Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Error message
|
|
2006-03-18 |
Thông báo lỗi
|
|
2. |
Informational message
|
|
2006-03-18 |
Thông báo có thông tin
|
|
3. |
Log in
|
|
2006-03-18 |
Đăng nhập
|
|
4. |
Log out
|
|
2006-03-18 |
Đăng xuất
|
|
5. |
Miscellaneous message
|
|
2006-03-18 |
Thông báo linh tinh
|
|
6. |
Question dialog
|
|
2006-03-18 |
Hộp thoại truy vấn
|
|
7. |
System events
|
|
2006-03-18 |
Sự kiện hệ thống
|
|
8. |
Warning message
|
|
2006-03-18 |
Thông điệp cảnh báo
|
|
9. |
Default Background
|
|
2007-09-18 |
Nền mặt bàn
|
|
10. |
Choose menu item
|
|
2006-03-18 |
Chọn mục trình đơn
|
|
11. |
Click on command button
|
|
2006-03-18 |
Nhấn vào nút lệnh
|
|
12. |
Select check box
|
|
2006-03-18 |
Chọn hộp chọn
|
|
13. |
User interface events
|
|
2006-03-18 |
Sự kiện giao diện người dùng
|
|
14. |
Cannot find a terminal, using xterm, even if it may not work
|
|
2006-03-18 |
Không tìm thấy thiết bị cuối nên dùng xterm, thậm chí nếu nó không làm việc.
|
|
15. |
GNOME GConf Support
|
|
2006-03-18 |
Hỗ trợ GConf GNOME
|
|
16. |
Unable to find the GNOME_FILE_DOMAIN_APP_HELP domain
|
|
2006-03-18 |
Không thể tìm thấy miền « GNOME_FILE_DOMAIN_APP_HELP » (trợ giúp ứng dụng miền tập tin Gnome)
|
|
17. |
Unable to find the GNOME_FILE_DOMAIN_HELP domain.
|
|
2006-03-18 |
Không thể tìm thấy miền « GNOME_FILE_DOMAIN_HELP » (trợ giúp miền tập tin Gnome).
|
|
18. |
Unable to show help as %s is not a directory. Please check your installation.
|
|
2006-03-18 |
Không thể hiển thị trợ giúp vì %s không phải là thư mục. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt.
|
|
19. |
Unable to find help paths %s or %s. Please check your installation
|
|
2007-09-18 |
Không tìm thấy đường dẫn trợ giúp %s hay %s. Hãy kiểm tra lại bản cài đặt.
|
|
20. |
Unable to find the help files in either %s or %s. Please check your installation
|
|
2006-03-18 |
Không thể tìm thấy tập tin trợ giúp trong %s cũng như trong %s. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt.
|
|
21. |
Unable to find doc_id %s in the help path
|
|
2006-03-18 |
Không tìm thấy « doc_id » (ID tài liệu) %s trong đường dẫn trợ giúp.
|
|
22. |
Help document %s/%s not found
|
|
2006-03-18 |
Không tìm thấy tài liệu trợ giúp %s/%s.
|
|
23. |
Bonobo Support
|
|
2006-03-18 |
Hỗ trợ Bonobo
|
|
24. |
Bonobo activation Support
|
|
2006-03-18 |
Hỗ trợ hoạt hóa Bonobo
|
|
25. |
Could not create per-user gnome configuration directory `%s': %s
|
|
2006-03-18 |
Không thể tạo thư mục cấu hình GNOME cho mỗi người dùng « %s »: %s.
|
|
26. |
Could not stat private per-user gnome configuration directory `%s': %s
|
|
2008-01-28 |
Không thể lấy trạng thái về thư mục cấu hình GNOME từng người dùng riêng « %s »: %s.
|
|
27. |
Could not set mode 0700 on private per-user gnome configuration directory `%s': %s
|
|
2006-03-18 |
Không thể đặt chế độ 0700 cho thư mục cấu hình GNOME cho mỗi người dùng riêng « %s »: %s
|
|
28. |
Could not create gnome accelerators directory `%s': %s
|
|
2006-03-18 |
Không thể tạo thư mục tăng tốc GNOME « %s »: %s.
|
|
29. |
GNOME Virtual Filesystem
|
|
2006-03-18 |
Hệ thống tập tin ảo GNOME
|
|
30. |
Disable sound server usage
|
|
2006-03-18 |
Tắt khả năng sử dụng trình phục vụ âm thanh.
|
|
31. |
Enable sound server usage
|
|
2006-03-18 |
Bật khả năng sử dụng trình phục vụ âm thanh.
|
|
32. |
Host:port on which the sound server to use is running
|
|
2006-03-18 |
« Host:port » (máy:cổng) mà trình phục vụ âm thanh cần dùng đang chạy.
|
|
33. |
HOSTNAME:PORT
|
|
2006-03-18 |
TÊN_MÁY:CỔNG
|
|
34. |
GNOME Library
|
|
2006-03-18 |
Thư viên GNOME
|
|
35. |
Show GNOME options
|
|
2006-03-18 |
Hiện tùy chọn Gnome
|
|
36. |
Popt Table
|
|
2006-03-18 |
Bảng Popt
|
|
37. |
The table of options for popt
|
|
2006-03-18 |
Bảng tùy chọn của popt
|
|
38. |
Popt Flags
|
|
2006-03-18 |
Cờ Popt
|
|
39. |
The flags to use for popt
|
|
2006-03-18 |
Cờ hiệu cần dùng cho popt
|
|
40. |
Popt Context
|
|
2006-03-18 |
Ngữ cảnh Popt
|
|
41. |
The popt context pointer that GnomeProgram is using
|
|
2006-03-18 |
Con trỏ ngữ cảnh popt mà GnomeProgram đang dùng.
|
|
42. |
GOption Context
|
|
2006-03-18 |
Ngữ cảnh GOption
|
|
43. |
The goption context pointer that GnomeProgram is using
|
|
2006-03-18 |
Con trỏ ngữ cảnh goption mà GnomeProgram đang dùng
|
|
44. |
Human readable name
|
|
2006-03-18 |
Tên mà người có thể đọc
|
|
45. |
Human readable name of this application
|
|
2006-03-18 |
Tên ứng dụng này mà người có thể đọc.
|
|
46. |
GNOME path
|
|
2006-03-18 |
Đường dẫn GNOME
|
|
47. |
Path in which to look for installed files
|
|
2006-03-18 |
Đường dẫn cần theo để tìm các tập tin được cài đặt.
|
|
48. |
App ID
|
|
2006-03-18 |
ID Ứngd
|
|
49. |
ID string to use for this application
|
|
2006-03-18 |
Mã nhận diện cần dùng cho ứng dụng này.
|
|
50. |
App version
|
|
2006-03-18 |
Phb ứngd
|