Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 1606 results
~
Unable to change endianness of input file(s)
2010-05-18
Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào
2009-06-28
Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập liệu
2006-09-11
Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập
~
warning: could not locate '%s'. System error message: %s
2006-09-11
cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s
~
possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb
2006-09-11
<máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb
~
Unable to change endianness of input file(s)
2006-09-11
Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập
2006-09-11
Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập
1.
Usage: %s [option(s)] [addr(s)]
2010-05-18
Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]
2006-09-11
Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]
2.
Convert addresses into line number/file name pairs.
2006-09-11
Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.
3.
If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin
2010-05-18
Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn
2007-08-25
Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn
5.
Report bugs to %s
2007-08-25
Hãy trình báo lỗi cho %s
8.
%s: cannot get addresses from archive
2010-05-18
%s: không thể lấy địa chỉ từ kho
2007-08-25
%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho
9.
%s: cannot find section %s
2007-08-25
%s: không tìm thấy phần %s
11.
unknown demangling style `%s'
2007-08-25
không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »
12.
no entry %s in archive
2006-09-11
không có mục nhập %s trong kho
15.
%s -M [<mri-script]
2007-08-25
%s -M [<văn_lệnh-mri]
16.
commands:
2006-09-11
lệnh:
17.
d - delete file(s) from the archive
2010-05-18
d xoá tập tin ra kho
2007-08-25
d _xóa_ tập tin ra kho
18.
m[ab] - move file(s) in the archive
2010-05-18
m[ab] di chuyển tập tin trong kho
2006-09-11
m[ab] _di chuyển_ tập tin trong kho
19.
p - print file(s) found in the archive
2010-05-18
p in tập tin được tìm trong kho
2006-09-11
p _in_ tập tin được tìm trong kho
20.
q[f] - quick append file(s) to the archive
2010-05-18
q[f] phụ thêm nhanh tập tin vào kho
2006-09-11
q[f] phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho
21.
r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive
2010-05-18
r[ab][f][u] thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho
2006-09-11
r[ab][f][u] _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho
24.
x[o] - extract file(s) from the archive
2006-09-11
x[o] trích tập tin ra kho
25.
command specific modifiers:
2006-09-11
bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:
26.
[a] - put file(s) after [member-name]
2010-05-18
[a] để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]
2007-08-25
[a] để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]
27.
[b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])
2010-05-18
[b] để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])
2007-08-25
[b] để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])
30.
[D] - use zero for timestamps and uids/gids
2009-09-23
[D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID
32.
[N] - use instance [count] of name
2010-05-18
[N] dùng lần [số đếm] gặp tên
2006-09-11
[N] dùng lần [số đếm] gặp _tên_
33.
[f] - truncate inserted file names
2010-05-18
[f] cắt ngắn tên tập tin đã chèn
2007-08-25
[f] cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn
34.
[P] - use full path names when matching
2010-05-18
[P] dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp
2006-09-11
[P] dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp
35.
[o] - preserve original dates
2010-05-18
[o] bảo tồn các ngày gốc
2006-09-11
[o] bảo tồn các ngày _gốc_
37.
[u] - only replace files that are newer than current archive contents
2010-05-18
[u] thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời
2006-09-11
[u] thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời
38.
generic modifiers:
2006-09-11
bộ sửa đổi chung:
39.
[c] - do not warn if the library had to be created
2009-06-28
[c] đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo
2007-08-25
[c] đừng cảnh báo nếu thư viện phải được _tạo_