|
185.
|
|
|
Delay in seconds until showing the next image
|
|
|
|
Thời gian chờ (giây) tới khi hiện ảnh tiếp theo
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:68
|
|
186.
|
|
|
A value greater than 0 determines the seconds an image stays on screen until the next one is shown automatically. Zero disables the automatic browsing.
|
|
|
|
Giá trị hơn 0 thì xác định số giây hiển thị ảnh cho tới khi tự động hiển thị ảnh kế tiếp. Đặt là 0 để tắt khả năng duyệt tự động.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Giá trị lớn hơn 0 xác định số giây hiển thị ảnh cho tới khi tự động hiển thị ảnh kế tiếp. Đặt là 0 để tắt khả năng duyệt tự động.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:69
|
|
187.
|
|
|
Show/Hide the window statusbar.
|
|
|
|
Hiện/ẩn thanh trạng thái cửa sổ.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:75
|
|
188.
|
|
|
Show/Hide the image gallery pane.
|
|
|
|
Hiện/ẩn khung trưng bày bộ sưu tập ảnh.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:79
|
|
189.
|
|
|
Image gallery pane position. Set to 0 for bottom; 1 for left; 2 for top; 3 for right.
|
|
|
|
Vị trí ô cửa sổ trưng bày ảnh. Đặt thành: 0 (bên dưới), 1 (bên trái), 2 (bên trên) hay 3 (bên phải).
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:83
|
|
190.
|
|
|
Whether the image gallery pane should be resizable.
|
|
|
|
Có cho phép thay đổi kích thước ô tập hợp ảnh hay không.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:87
|
|
191.
|
|
|
Show/Hide the window side pane.
|
|
|
|
Hiện/ẩn khung lề cửa sổ.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:91
|
|
192.
|
|
|
Show/Hide the image gallery pane scroll buttons.
|
|
|
|
Hiện/ẩn nút cuộn ở khung trưng bày ảnh.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:95
|
|
193.
|
|
|
Close main window without asking to save changes.
|
|
|
|
Đóng cửa sổ chính mà không hỏi lưu.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:99
|
|
194.
|
|
|
Trash images without asking
|
|
|
|
Cho vào thùng rác không cần hỏi
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:103
|