|
1.
|
|
|
UAE Dirham
|
|
|
currency_name for AED
|
|
|
|
Đồng Dirham UAE
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đồng đơ-âm UAE
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
14.
|
|
|
Bulgarian Lev
|
|
|
currency_name for BGN
|
|
|
|
Đồng Lev Bun-ga-ri
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đồng Lév Bảo Gia Lơi
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
15.
|
|
|
Bahraini Dinar
|
|
|
currency_name for BHD
|
|
|
|
Đồng Dinar Bah-ra-in
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đồng Đi-nă Ba-rê-ni
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
53.
|
|
|
Pound Sterling
|
|
|
currency_name for GBP
|
|
|
|
Đồng bảng Anh
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đồng bảng Quốc Anh
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
69.
|
|
|
Indian Rupee
|
|
|
currency_name for INR
|
|
|
|
Đồng Ru-bi Ấn Độ
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đồng Ru-pi Ấn Độ
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
70.
|
|
|
Iraqi Dinar
|
|
|
currency_name for IQD
|
|
|
|
Đồng Dinar I-rắc
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đồng Đi-nă I-rắc
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
71.
|
|
|
Iranian Rial
|
|
|
currency_name for IRR
|
|
|
|
Đồng Ri-an Iran
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đồng Ri-an Ba Tư
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
90.
|
|
|
Lithuanian Litas
|
|
|
currency_name for LTL
|
|
|
|
Đồng Litas Lát-vi
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đồng Li-tax Li-tu-a-ni-a
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
91.
|
|
|
Latvian Lats
|
|
|
currency_name for LVL
|
|
|
|
Đồng Lats Lát-vi-a
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đồng Lát-x Lát-vi-a
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
92.
|
|
|
Libyan Dinar
|
|
|
currency_name for LYD
|
|
|
|
Đồng Dinar Li-bi
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
In upstream: |
|
Đồng Đi-nă Lib-i-a
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|