|
158.
|
|
|
type <%s > is used, but is not associated to any symbol
|
|
|
|
kiểu %s được dùng, nhưng chưa được tiếp hợp với bất kỳ ký hiệu nào
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/symtab.c:667
|
|
159.
|
|
|
nonterminals cannot be given a string alias
|
|
|
|
(no translation yet)
|
|
|
|
Located in
src/symtab.c:712
|
|
160.
|
|
|
symbol %s used more than once as a literal string
|
|
|
|
ký hiệu %s sử dụng cho nhiều hơn một chuỗi văn bản
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/symtab.c:715
|
|
161.
|
|
|
symbol %s given more than one literal string
|
|
|
|
ký hiệu %s nhận nhiều hơn một chuỗi nghĩa chữ
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/symtab.c:718
|
|
162.
|
|
|
user token number %d redeclaration for %s
|
|
|
|
số thẻ người dùng %d khai báo lại cho %s
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/symtab.c:741
|
|
163.
|
|
|
previous declaration for %s
|
|
|
|
khai báo trước đây cho %s
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/symtab.c:755
|
|
164.
|
|
|
the start symbol %s is undefined
|
|
|
|
chưa định nghĩa ký hiệu bắt đầu %s
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/reader.c:923
|
|
165.
|
|
|
the start symbol %s is a token
|
|
|
|
ký hiệu bắt đầu %s là một thẻ bài
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/reader.c:933
|
|
166.
|
|
|
useless precedence and associativity for %s
|
|
|
|
quyền ưu tiên và tính kết hợp vô ích đối với %s
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/symtab.c:1332
|
|
167.
|
|
|
useless precedence for %s
|
|
|
|
quyền ưu tiên vô ích đối với %s
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/symtab.c:1335
|