|
48.
|
|
|
org.gnome.Cheese
|
|
|
Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon file name)!
|
|
|
|
(no translation yet)
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.Cheese.desktop.in:13
|
|
49.
|
|
|
Use a countdown
|
|
|
|
Dùng đếm ngược
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.Cheese.gschema.xml:5
|
|
50.
|
|
|
Set to true to show a countdown before taking a photo
|
|
|
|
Nếu được đặt thì sẽ hiển thị đếm ngược trước khi chụp ảnh
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.Cheese.gschema.xml:6
|
|
51.
|
|
|
Countdown length
|
|
|
|
Độ dài đếm ngược
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.Cheese.gschema.xml:11
|
|
52.
|
|
|
The duration of the countdown before taking a photo, in seconds
|
|
|
|
Khoảng thời gian đếm được trước khi chụp ảnh, tính theo giây
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.Cheese.gschema.xml:12
|
|
53.
|
|
|
Fire flash before taking a photo
|
|
|
|
Chớp đèn nháy trước khi chụp
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.Cheese.gschema.xml:18
|
|
54.
|
|
|
Set to true to fire a flash before taking a photo
|
|
|
|
Đặt để bật đèn nháy trước khi chụp ảnh
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.Cheese.gschema.xml:19
|
|
55.
|
|
|
Camera device string indicator
|
|
|
|
Chuỗi chỉ thị máy ảnh
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.Cheese.gschema.xml:24
|
|
56.
|
|
|
The path to the device node which points to the camera, for example /dev/video0
|
|
|
|
Đường dẫn đến nút thiết bị mà chỉ tới máy ảnh, ví dụ như /dev/video0
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.Cheese.gschema.xml:25
|
|
57.
|
|
|
Last selected effect
|
|
|
|
Hiệu ứng chọn cuối cùng
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.Cheese.gschema.xml:30
|