Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 1862 results
7.
Create and edit Scalable Vector Graphics images
2007-03-05
Tạo và hiệu chỉnh ảnh kiểu đồ hóa véc-tơ có khả năng co giãn (SVG)
56.
Pencil
2006-08-28
Bút chì
227.
Color
2006-08-28
Màu
861.
<b>Current layer is hidden</b>. Unhide it to be able to draw on it.
2006-08-28
<b>Lớp hiện thời bị ẩn</b>. Bỏ ẩn để được khả năng vẽ trên nó.
862.
<b>Current layer is locked</b>. Unlock it to be able to draw on it.
2006-08-28
<b>Lớp hiện thời bị khoá</b>. Gỡ khoá để được khả năng vẽ trên nó.
863.
Create guide
2007-03-05
Tạo nét dẫn
864.
Move guide
2007-03-05
Chuyển nét dẫn
865.
Delete guide
2007-03-05
Xoá nét dẫn
867.
No previous zoom.
2006-08-28
Không có ô thu phóng trước đó.
868.
No next zoom.
2006-08-28
Không có ô thu phóng kế tiếp.
869.
Grid _units:
2006-08-28
Đơn _vị lưới:
870.
_Origin X:
2006-08-28
_Gốc X:
871.
X coordinate of grid origin
2006-08-28
Toạ độ X của gốc lưới
872.
O_rigin Y:
2006-08-28
Gố_c Y:
873.
Y coordinate of grid origin
2006-08-28
Toạ độ Y của gốc lưới
874.
Spacing _Y:
2006-08-28
Khoảng cách _Y:
876.
Angle X:
2007-03-05
Góc X:
878.
Angle Z:
2007-03-05
Góc Z:
883.
Ma_jor grid line color:
2006-08-28
Màu đường lướ_i chính:
884.
Major grid line color
2006-08-28
Màu đường lưới chính
885.
Color of the major (highlighted) grid lines
2006-08-28
Màu của những đường lưới chính (đã tô sáng).
886.
_Major grid line every:
2006-08-28
Đường lưới _chính mỗi:
887.
lines
2006-08-28
đường
897.
Spacing _X:
2006-08-28
Khoảng cách _X:
898.
Distance between vertical grid lines
2007-03-05
Khoảng giữa hai đường lưới dọc
899.
Distance between horizontal grid lines
2007-03-05
Khoảng giữa hai đường lưới ngang
953.
New document %d
2006-08-28
Tài liệu mới %d
954.
Memory document %d
2006-08-28
Tài liệu nhớ %d
956.
Unnamed document %d
2006-08-28
Tài liệu không tên %d
957.
[Unchanged]
2007-03-05
[Chưa thay đổi]
958.
_Undo
2006-08-28
_Hủy bước
959.
_Redo
2006-08-28
_Bước lại
2006-08-28
_Bước lại
2006-08-28
_Bước lại
960.
Dependency:
2007-03-05
Phụ thuộc:
961.
type:
2006-08-28
kiểu :
962.
location:
2006-08-28
vị trí:
963.
string:
2006-08-28
chuỗi:
964.
description:
2006-08-28
mô tả:
967.
<span weight="bold" size="larger">One or more extensions failed to load</span> The failed extensions have been skipped. Inkscape will continue to run normally but those extensions will be unavailable. For details to troubleshoot this problem, please refer to the error log located at:
2006-08-28
<span weight="bold" size="larger">Một hay nhiều phần mở rộng không tải được.</span> Những phần mở rộng bị lỗi đã được bỏ qua. Trình Inkscape sẽ tiếp tục chạy bình thường, nhưng mà sẽ không thể truy cập những phần mở rộng này. Để tìm chi tiết về cách giải đáp vấn đề này, xem bản ghi lỗi nằm tại:
968.
Show dialog on startup
2006-08-28
Hiện hộp thoại khi khởi chạy
970.
This is caused by an improper .inx file for this extension. An improper .inx file could have been caused by a faulty installation of Inkscape.
2006-08-28
Trường hợp này được gây ra do tập tin .inx không đúng cho phần mở rộng này. Tập tin .inx không đúng có thể được gây ra bởi bản cài đặt Inkscape sai.
972.
an ID was not defined for it.
2006-08-28
chưa xác định ID cho nó.
973.
there was no name defined for it.
2006-08-28
chưa xác định tên cho nó.
974.
the XML description of it got lost.
2006-08-28
mô tả XML của nó bị mất.
975.
no implementation was defined for the extension.
2006-08-28
chưa xác định cách thực hiện phần mở rộng.
976.
a dependency was not met.
2006-08-28
chưa thỏa cách phụ thuộc.
977.
Extension "
2006-08-28
Phần mở rộng "
978.
" failed to load because
2006-08-28
" không tải được vì
979.
Could not create extension error log file '%s'
2006-08-28
Không thể tạo tập tin ghi lưu lỗi phần mở rộng « %s »