Translations by Tran Anh Tuan
Tran Anh Tuan has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 41 of 41 results | First • Previous • Next • Last |
96. |
Beep when a modifier is pressed.
|
|
2008-08-05 |
Bíp khi ấn phím chức năng
|
|
98. |
Do not accept a key as being pressed unless held for @delay milliseconds.
|
|
2008-08-05 |
Không chấp nhận phím ấn nếu phím không được giữ ít nhất @delay mili giây.
|
|
100. |
How many milliseconds it takes to go from 0 to maximum speed.
|
|
2008-08-05 |
Số mili giây cần thiết để tăng tốc từ 0 tới cực đại
|
|
101. |
How many milliseconds to wait before mouse movement keys start to operate.
|
|
2008-08-05 |
Số mili giây đợi trước khi các phím di chuyển con trỏ bắt đầu hoạt động.
|
|
102. |
How many pixels per second to move at the maximum speed.
|
|
2008-08-05 |
Di chuyển số điểm ảnh mỗi giây ở tốc độ cực đại
|
|
103. |
Ignore multiple presses of the _same_ key within @delay milliseconds.
|
|
2008-08-05 |
Lờ đi việc ấn _lặp_ phím trong vòng @delay mili giây.
|
|
108. |
List of assistive technology applications to start when logging into the GNOME desktop.
|
|
2008-08-05 |
Danh sách các ứng dụng hỗ trợ truy cập được chạy khi đăng nhập vào GNOME.
|
|
121. |
Default browser for all URLs.
|
|
2008-08-05 |
Trình duyệt mặc định sử dụng cho tất cả các URL.
|
|
122. |
Whether the default browser needs a terminal to run.
|
|
2008-08-05 |
Đánh dấu nếu trình duyệt cần chạy trong trình đầu cuối.
|
|
124. |
Calendar needs terminal
|
|
2008-08-05 |
Lịch làm việc cần trình đầu cuối
|
|
125. |
Default calendar
|
|
2008-08-05 |
Lịch làm việc mặc định
|
|
126. |
Default calendar application
|
|
2008-08-05 |
Ứng dụng lịch làm việc mặc định
|
|
127. |
Default tasks
|
|
2008-08-05 |
Trình quản lý công việc mặc định
|
|
128. |
Default tasks application
|
|
2008-08-05 |
Trình quản lý công việc mặc định
|
|
129. |
Tasks needs terminal
|
|
2008-08-05 |
Quản lý tác vụ cần trình đầu cuối
|
|
130. |
Whether the default calendar application needs a terminal to run
|
|
2008-08-05 |
Đánh dấu nếu trình lịch làm việc mặc định cần chạy trong trình đầu cuối
|
|
131. |
Whether the default tasks application needs a terminal to run
|
|
2008-08-05 |
Đánh dấu nếu trình quản lý công việc mặc định cần chạy trong trình đầu cuối
|
|
135. |
Terminal program to use when starting applications that require one.
|
|
2008-08-05 |
Trình đầu cuối sử dụng khi khởi động chương trình yêu cầu.
|
|
147. |
File to use for the background image.
|
|
2008-08-05 |
Tệp sử dụng làm ảnh nền.
|
|
148. |
Have GNOME draw the desktop background.
|
|
2008-08-05 |
Để GNOME vẽ hình nền bàn làm việc.
|
|
149. |
How to shade the background color. Possible values are "horizontal-gradient", "vertical-gradient", and "solid".
|
|
2008-08-05 |
Cách pha màu cho màu nền. Các giá trị có thể sử dụng là "horizontal-gradient", "vertical-gradient", và "solid".
|
|
151. |
Opacity with which to draw the background picture.
|
|
2008-08-05 |
Độ đậm của hình nền.
|
|
159. |
Theme used for displaying file icons.
|
|
2008-08-05 |
Chủ đề dùng để hiển thị biểu tượng tập tin.
|
|
175. |
Length of the cursor blink cycle, in milliseconds.
|
|
2008-08-05 |
Độ dài của chu kỳ con trỏ nhấp nháy, bằng mili giây.
|
|
187. |
Name of the default font used for reading documents.
|
|
2008-08-05 |
Tên phông mặc định dùng để đọc văn bản.
|
|
191. |
Size of icons in toolbars, either "small-toolbar" or "large-toolbar".
|
|
2008-08-05 |
Kích thước của biểu tượng trên thanh công cụ, trong "small-toolbar" (nhỏ) hoặc "large-toolbar" (lớn)
|
|
196. |
Toolbar Style. Valid values are "both", "both-horiz", "icons", and "text".
|
|
2008-08-05 |
Kiểu thanh công cụ. Giá trị hợp lệ là "both" (tất cả), "both-horiz" (tất cả, nằm ngang), "icons" (biểu tượng), và "text" (chữ).
|
|
200. |
Whether menus may display an icon next to a menu entry.
|
|
2008-08-05 |
Đánh dấu để trình đơn hiển biểu tượng trước tên mục trong trình đơn.
|
|
204. |
Whether the cursor should blink.
|
|
2008-08-05 |
Đánh dấu để con trỏ nhấp nháy
|
|
205. |
Whether the user can detach menubars and move them around.
|
|
2008-08-05 |
Đánh dấu để người dùng có thể tách và di chuyển các trình đơn.
|
|
206. |
Whether the user can detach toolbars and move them around.
|
|
2008-08-05 |
Đánh dấu để cho phép người dùng tách và di chuyển thanh công cụ.
|
|
239. |
Length of a double click.
|
|
2008-08-05 |
Thời gian của một lần nhấp-đúp
|
|
244. |
Single click to open icons.
|
|
2008-08-05 |
Nhấp-đơn để mở các biểu tượng.
|
|
246. |
Swap left and right mouse buttons for left-handed mice.
|
|
2008-08-05 |
Đảo nút chuột trái và phải để dùng chuột tay trái.
|
|
247. |
Tap on the trackpad to perform a mouse click
|
|
2008-08-05 |
Chạm nhanh vào bàn di chuột để thực hiện thao tác nhấn chuột.
|
|
248. |
Tap to Click
|
|
2008-08-05 |
Chạm để nhấn chuột
|
|
249. |
Touchpad Enabled
|
|
2008-08-05 |
Tấm cảm ứng được kích hoạt
|
|
250. |
Touchpad horizontal scrolling
|
|
2008-08-05 |
Cuộn ngang trên tấm cảm ứng
|
|
251. |
Touchpad vertical scrolling
|
|
2008-08-05 |
Cuộn dọc trên tấm cảm ứng
|
|
252. |
Use the bottom edge of the touchpad to perform horizontal scrolling
|
|
2008-08-05 |
Dùng cạnh dưới của bàn cảm ứng để cuộn ngang
|
|
253. |
Use the right edge of the touchpad to perform vertical scrolling
|
|
2008-08-05 |
Dùng góc phải của bàn cảm ứng để thực hiện cuộn dọc
|