Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Usage: %s
|
|
2005-11-08 |
Cách dùng: %s
|
|
2. |
Metacity was compiled without support for verbose mode
|
|
2008-01-15 |
Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.
|
|
2005-11-08 |
Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.
|
|
3. |
Could not parse "%s" as an integer
|
|
2005-11-08 |
Không thể phân tích « %s » thành một số nguyên.
|
|
2005-11-08 |
Không thể phân tích « %s » thành một số nguyên.
|
|
4. |
Did not understand trailing characters "%s" in string "%s"
|
|
2008-01-15 |
Không thể hiểu ký tự đuôi « %s » trong chuỗi « %s ».
|
|
2005-11-08 |
Không thể hiểu ký tự đuôi « %s » trong chuỗi « %s ».
|
|
5. |
Failed to parse message "%s" from dialog process
|
|
2005-11-08 |
Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.
|
|
6. |
Error reading from dialog display process: %s
|
|
2005-11-08 |
Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s
|
|
7. |
Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s
|
|
2008-01-15 |
Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi chạy «metacity-dialog» (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s
|
|
8. |
Failed to get hostname: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi lấy tên máy: %s
|
|
9. |
Failed to open X Window System display '%s'
|
|
2005-11-08 |
Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».
|
|
2005-11-08 |
Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».
|
|
10. |
Lost connection to the display '%s';
most likely the X server was shut down or you killed/destroyed
the window manager.
|
|
2008-01-15 |
Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;
thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc
bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.
|
|
2005-11-08 |
Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;
thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc
bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.
|
|
11. |
Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.
|
|
2011-05-31 |
Lỗi nhập/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày "%s".
|
|
2008-01-15 |
Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».
|
|
2005-11-08 |
Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».
|
|
12. |
Close Window
|
|
2005-11-08 |
Đóng cửa sổ
|
|
13. |
Window Menu
|
|
2005-11-08 |
Trình đơn cửa sổ
|
|
14. |
Minimize Window
|
|
2005-11-08 |
Thu nhỏ cửa sổ
|
|
15. |
Maximize Window
|
|
2005-11-08 |
Phóng to cửa sổ
|
|
16. |
Unmaximize Window
|
|
2009-08-25 |
Bỏ phóng to cửa sổ
|
|
17. |
Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a binding
|
|
2008-01-15 |
Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.
|
|
2005-11-08 |
Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.
|
|
18. |
Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s
|
|
2009-08-25 |
Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s
|
|
19. |
No command %d has been defined.
|
|
2009-07-02 |
Không có lệnh %d nào được định nghĩa.
|
|
2008-01-15 |
Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.
|
|
2005-11-08 |
Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.
|
|
20. |
No terminal command has been defined.
|
|
2005-11-08 |
Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.
|
|
21. |
metacity %s
Copyright (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others
This is free software; see the source for copying conditions.
There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.
|
|
2005-11-08 |
metacity %s
Bản quyền © 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác
Đây là phần mềm tự do; hãy xem nguồn về các điều kiện sao chép.
Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay cho một mục đích đặc biệt nào cả.
|
|
22. |
Disable connection to session manager
|
|
2005-11-08 |
Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc
|
|
2005-11-08 |
Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc
|
|
23. |
Replace the running window manager with Metacity
|
|
2005-11-08 |
Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity
|
|
24. |
Specify session management ID
|
|
2005-11-08 |
Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc
|
|
25. |
X Display to use
|
|
2005-11-08 |
Bộ trình bày X cần dùng
|
|
26. |
Initialize session from savefile
|
|
2005-11-08 |
Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu
|
|
27. |
Print version
|
|
2011-05-31 |
In phiên bản
|
|
2005-11-08 |
In ra phiên bản
|
|
2005-11-08 |
In ra phiên bản
|
|
28. |
Failed to scan themes directory: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi quét thư mục sắc thái: %s
|
|
29. |
Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.
|
|
2006-03-09 |
Không tìm thấy sắc thái. Hãy chắc rằng « %s » tồn tại và chứa những sắc thái thường dùng.
|
|
2005-11-08 |
Không thể tìm thấy sắc thái. Hãy chắc rằng « %s » tồn tại và chứa những sắc thái thường dùng.
|
|
30. |
Failed to restart: %s
|
|
2008-01-15 |
Lỗi khởi động lại: %s
|
|
31. |
Mi_nimize
|
|
2005-11-08 |
Th_u nhỏ
|
|
32. |
Ma_ximize
|
|
2005-11-08 |
_Phóng to
|
|
33. |
Unma_ximize
|
|
2005-11-08 |
_Bỏ phóng to
|
|
34. |
Roll _Up
|
|
2005-11-08 |
Cuộn _lên
|
|
35. |
_Unroll
|
|
2005-11-08 |
_Bỏ cuộn
|