Translations by Trần Ngọc Quân

Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

51100 of 673 results
79.
Back
2014-12-08
Lùi
80.
Sleep
2014-12-08
Ngủ
81.
Hibernate
2014-12-08
Ngủ đông
82.
WLAN
2014-12-08
WLAN
83.
WebCam
2014-12-08
Webcam
84.
Display
2014-12-08
Hiển thị
85.
TouchpadToggle
2014-12-08
Bật/TắtTouchpad
86.
WakeUp
2014-12-08
Dậy
87.
Suspend
2014-12-08
Tạm ngưng
88.
No GL implementation is available
2015-09-28
Không có phần thực thi GL
2014-12-08
Không có phần thực hiện GL
89.
Unable to create a GL context
2014-12-08
Không thể tạo ngữ cảnh GL
90.
No available configurations for the given pixel format
2014-12-08
Không có cấu hình sẵn có nào dành cho định dạng điểm ảnh đã cho
91.
3.2 core GL profile is not available on EGL implementation
2014-12-08
Hồ sơ GL lõi 3.2 không sẵn sàng trên EGL
92.
Not implemented on OS X
2015-09-28
Chưa thực hiện trên OS X
93.
Core GL is not available on EGL implementation
2015-02-28
GL lõi 3.2 không sẵn sàng trên phần mã thực thi EGL
94.
Don't batch GDI requests
2013-07-06
Đừng gửi bó yêu cầu GDI
95.
Don't use the Wintab API for tablet support
2014-12-31
Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ bảng vẽ
96.
Same as --no-wintab
2013-07-06
Tương đương --no-wintab
97.
Do use the Wintab API [default]
2014-12-31
Dùng API Wintab [mặc định]
103.
No available configurations for the given RGBA pixel format
2014-12-08
Không có cấu hình sẵn có cho định dạng điểm ảnh RGBA
104.
Toggles the cell
2013-07-06
Chuyển đổi trạng thái giữa bật và tắt của ô
105.
Toggle
2015-09-28
Bật/tắt
2013-07-06
Bật/Tắt
106.
Click
2013-07-06
Bấm chuột
107.
Clicks the button
2013-07-06
Nhấn chuột vào nút
108.
Expand or contract
2013-07-06
Mở rộng hay thu gọn
109.
Edit
2013-07-06
Sửa
110.
Activate
2013-07-06
Kích hoạt
111.
Expands or contracts the row in the tree view containing this cell
2013-07-06
Mở rộng hay thu gọn các dòng trong nhánh chứa ô này
112.
Creates a widget in which the contents of the cell can be edited
2013-07-06
Tạo một widget trong ngữ cảnh mà bạn có thể sửa nội dung của nó
113.
Activates the cell
2013-07-06
Kích hoạt ô
114.
Select
2013-07-06
Chọn
115.
Customize
2014-12-08
Tự chọn
2013-07-06
Cá nhân hóa
116.
Selects the color
2013-07-06
Chọn màu
117.
Activates the color
2013-07-06
Kích hoạt màu
118.
Customizes the color
2013-07-06
Tự chọn màu
119.
Press
2013-07-06
Nhấn
120.
Presses the combobox
2014-12-08
Nhấn vào hộp chọn
2013-07-06
Nhấn vào combobox
121.
Activates the entry
2013-07-06
Kích hoạt mục
122.
Activates the expander
2013-07-06
Kích hoạt ô mở rộng
127.
_Clear
2014-12-31
_Xóa trắng
129.
Minimize
2014-12-08
Thu nhỏ
130.
Maximize
2014-12-08
Phóng to hết cỡ
131.
Restore
2014-12-08
Phục hồi
134.
_Delete
2014-12-31
_Xóa
170.
R_ewind
2013-07-06
Tua _lại
191.
_Strikethrough
2014-12-08
_Gạch xóa