Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Videos, also known as Totem, is the official movie player of the GNOME desktop environment. It features a searchable list of local videos, and DVDs, as well as local network video shares (using UPnP/DLNA) and video highlights from a number of web sites.
|
|
2016-09-03 |
Xem phim, thường được biết đến là Totem, là ứng dụng phát phim chính thức trên môi trường máy tính để bàn GNOM. Nó có đặc tính kỹ thuật là tìm đưa vào danh sách các phim, DVD cũng như là các phim chia sẻ qua mạng (dùng UPnP/DLNA) và những phim sáng giá từ nhiều trang web khác nhau.
|
|
~ |
Totem comes with added functionality such as: subtitle downloader, and support for recording DVDs.
|
|
2016-09-03 |
Totem còn đưa ra các tính năng bổ sung thêm như là: tải phụ đề, và hỗ trợ ghi DVD.
|
|
~ |
A plugin sending events to Zeitgeist
|
|
2016-09-03 |
Phần bổ sung gửi sự kiện đến Zeitgeist
|
|
~ |
Totem comes with added functionality such as: subtitle downloader, and support for recording DVDs.
|
|
2015-07-10 |
Totem còn đưa ra các tính năng bổ xung thêm như là: tải phụ đề, và hỗ trợ ghi DVD.
|
|
~ |
Files properties tab
|
|
2015-07-10 |
Bảng thuộc tính tập tin
|
|
~ |
Video thumbnailer for the file manager
|
|
2015-02-20 |
Bộ tạo ảnh phim thu nhỏ để dành cho chương trình quản lý tập tin
|
|
~ |
Totem comes with added functionality such as: subtitle downloader, and support for recording DVDs.
|
|
2015-02-20 |
Totem còn đưa ra các đặc tính thêm như là: tải phụ đề, và hỗ trợ ghi DVD.
|
|
~ |
Zeitgeist Plugin
|
|
2015-02-20 |
Phần bổ sung Zeitgeist
|
|
~ |
Videos, also known as Totem, is the official movie player of the GNOME desktop environment. It features a searchable list of local videos, and DVDs, as well as local network video shares (using UPnP/DLNA) and video highlights from a number of web sites.
|
|
2015-02-20 |
Xem phim, thường được biết đến là Totem, là ứng dụng phát phim chính thức trên môi trường máy tính để bàn GNOM. Nó có tính của là tìm đưa vào danh sách các phim, DVD cũng như là các phim chia sẻ qua mạng (dùng UPnP/DLNA) và những phim sáng giá từ nhiều trang web khác nhau.
|
|
~ |
A plugin sending events to Zeitgeist
|
|
2015-02-20 |
Phần bổ xung gửi sự kiện đến Zeitgeist
|
|
~ |
Audio/Video
|
|
2015-02-20 |
Âm_thanh/phim
|
|
~ |
%d frame per second
%d frames per second
|
|
2015-02-20 |
%d khung/giây
|
|
~ |
Files properties tab
|
|
2015-02-20 |
Thẻ thuộc tính tập tin
|
|
~ |
Subtitle #%d
|
|
2015-02-20 |
Phụ đề #%d
|
|
1. |
Videos
|
|
2015-07-10 |
Xem phim
|
|
3. |
Videos is the official movie player of the GNOME desktop environment. It features a searchable list of local videos, and DVDs, as well as local network video shares (using UPnP/DLNA) and video highlights from a number of web sites.
|
|
2019-03-09 |
Xem phim là ứng dụng phát phim chính thức trên môi trường máy tính để bàn GNOME. Nó có đặc tính kỹ thuật là tìm đưa vào danh sách các phim, DVD cũng như là các phim chia sẻ qua mạng (dùng UPnP/DLNA) và những phim sáng giá từ nhiều trang web khác nhau.
|
|
4. |
Videos comes with added functionality such as a subtitle downloader, the ability to speed up or down playback, create screenshot galleries, and support for recording DVDs.
|
|
2019-03-09 |
Xem phim còn đưa ra các tính năng bổ sung thêm như là: tải phụ đề, phát với tốc độ nhanh hoặc chậm, tạo bộ sưu tập ảnh chụp màn hình và hỗ trợ ghi DVD.
