Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
3. |
Nautilus
|
|
2005-11-09 |
Nautilus
|
|
13. |
Always use the location entry, instead of the pathbar
|
|
2005-11-09 |
Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường dẫn
|
|
2005-11-09 |
Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường dẫn
|
|
14. |
If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual input entry for the location toolbar, instead of the pathbar.
|
|
2005-11-09 |
Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn.
|
|
24. |
If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to delete files, or empty the Trash.
|
|
2007-09-23 |
Đúng thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác.
|
|
25. |
When to show number of items in a folder
|
|
2005-11-09 |
Khi nào hiển thị số mục trong thư mục
|
|
27. |
Type of click used to launch/open files
|
|
2005-11-09 |
Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin
|
|
29. |
What to do with executable text files when activated
|
|
2005-11-09 |
Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt
|
|
43. |
Maximum image size for thumbnailing
|
|
2007-09-23 |
Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu
|
|
2005-11-09 |
Kích thước ảnh tối đa để hiện ảnh thu nhỏ
|
|
2005-11-09 |
Kích thước ảnh tối đa để hiện ảnh thu nhỏ
|
|
45. |
Default sort order
|
|
2005-11-09 |
Đặt sắp xếp mặc định
|
|
2005-11-09 |
Đặt sắp xếp mặc định
|
|
47. |
Reverse sort order in new windows
|
|
2005-11-09 |
Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới
|
|
49. |
Default folder viewer
|
|
2005-11-09 |
Bộ xem thư mục mặc định
|
|
51. |
Whether to show hidden files
|
|
2005-11-09 |
Có hiện các tập tin ẩn hay không
|
|
65. |
List of possible captions on icons
|
|
2005-11-09 |
Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng
|
|
67. |
Default icon zoom level
|
|
2005-11-09 |
Cấp phóng biểu tượng mặc định
|
|
68. |
Default zoom level used by the icon view.
|
|
2008-01-15 |
Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem biểu tượng.
|
|
2005-11-09 |
Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng.
|
|
2005-11-09 |
Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng.
|
|
69. |
Default Thumbnail Icon Size
|
|
2007-09-23 |
Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định
|
|
71. |
Text Ellipsis Limit
|
|
2008-09-18 |
Giới hạn cắt chữ
|
|
73. |
Default list zoom level
|
|
2005-11-09 |
Cấp phóng danh sách mặc định
|
|
74. |
Default zoom level used by the list view.
|
|
2006-08-23 |
Mức thu phóng mặc định được dùng cho ô xem danh sách.
|
|
2005-11-09 |
Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách.
|
|
2005-11-09 |
Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách.
|
|
75. |
Default list of columns visible in the list view
|
|
2006-08-23 |
Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách.
|
|
2005-11-09 |
Danh sách cột mặc định có thể xem trong khung xem danh sách.
|
|
2005-11-09 |
Danh sách cột mặc định có thể xem trong khung xem danh sách.
|
|
76. |
Default list of columns visible in the list view.
|
|
2008-01-15 |
Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách.
|
|
2005-11-09 |
Danh sách cột mặc định có thể xem trong khung xem danh sách.
|
|
2005-11-09 |
Danh sách cột mặc định có thể xem trong khung xem danh sách.
|
|
2005-11-09 |
Danh sách cột mặc định có thể xem trong khung xem danh sách.
|
|
77. |
Default column order in the list view
|
|
2008-01-15 |
Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách
|
|
2005-11-09 |
Thứ tự cột mặc định trong khung xem danh sách
|
|
2005-11-09 |
Thứ tự cột mặc định trong khung xem danh sách
|
|
2005-11-09 |
Thứ tự cột mặc định trong khung xem danh sách
|
|
78. |
Default column order in the list view.
|
|
2006-08-23 |
Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách.
|
|
2005-11-09 |
Thứ tự cột mặc định trong khung xem danh sách.
|
|
2005-11-09 |
Thứ tự cột mặc định trong khung xem danh sách.
|
|
82. |
Desktop font
|
|
2005-11-09 |
Phông chữ màn hình nền
|
|
83. |
The font description used for the icons on the desktop.
|
|
2006-04-11 |
Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền.
|
|
2005-11-09 |
Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên mặt bàn.
|
|
84. |
Home icon visible on desktop
|
|
2008-01-15 |
Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền
|
|
2005-11-09 |
Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên mặt bàn
|
|
2005-11-09 |
Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên mặt bàn
|
|
85. |
If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on the desktop.
|
|
2008-01-15 |
Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt trên màn hình nền.
|
|
2005-11-09 |
Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt trên mặt bàn.
|
|
86. |
Trash icon visible on desktop
|
|
2008-01-15 |
Hiện Sọt rác trên màn hình nền
|