|
53.
|
|
|
No Workbook or Book streams found.
|
|
|
|
Không tìm thấy dòng Sách hoặc Sách làm việc.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Không tìm thấy dòng Sách hoặc Sổ làm việc.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../plugins/excel/boot.c:185
|
|
581.
|
|
|
Some file formats can contain only a single sheet. This variable determines whether the user will be warned if only a single sheet of a multi-sheet workbook is being saved.
|
|
|
|
Vài dạng thức tập tin chỉ có thể chứa một tờ đơn thôi. Biến này xác định có nên cảnh báo người dùng khi lưu chỉ một tờ riêng lẻ trong sách làm việc đa tờ hay không.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Vài dạng thức tập tin chỉ có thể chứa một bảng đơn thôi. Biến này xác định có nên cảnh báo người dùng khi lưu chỉ một bảng riêng lẻ trong sổ làm việc đa bảng hay không.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:35
|
|
592.
|
|
|
The initial zoom factor for new workbooks.
|
|
|
|
Hệ số phóng ban đầu của sách làm việc mới.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Hệ số phóng ban đầu của sổ làm việc mới.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:45
|
|
593.
|
|
|
The number of sheets initially created in a new workbook.
|
|
|
|
Số tờ được tạo ban đầu khi tạo sách làm việc mới.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Số bảng được tạo ban đầu khi tạo sổ làm việc mới.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:49
|
|
600.
|
|
|
This value determines whether the default font for a new workbook is bold.
|
|
|
|
Giá trị này xác định phông chữ mặc định cho sách làm việc mới có đậm hay không.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Giá trị này xác định phông chữ mặc định cho sổ làm việc mới có đậm hay không.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:56
|
|
601.
|
|
|
This value determines whether the default font for a new workbook is italic.
|
|
|
|
Giá trị này xác định phông chữ mặc định cho sách làm việc mới có nghiêng hay không.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Giá trị này xác định phông chữ mặc định cho sổ làm việc mới có nghiêng hay không.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../schemas/gnumeric-general.schemas.in.h:57
|
|
951.
|
|
|
Workbook
|
|
|
|
Sách làm việc
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Sổ làm việc
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/dialogs/define-name.glade.h:6
|
|
1134.
|
|
|
Do you want to save the workbook %s ?
|
|
|
|
Bạn có muốn lưu sách làm việc « %s » không?
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Bạn có muốn lưu sổ làm việc « %s » không?
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/dialogs/dialog-autosave.c:78
|
|
1163.
|
|
|
Set column width of selection on <span style='italic' weight='bold'>%s </span>
|
|
|
|
Đặt độ rộng cđôt của vùng chọn trên <span style='italic' weight='bold'>%s </span>
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Đặt độ rộng cột của vùng chọn trên <span style='italic' weight='bold'>%s </span>
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/dialogs/dialog-col-width.c:239
|
|
1199.
|
|
|
Jump to specific cells or named range in the current workbook
|
|
|
|
Nhảy đến ô dứt khoát hoặc phạm vị tên đặc biệt trong sách làm việc hiện có.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Nhảy đến ô dứt khoát hoặc phạm vi tên đặc biệt trong sổ làm việc hiện có.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/dialogs/dialog-hyperlink.c:303
|