Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
47. |
I have _agreed to the terms and conditions in this end user license agreement.
|
|
2018-04-06 |
Tôi đồ_ng ý với những điều khoản trong thỏa thuận giấy phép người dùng cuối
|
|
48. |
Add Account
|
|
2018-04-06 |
Thêm tài khoản
|
|
49. |
Online Accounts
|
|
2018-04-06 |
Tài khoản trực tuyến
|
|
50. |
Connect Your Online Accounts
|
|
2018-04-06 |
Kết nối tài khoản trực tuyến của bạn
|
|
52. |
Accounts can be added and removed at any time from the Settings application.
|
|
2018-04-06 |
Các tài khoản có thể được thêm hay gỡ bỏ bất kỳ lúc nào từ ứng dụng cài đặt.
|
|
53. |
Preview
|
|
2018-04-06 |
Xem trước
|
|
54. |
More…
|
|
2018-04-06 |
Còn nữa…
|
|
55. |
No inputs found
|
|
2022-02-17 |
Không tìm thấy phương thức nhập liệu nào
|
|
2018-04-06 |
Không tìm đầu vào nào
|
|
56. |
Typing
|
|
2022-02-17 |
Gõ phím
|
|
2018-04-06 |
Nhập liệu
|
|
57. |
Select your keyboard layout or an input method.
|
|
2018-04-06 |
Chọn bố cục bàn phím hay phương thức nhập liệu.
|
|
58. |
No languages found
|
|
2018-04-06 |
Không tìm thấy ngôn ngữ
|
|
59. |
Welcome
|
|
2018-04-06 |
Chào mừng bạn
|
|
60. |
Welcome!
|
|
2018-04-06 |
Chào mừng bạn!
|
|
61. |
Other…
|
|
2018-04-06 |
Khác…
|
|
62. |
Wireless networking is disabled
|
|
2018-04-06 |
Mạng không dây bị tắt
|
|
63. |
Checking for available wireless networks
|
|
2018-04-06 |
Đang kiểm xem có mạng không dây nào dùng được không
|
|
64. |
Network
|
|
2018-04-06 |
Mạng
|
|
65. |
Wi-Fi
|
|
2018-04-06 |
Wi-Fi
|
|
66. |
Connecting to the Internet will enable you to set the time, add your details, and enable you to access your email, calendar, and contacts. It is also necessary for enterprise login accounts.
|
|
2018-04-06 |
Việc kết nối vào mạng Internet sẽ giúp bạn đặt giờ, thêm chi tiết của bạn, và cho phép bạn truy cập thư điện tử, lịch và liên lạc. Nó cũng cần thiết cho việc đăng nhập bằng tài khoản kiểu công ty.
|
|
67. |
No wireless available
|
|
2018-04-06 |
Không có mạng không dây dùng được
|
|
68. |
Turn On
|
|
2018-04-06 |
Bật lên
|
|
69. |
This is a weak password.
|
|
2018-08-15 |
Đây là mật khẩu yếu.
|
|
70. |
The passwords do not match.
|
|
2024-01-22 |
Mật khẩu không trùng khớp nhau.
|
|
2018-04-06 |
Mật khẩu không khớp nhau.
|
|
71. |
Password
|
|
2018-04-06 |
Mật khẩu
|
|
72. |
Set a Password
|
|
2018-04-06 |
Đặt mật khẩu
|
|
73. |
Be careful not to lose your password.
|
|
2018-04-06 |
Hãy cẩn thận đừng quên mật khẩu của mình.
|
|
74. |
_Confirm
|
|
2018-04-06 |
Xá_c nhận
|
|
75. |
The new password needs to be different from the old one.
|
|
2018-04-06 |
Mật khẩu mới cần phải khác với mật khẩu cũ.
|
|
76. |
This password is very similar to your last one. Try changing some letters and numbers.
|
|
2022-02-17 |
Mật khẩu vẫn rất giống với cái bạn đã nhập lần trước. Hãy thay đổi một số chữ cái và chữ số.
|
|
77. |
This password is very similar to your last one. Try changing the password a bit more.
|
|
2022-02-17 |
Mật khẩu vẫn rất giống với cái bạn đã nhập lần trước. Hãy thay đổi mật khẩu thêm một chút nữa.
|
|
78. |
This is a weak password. A password without your user name would be stronger.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Mật khẩu mạnh hơn nếu không chứa tên của bạn.
|
|
79. |
This is a weak password. Try to avoid using your name in the password.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Không nên dùng tên của bạn làm mật khẩu.
|
|
80. |
This is a weak password. Try to avoid some of the words included in the password.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Tránh sử dụng mật khẩu có chứa một số từ.
|
|
81. |
This is a weak password. Try to avoid common words.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Hãy tránh dùng các từ phổ biến.
|
|
82. |
This is a weak password. Try to avoid reordering existing words.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Tránh đảo ngược thứ tự chữ cái của một từ cụ thể.
|
|
83. |
This is a weak password. Try to use more numbers.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Hãy dùng thêm một số chữ số.
|
|
84. |
This is a weak password. Try to use more uppercase letters.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Hãy dùng thêm các chữ HOA.
|
|
85. |
This is a weak password. Try to use more lowercase letters.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Nên dùng nhiều chữ cái thường hơn.
|
|
86. |
This is a weak password. Try to use more special characters, like punctuation.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Hãy dùng nhiều ký tự đặc biệt hơn nữa, như là dấu chấm câu chẳng hạn.
|
|
87. |
This is a weak password. Try to use a mixture of letters, numbers and punctuation.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Hãy trộn lẫn chữ cái, chữ số và dấu chấm câu.
|
|
88. |
This is a weak password. Try to avoid repeating the same character.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Tránh lặp lại cùng một ký tự.
|
|
89. |
This is a weak password. Try to avoid repeating the same type of character: you need to mix up letters, numbers and punctuation.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Không được lặp cùng một kiểu chữ: bạn cần trộn lẫn chữ cái, số và dấu chấm.
|
|
90. |
This is a weak password. Try to avoid sequences like 1234 or abcd.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Hãy tránh sử dụng các chuỗi kế tiếp nhau như là 1234 hay abcd.
|
|
91. |
This is a weak password. Try to add more letters, numbers and punctuation.
|
|
2022-02-17 |
Đây là mật khẩu yếu. Hãy thử thêm các chữ cái, chữ số và dấu chấm câu.
|
|
92. |
Mix uppercase and lowercase and try to use a number or two.
|
|
2018-04-06 |
Trộn chữ cái HOA và thường cùng với một chữ số hoặc hai.
|
|
93. |
Adding more letters, numbers and punctuation will make the password stronger.
|
|
2018-04-06 |
Thêm các chữ cái, chữ số và dấu chấm câu sẽ làm cho nó mạnh thêm.
|
|
94. |
Sending reports of technical problems helps us to improve %s. Reports are sent anonymously and are scrubbed of personal data.
|
|
2018-04-06 |
Gửi báo cáo các trục trặc kỹ thuật để giúp chúng tôi nâng cấp %s. Báo cáo được gửi nặc danh và được xóa các dữ liệu cá nhân.
|