|
29.
|
|
|
Credits to the translators. This string should be marked as translatable
|
|
|
|
Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gtk/gtkaboutdialog.c:501
|
|
30.
|
|
|
Logo
|
|
|
|
Biểu hình
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gtk/gtkaboutdialog.c:516
|
|
31.
|
|
|
A logo for the about box. If this is not set, it defaults to gtk_window_get_default_icon_list()
|
|
|
|
Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu tượng mặc định)
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gtk/gtkaboutdialog.c:517
|
|
32.
|
|
|
Logo Icon Name
|
|
|
|
Tên biểu tượng biểu hình
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gtk/gtkaboutdialog.c:532
|
|
33.
|
|
|
A named icon to use as the logo for the about box.
|
|
|
|
Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gtk/gtkaboutdialog.c:533
|
|
34.
|
|
|
Wrap license
|
|
|
|
Ngắt dòng quyển
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gtk/gtkaboutdialog.c:546
|
|
35.
|
|
|
Whether to wrap the license text.
|
|
|
|
Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gtk/gtkaboutdialog.c:547
|
|
36.
|
|
|
Accelerator Closure
|
|
|
|
Cấu trúc dữ liệu phím tắt
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gtk/gtkaccellabel.c:178
|
|
37.
|
|
|
The closure to be monitored for accelerator changes
|
|
|
|
Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gtk/gtkaccellabel.c:179
|
|
38.
|
|
|
Accelerator Widget
|
|
|
|
Ô điều khiển phím tắt
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
gtk/gtkaccellabel.c:185
|