message
-v --version Print version information
|
|
2017-07-25 |
-t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu
-h --help Hiển thị trợ giúp này
-v --version Hiển thị thông tin về phiên bản
|
|
59. |
two different operation options specified
|
|
2012-07-14 |
chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau
|
|
63. |
`u' is only meaningful with the `r' option.
|
|
2017-07-25 |
“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”.
|
|
2012-08-16 |
"u" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn "r".
|
|
64. |
`u' is not meaningful with the `D' option.
|
|
2017-07-25 |
“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”.
|
|
2012-08-16 |
"u" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn "D".
|
|
67. |
`N' is only meaningful with the `x' and `d' options.
|
|
2017-07-25 |
“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”.
|
|
2012-08-16 |
"N" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn "x" và "d".
|
|
69. |
Value for `N' must be positive.
|
|
2017-07-25 |
Giá trị cho “N” phải là số dương.
|
|
2012-08-16 |
Giá trị cho "N" phải là số dương.
|
|
70. |
`x' cannot be used on thin archives.
|
|
2017-07-25 |
không thể sử dụng “x” với kho mảnh.
|
|
2012-08-16 |
không thể sử dụng "x" với kho mảnh.
|
|
78. |
internal error -- this option not implemented
|
|
2017-07-25 |
lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết
|
|
85. |
could not create temporary file whilst writing archive
|
|
2012-08-16 |
không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ
|
|
86. |
No member named `%s'
|
|
2017-07-25 |
Không có bộ phận tên “%s”
|
|
2012-08-16 |
Không có bộ phận tên "%s"
|
|
2012-07-14 |
Không có bộ phận tên « %s »
|
|
95. |
%s: no output archive specified yet
|
|
2017-07-25 |
%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra
|
|
101. |
No emulation specific options
|
|
2017-07-25 |
Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng
|
|
104. |
can't set BFD default target to `%s': %s
|
|
2017-07-25 |
không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s
|
|
2012-08-16 |
không thể lập đích mặc định BFD thành "%s": %s
|