|
112.
|
|
|
block quote
|
|
|
|
khối trích dẫn
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
atk/atkobject.c:202
|
|
113.
|
|
|
audio
|
|
|
|
âm thanh
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
atk/atkobject.c:203
|
|
114.
|
|
|
video
|
|
|
|
phim
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
atk/atkobject.c:204
|
|
115.
|
|
|
definition
|
|
|
|
định nghĩa
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
atk/atkobject.c:205
|
|
116.
|
|
|
article
|
|
|
|
bài viết
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
atk/atkobject.c:206
|
|
117.
|
|
|
landmark
|
|
|
|
mốc
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
atk/atkobject.c:207
|
|
118.
|
|
|
log
|
|
|
|
nhật ký
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
atk/atkobject.c:208
|
|
119.
|
|
|
marquee
|
|
|
|
màn che
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
atk/atkobject.c:209
|
|
120.
|
|
|
math
|
|
|
|
toán
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
atk/atkobject.c:210
|
|
121.
|
|
|
rating
|
|
|
|
đánh giá
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
atk/atkobject.c:211
|