Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Design user interfaces
|
|
2006-03-19 |
Thiết kế giao diện người dùng.
|
|
2. |
Glade Interface Designer
|
|
2006-03-19 |
Bộ thiết kế giao diện Glade
|
|
3. |
Grid Options
|
|
2006-03-19 |
Tùy chọn lưới
|
|
4. |
Horizontal Spacing:
|
|
2006-03-19 |
Khoảng trống ngang:
|
|
5. |
Vertical Spacing:
|
|
2006-03-19 |
Khoảng trống dọc:
|
|
6. |
Grid Style:
|
|
2006-03-19 |
Loại lưới:
|
|
7. |
Dots
|
|
2006-03-19 |
Chấm
|
|
8. |
Lines
|
|
2006-03-19 |
Hàng
|
|
9. |
Snap Options
|
|
2006-03-19 |
Tùy chọn dính
|
|
10. |
Horizontal Snapping:
|
|
2006-03-19 |
Dính ngang:
|
|
11. |
Left
|
|
2006-03-19 |
Trái
|
|
12. |
Right
|
|
2006-03-19 |
Phải
|
|
13. |
Vertical Snapping:
|
|
2006-03-19 |
Dính dọc:
|
|
14. |
Top
|
|
2006-03-19 |
Đỉnh
|
|
15. |
Bottom
|
|
2006-03-19 |
Đáy
|
|
16. |
GtkToolItem widgets can only be added to a GtkToolbar.
|
|
2006-03-19 |
Có thể thêm ô điều khiển GtkToolItem chỉ vào thanh công cụ GtkToolbar thôi.
|
|
17. |
Couldn't insert a GtkScrolledWindow widget.
|
|
2006-03-19 |
Không thể chèn ô điều khiển GtkScrolledWindow (cửa sổ đã cuộn).
|
|
18. |
Couldn't insert a GtkViewport widget.
|
|
2006-03-19 |
Không thể chèn ô điều khiển GtkViewport (cổng xem).
|
|
19. |
Couldn't add new widget.
|
|
2006-03-19 |
Không thể thêm ô điều khiển mới.
|
|
20. |
You can't add a widget at the selected position.
Tip: GTK+ uses containers to lay out widgets.
Try deleting the existing widget and using
a box or table container instead.
|
|
2006-03-19 |
Bạn không thể thêm ô điều khiển vào vị trí đã chọn.
Mẹo: GTK+ dùng bộ bao bọc để bố trí các ô điều khiển.
Hãy thử xóa ô điều khiển đã có và dùng một hộp hoặc
bộ bao bảng thay thế.
|
|
21. |
Couldn't delete widget.
|
|
2006-03-19 |
Không thể xóa bỏ ô điều khiển.
|
|
22. |
The widget can't be deleted
|
|
2006-03-19 |
Không thể xóa bỏ ô điều khiển thôi.
|
|
23. |
The widget is created automatically as part of the parent widget, and it can't be deleted.
|
|
2006-03-19 |
Ô điều khiển được tạo tự động như là một phần của ô điều khiển mẹ, và nó không thể bị xóa bỏ thôi.
|
|
24. |
Border Width:
|
|
2006-03-19 |
Bề rộng viền:
|
|
25. |
The width of the border around the container
|
|
2006-03-19 |
Bề rộng của đường viền chung quanh bộ bao bọc.
|
|
26. |
Select
|
|
2006-03-19 |
Chọn
|
|
27. |
Remove Scrolled Window
|
|
2006-03-19 |
Gỡ bỏ cửa sổ đã cuộn
|
|
28. |
Add Scrolled Window
|
|
2006-03-19 |
Thêm Scrolled Window
|
|
29. |
Remove Alignment
|
|
2006-03-19 |
gỡ bỏ Alignment
|
|
30. |
Add Alignment
|
|
2006-03-19 |
Thêm Alignment
|
|
31. |
Remove Event Box
|
|
2006-03-19 |
gỡ bỏ Event Box
|
|
32. |
Add Event Box
|
|
2006-03-19 |
Thêm Event Box
|
|
33. |
Redisplay
|
|
2006-03-19 |
Hiển thị lại
|
|
34. |
Cut
|
|
2006-03-19 |
Cắt
|
|
35. |
Copy
|
|
2006-03-19 |
Sao chép
|
|
36. |
Paste
|
|
2006-03-19 |
Dán
|
|
37. |
Delete
|
|
2006-03-19 |
Xóa
|
|
38. |
N/A
|
|
2006-03-19 |
N/A
|
|
39. |
replacing child of container - not implemented yet
|
|
2006-03-19 |
đang thay thế con của container - chưa được làm
|
|
40. |
Couldn't insert GtkAlignment widget.
|
|
2006-03-19 |
Không thể chèn GtkAlignment widget.
|
|
41. |
Couldn't remove GtkAlignment widget.
|
|
2006-03-19 |
Không thể gỡ bỏ GtkAlignment widget.
|
|
42. |
Couldn't insert GtkEventBox widget.
|
|
2006-03-19 |
Không thể chèn ô điều khiển GtkEventBox (hộp sự kiện).
|
|
43. |
Couldn't remove GtkEventBox widget.
|
|
2006-03-19 |
Không thể gỡ bỏ ô điều khiển GtkEventBox (hộp sự kiện).
|
|
44. |
Couldn't insert GtkScrolledWindow widget.
|
|
2006-03-19 |
Không thể chèn ô điều khiển GtkScrolledWindow (cửa sổ đã cuộn).
|
|
45. |
Couldn't remove GtkScrolledWindow widget.
|
|
2006-03-19 |
Không thể loại bỏ ô điều khiển GtkScrolledWindow (cửa sổ đã cuộn).
|
|
46. |
Remove Label
|
|
2006-03-19 |
Gỡ bỏ nhãn
|
|
47. |
Application Name
|
|
2006-03-19 |
Tên ứng dụng
|
|
48. |
Logo:
|
|
2006-03-19 |
Biểu hình:
|
|
49. |
The pixmap to use as the logo
|
|
2006-03-19 |
Pixmap dùng làm biểu hình riêng.
|
|
50. |
Program Name:
|
|
2006-03-19 |
Tên chương trình:
|