Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

51100 of 320 results
73.
%s Properties
2008-01-14
Tài sản %s
2005-11-08
Thuộc tính %s
2005-11-08
Thuộc tính %s
77.
_Update
2008-01-14
Cậ_p nhật
80.
An archive manager for GNOME.
2009-08-10
Trình quản lý kho của GNOME.
2005-11-08
Trình quản lý kho lưu cho GNOME.
2005-11-08
Trình quản lý kho lưu cho GNOME.
2005-11-08
Trình quản lý kho lưu cho GNOME.
2005-11-08
Trình quản lý kho lưu cho GNOME.
81.
translator-credits
2005-11-08
Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)
82.
Add files to the specified archive and quit the program
2009-08-10
Thêm tập tin vào kho đã xác định rồi thoát khỏi chương trình
2006-09-05
Thêm tập tin vào kho nén đã xác định rồi thoát khỏi chương trình
2006-09-05
Thêm tập tin vào kho nén đã xác định rồi thoát khỏi chương trình
2006-09-05
Thêm tập tin vào kho nén đã xác định rồi thoát khỏi chương trình
2005-11-08
Thêm tập tin vào kho lưu chỉ định rồi thoát khỏi chương trình
2005-11-08
Thêm tập tin vào kho lưu chỉ định rồi thoát khỏi chương trình
83.
ARCHIVE
2009-08-10
KHO
2006-09-05
KHO NÉN
2006-09-05
KHO NÉN
2006-09-05
KHO NÉN
2005-11-08
KHO LƯU
2005-11-08
KHO LƯU
84.
Add files asking the name of the archive and quit the program
2009-08-10
Thêm tập tin yêu cầu đặt tên cho kho rồi thoát khỏi chương trình
2005-11-08
Thêm tập tin yêu cầu đặt tên cho kho lưu rồi thoát khỏi chương trình
2005-11-08
Thêm tập tin yêu cầu đặt tên cho kho lưu rồi thoát khỏi chương trình
2005-11-08
Thêm tập tin yêu cầu đặt tên cho kho lưu rồi thoát khỏi chương trình
2005-11-08
Thêm tập tin yêu cầu đặt tên cho kho lưu rồi thoát khỏi chương trình
85.
Extract archives to the specified folder and quit the program
2009-08-10
Giải nén kho vào thư mục đã xác định rồi thoát khỏi chương trình
2006-09-05
Giải nén kho nén vào thư mục đã xác định rồi thoát khỏi chương trình
2006-09-05
Giải nén kho nén vào thư mục đã xác định rồi thoát khỏi chương trình
2006-09-05
Giải nén kho nén vào thư mục đã xác định rồi thoát khỏi chương trình
2005-11-08
Giải nén kho lưu vào thư mục chỉ định rồi thoát khỏi chương trình
2005-11-08
Giải nén kho lưu vào thư mục chỉ định rồi thoát khỏi chương trình
86.
FOLDER
2005-11-08
THƯ MỤC
87.
Extract archives asking the destination folder and quit the program
2009-08-10
Giải nén kho, yêu cầu thư mục đích, rồi thoát khỏi chương trình
2008-01-14
Giải nén kho nén, yêu cầu thư mục đích, rồi thoát khỏi chương trình
2008-01-14
Giải nén kho nén, yêu cầu thư mục đích, rồi thoát khỏi chương trình
2008-01-14
Giải nén kho nén, yêu cầu thư mục đích, rồi thoát khỏi chương trình
2005-11-08
Giải nén kho lưu yêu cầu thư mục đích rồi thoát khỏi chương trình
2005-11-08
Giải nén kho lưu yêu cầu thư mục đích rồi thoát khỏi chương trình
88.
Extract the contents of the archives in the archive folder and quit the program
2010-03-30
Giải nén nội dung của kho nén vào thư mục chứa kho nén, sau đó thoát khỏi chương trình
90.
Create destination folder without asking confirmation
2009-08-10
Tạo thư mục đích, không yêu cầu phải xác nhận
2008-01-14
Tạo thư mục đích, không yêu cầu phải xác định
2008-01-14
Tạo thư mục đích, không yêu cầu phải xác định
2008-01-14
Tạo thư mục đích, không yêu cầu phải xác định
2005-11-08
Tạo thư mục đích mà không yêu cầu phải xác định
2005-11-08
Tạo thư mục đích mà không yêu cầu phải xác định
97.
This archive type cannot be modified
2009-08-10
Kho loại này không thể bị thay đổi
102.
Could not find the volume: %s
2009-08-10
Không tìm thấy khối: %s
103.
Deleting files from archive
2009-08-10
Đang xóa bỏ tập tin khỏi kho