Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
323. |
N/A
|
|
2019-03-09 |
Kh/B
|
|
324. |
N/A
|
|
2019-03-09 |
Kh/B
|
|
334. |
A password to protect the rpdb2 server for debugging Totem from unauthorized remote access. If this is empty, a default of “totem” will be used.
|
|
2017-02-17 |
Mật khẩu bảo vệ máy chủ rpdb2 để gỡ lỗi Totem bằng truy cập không được phép từ xa. Nếu để trống, mặc định của “totem” sẽ được dùng.
|
|
339. |
You can access the Totem.Object through “totem_object” :\n%s
|
|
2017-02-17 |
Bạn có thể truy cập Totem.Object thông qua “totem_object” :\n%s
|
|
341. |
After you press OK, Totem will wait until you connect to it with winpdb or rpdb2. If you have not set a debugger password in DConf, it will use the default password (“totem”).
|
|
2017-02-17 |
Sau khi bấm nút OK thì chương trình Totem sẽ đợi đến khi bạn kết nối bằng winpdb hay rpdb2. Nếu bạn chưa đặt một mật khẩu gỡ lỗi trong DConf thì nó sẽ dùng mật khẩu mặc định (“totem”).
|
|
342. |
Recent files
|
|
2019-03-09 |
Tập tin mới dùng
|
|
343. |
Adds files that have been played to recent files
|
|
2015-02-20 |
Thêm tập tin đang xem vào danh sách tập tin mới dùng
|
|
345. |
Allows videos to be rotated if they are in the wrong orientation
|
|
2015-07-10 |
Cho phép phim xoay nếu chúng sai hướng
|
|
346. |
_Rotate ↷
|
|
2015-02-20 |
_Quay ↷
|
|
347. |
Rotate ↶
|
|
2015-02-20 |
Quay ↶
|
|
349. |
Save a copy of the currently playing movie
|
|
2015-02-20 |
Lưu một bản sao của phim đang xem
|
|
350. |
The video could not be made available offline.
|
|
2019-03-09 |
Phim không thể được tạo là sẵn sàng ngoại tuyến.
|
|
351. |
“Files” is not available.
|
|
2019-03-09 |
“Tập tin” không sẵn có.
|
|
353. |
Make Available Offline
|
|
2015-02-20 |
Làm cho các thứ sẵn có thành ngoại tuyến
|
|
354. |
Screen Saver
|
|
2016-09-03 |
Trình bảo vệ màn hình
|
|
355. |
Deactivates the screen saver when a movie is playing
|
|
2015-02-20 |
Tắt bộ bảo vệ màn hình khi xem phim
|
|
360. |
Screenshot from %s.png
|
|
2021-06-22 |
Ảnh chụp màn hình từ %s.png
|
|
361. |
Screenshot from %s - %d.png
|
|
2021-06-22 |
Ảnh chụp màn hình từ %s - %d.png
|
|
362. |
Screenshot
|
|
2021-06-22 |
Ảnh chụp màn hình.png
|
|
363. |
Allows screenshots and galleries to be taken of videos
|
|
2015-02-20 |
Cho phép chụp màn hình và tạo bộ sưu tập ảnh từ phim
|
|
364. |
Save Gallery
|
|
2016-09-03 |
Lưu bộ sưu tập
|
|
365. |
_Save
|
|
2015-02-20 |
_Lưu
|
|
366. |
Gallery-%s-%d.jpg
|
|
2015-02-20 |
BộSưuTập-%s-%d.jpg
|
|
367. |
Creating Gallery…
|
|
2015-02-20 |
Đang tạo bộ sưu tập ảnh…
|
|
368. |
Saving gallery as “%s”
|
|
2019-03-09 |
Đang lưu thư viện ảnh “%s”
|
|
2017-02-17 |
Đang lưu thư viện ảnh "%s"
|
|
371. |
Take _Screenshot
|
|
2016-09-03 |
_Chụp từ phim
|
|
372. |
Create Screenshot _Gallery…
|
|
2015-02-20 |
Tạo _Bộ sưu tập ảnh chụp…
|
|
374. |
Provides the “Skip to” dialog
|
|
2019-03-09 |
Đưa ra hộp thoại “Nhảy tới”
|
|
2017-02-17 |
Đưa ra hộp thoại "Nhảy tới"
|
|
378. |
_Skip To
|
|
2015-02-20 |
_Nhảy tới
|
|
379. |
_Skip To…
|
|
2015-02-20 |
_Nhảy tới…
|
|
380. |
× 0.75
|
|
2016-09-06 |
× 0.75
|
|
381. |
Normal
|
|
2016-09-06 |
Bình thường
|
|
382. |
× 1.1
|
|
2016-09-06 |
× 1.1
|
|
383. |
× 1.25
|
|
2016-09-06 |
× 1.25
|
|
384. |
× 1.5
|
|
2016-09-06 |
× 1.5
|
|
385. |
× 1.75
|
|
2016-09-06 |
× 1.75
|
|
386. |
Speed: %s
|
|
2016-09-06 |
Tốc độ: %s
|
|
387. |
Variable Rate
|
|
2016-09-06 |
Tốc độ biến đổi
|
|
388. |
Provides the variable rate menu item
|
|
2016-09-06 |
Cung cấp mục trình đơn tốc độ biến đổi
|
|
389. |
Vimeo
|
|
2015-02-20 |
Vimeo
|
|
390. |
Sets the user agent for the Vimeo site
|
|
2015-07-10 |
Đặt chương trình đại diện cho trang Vimeo
|
|
2015-02-20 |
Đặt người đại diện cho trang Vimeo
|