|
|
6. |
org.gnome.Totem
|
|
2019-03-09 |
org.gnome.Totem
|
|
7. |
Play/Pause
|
|
2015-07-10 |
Phát/Dừng
|
|
14. |
The hue of the video
|
|
2015-07-10 |
Màu sắc của phim
|
|
15. |
The saturation of the video
|
|
2015-07-10 |
Độ bão hòa của phim
|
|
17. |
Whether to disable deinterlacing for interlaced movies
|
|
2015-07-10 |
Có tắt bỏ xen kẽ cho phim xen kẽ không
|
|
23. |
'UTF-8'
|
|
2015-07-10 |
'UTF-8'
|
|
24. |
Subtitle encoding
|
|
2019-03-09 |
Bảng mã của phụ đề
|
|
26. |
Default location for the “Open…” dialogs
|
|
2019-03-09 |
Vị trí mặc định cho hộp thoại “Mở…”
|
|
2017-02-17 |
Vị trí mặc định cho hộp thoại "Mở…"
|
|
27. |
Default location for the “Open…” dialogs. Default is the current directory.
|
|
2019-03-09 |
Vị trí mặc định cho hộp thoại “Mở…”. Mặc định là thư mục hiện tại.
|
|
2017-02-17 |
Vị trí mặc định cho hộp thoại "Mở…". Mặc định là thư mục hiện tại.
|
|
28. |
Default location for the “Take Screenshot” dialogs
|
|
2019-03-09 |
Vị trí mặc định cho hộp thoại “Chụp ảnh màn hình”
|
|
2017-02-17 |
Vị trí mặc định cho hộp thoại "Chụp ảnh màn hình"
|
|
29. |
Default location for the “Take Screenshot” dialogs. Default is the Pictures directory.
|
|
2019-03-09 |
Vị trí mặc định cho hộp thoại “Chụp ảnh màn hình”. Mặc định là thư mục Ảnh (Pictures).
|
|
2017-02-17 |
Vị trí mặc định cho hộp thoại "Chụp ảnh màn hình". Mặc định là thư mục Ảnh (Pictures).
|
|
30. |
Whether to disable the plugins in the user’s home directory
|
|
2017-02-17 |
Có nên tắt các phần bổ sung trong thư mục chính của người dùng hay không
|
|
35. |
Directories to show
|
|
2015-02-20 |
Các thư mục muốn xem
|
|
36. |
Directories to show in the browse interface, none by default
|
|
2015-02-20 |
Các thư mục được hiển thị trong giao diện duyệt, không là mặc định
|
|
42. |
AC3 Passthrough
|
|
2021-06-22 |
Chuyển qua AC3
|
|
44. |
External Subtitles
|
|
2015-02-20 |
Phụ đề bên ngoài
|
|
48. |
Plugins
|
|
2015-02-20 |
Phần bổ sung
|
|
49. |
Plugins…
|
|
2017-02-17 |
Phần bổ sung…
|
|
52. |
Disable _deinterlacing of interlaced videos
|
|
2015-07-10 |
Tắt _bỏ xen kẽ phim
|
|
56. |
Sat_uration:
|
|
2015-07-10 |
Độ _bão hòa:
|
|
57. |
_Hue:
|
|
2015-02-20 |
_Sắc màu:
|
|
58. |
Reset to _Defaults
|
|
2015-02-20 |
Đặt thành _mặc định
|
|
63. |
General
|
|
2016-09-03 |
Chung
|
|
64. |
Properties
|
|
2017-02-17 |
Thuộc tính
|
|
65. |
Make Available Offline
|
|
2017-02-17 |
Làm cho các thứ sẵn có thành ngoại tuyến
|
|
66. |
Take Screenshot
|
|
2017-02-17 |
Chụp màn hình
|
|
67. |
Quit
|
|
2016-09-03 |
Thoát
|
|
68. |
Volume
|
|
2016-09-03 |
Âm lượng
|
|
69. |
Increase volume
|
|
2016-09-03 |
Tăng âm lượng
|