Translations by Phan Vinh Thinh
Phan Vinh Thinh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)
|
|
2008-01-10 |
E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng mọi giá)
|
|
~ |
line=%ld id=%d name=%s
|
|
2008-01-10 |
dòng=%ld id=%d tên=%s
|
|
~ |
E134: Move lines into themselves
|
|
2006-09-12 |
E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng
|
|
~ |
E262: error reading cscope connection %ld
|
|
2006-09-12 |
E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld
|
|
~ |
E157: Invalid sign ID: %ld
|
|
2006-09-12 |
E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld
|
|
~ |
(still running)
|
|
2006-09-12 |
(vẫn đang chạy)
|
|
~ |
E658: NetBeans connection lost for buffer %ld
|
|
2006-09-12 |
E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld
|
|
~ |
E174: Command already exists: add ! to replace it
|
|
2006-09-12 |
E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế
|
|
1. |
--Deleted--
|
|
2006-09-12 |
--Bị xóa--
|
|
3. |
E367: No such group: "%s"
|
|
2006-09-12 |
E367: Nhóm "%s" không tồn tại
|
|
6. |
E215: Illegal character after *: %s
|
|
2006-09-12 |
E215: Ký tự không cho phép sau *: %s
|
|
7. |
E216: No such event: %s
|
|
2006-09-12 |
E216: Sự kiện không có thật: %s
|
|
8. |
E216: No such group or event: %s
|
|
2006-09-12 |
E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s
|
|
9. |
--- Autocommands ---
|
|
2019-02-22 |
--- Câu lệnh tự động ---
|
|
11. |
E217: Can't execute autocommands for ALL events
|
|
2006-09-12 |
E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện
|
|
12. |
No matching autocommands
|
|
2006-09-12 |
Không có câu lệnh tự động tương ứng
|
|
13. |
E218: autocommand nesting too deep
|
|
2006-09-12 |
E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu
|
|
14. |
%s Autocommands for "%s"
|
|
2019-02-22 |
%s câu lệnh tự động cho "%s"
|
|
15. |
Executing %s
|
|
2006-09-12 |
Thực hiện %s
|
|
16. |
autocommand %s
|
|
2006-09-12 |
câu lệnh tự động %s
|
|
25. |
E82: Cannot allocate any buffer, exiting...
|
|
2008-01-10 |
E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát...
|
|
26. |
E83: Cannot allocate buffer, using other one...
|
|
2006-09-12 |
E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác...
|
|
29. |
E515: No buffers were unloaded
|
|
2006-09-12 |
E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ
|
|
30. |
E516: No buffers were deleted
|
|
2008-01-10 |
E516: Không có bộ đệm nào bị xóa
|
|
31. |
E517: No buffers were wiped out
|
|
2006-09-12 |
E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch
|
|
35. |
E90: Cannot unload last buffer
|
|
2006-09-12 |
E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng
|
|
36. |
E84: No modified buffer found
|
|
2008-01-10 |
E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi
|
|
37. |
E85: There is no listed buffer
|
|
2006-09-12 |
E85: Không có bộ đệm được liệt kê
|
|
38. |
E87: Cannot go beyond last buffer
|
|
2006-09-12 |
E87: Đây là bộ đệm cuối cùng
|
|
39. |
E88: Cannot go before first buffer
|
|
2006-09-12 |
E88: Đây là bộ đệm đầu tiên
|
|
42. |
E37: No write since last change (add ! to override)
|
|
2006-09-12 |
E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)
|
|
45. |
W14: Warning: List of file names overflow
|
|
2008-01-10 |
W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy
|
|
47. |
E93: More than one match for %s
|
|
2008-01-10 |
E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s
|
|
48. |
E94: No matching buffer for %s
|
|
2006-09-12 |
E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s
|
|
49. |
line %ld
|
|
2006-09-12 |
dòng %ld
|
|
50. |
E95: Buffer with this name already exists
|
|
2006-09-12 |
E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy
|
|
51. |
[Modified]
|
|
2008-01-10 |
[Đã thay đổi]
|
|
52. |
[Not edited]
|
|
2006-09-12 |
[Chưa soạn thảo]
|
|
54. |
[Read errors]
|
|
2006-09-12 |
[Lỗi đọc]
|
|
55. |
[RO]
|
|
2006-09-12 |
[Chỉ đọc]
|
|
56. |
[readonly]
|
|
2008-01-10 |
[chỉ đọc]
|
|
60. |
help
|
|
2006-09-12 |
trợ giúp
|
|
62. |
[Preview]
|
|
2008-01-10 |
[Xem trước]
|
|
63. |
All
|
|
2008-01-10 |
Tất cả
|
|
64. |
Bot
|
|
2006-09-12 |
Cuối
|
|
65. |
Top
|
|
2008-01-10 |
Đầu
|
|
67. |
E382: Cannot write, 'buftype' option is set
|
|
2006-09-12 |
E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng
|
|
87. |
Enter encryption key:
|
|
2006-09-12 |
Nhập mật khẩu để mã hóa:
|
|
88. |
Enter same key again:
|
|
2006-09-12 |
Nhập lại mật khẩu:
|
|
89. |
Keys don't match!
|
|
2006-09-12 |
Hai mật khẩu không trùng nhau!
|