|
1.
|
|
|
Failed to save working directory in order to run a command on %s
|
|
|
|
Gặp lỗi khi lưu thư mục làm việc để mà chạy lệnh trên %s
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
find/exec.c:123
|
|
2.
|
|
|
Cannot close standard input
|
|
|
|
Không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
find/exec.c:243
|
|
3.
|
|
|
Failed to change directory%s %s
|
|
|
|
(no translation yet)
|
|
|
|
Located in
find/exec.c:272
|
|
4.
|
|
|
cannot fork
|
|
|
|
không tạo xử lý con được
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
không thể rẽ nhánh tiến trình
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
find/exec.c:317 xargs/xargs.c:1322
|
|
5.
|
|
|
error waiting for %s
|
|
|
|
gặp lỗi khi chờ %s
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
find/exec.c:348
|
|
6.
|
|
|
%s terminated by signal %d
|
|
|
|
tín hiệu %2$d chấm dứt %1$s
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
find/exec.c:357
|
|
7.
|
|
|
Cannot read mounted file system list
|
|
|
|
Không đọc được danh sách hệ thống tập tin đã gắn kết
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
find/fstype.c:240
|
|
8.
|
|
|
unknown
|
|
|
|
không hiểu
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
find/fstype.c:270
|
|
9.
|
|
|
Symbolic link %s is part of a loop in the directory hierarchy; we have already visited the directory to which it points.
|
|
|
|
Liên kết biểu tượng %s là phần của vòng lặp trong phân cấp thư mục; đã thăm thư mục nó chỉ đến rồi.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
find/ftsfind.c:231
|
|
10.
|
|
|
File system loop detected; %s is part of the same file system loop as %s .
|
|
|
|
Mới phát hiện vòng lặp hệ thống tập tin; %s có thuộc về cùng một vòng lặp hệ thống tập tin với %s .
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
find/ftsfind.c:245
|