|
305.
|
|
|
The minimal estimated speedup allowing inliner to ignore inline-insns-single and inline-isnsns-auto.
|
|
|
|
(no translation yet)
|
|
|
|
Located in
params.def:54
|
|
306.
|
|
|
The maximum number of instructions in a single function eligible for inlining.
|
|
|
|
Số tối đa các lệnh trong một lệnh riêng lẻ mà thích hợp với việc chèn vào trực tiếp.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
params.opt:555
|
|
307.
|
|
|
The maximum number of instructions when automatically inlining.
|
|
|
|
Số tối đa các lệnh khi tự động chèn vào trực tiếp.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
params.opt:543
|
|
308.
|
|
|
The maximum number of instructions inline function can grow to via recursive inlining.
|
|
|
|
Số tối đa các lệnh đến đó hàm trực tiếp có thể tới bằng cách chèn vào trực tiếp một cách đệ quy.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
params.opt:547
|
|
309.
|
|
|
The maximum number of instructions non-inline function can grow to via recursive inlining.
|
|
|
|
Số tối đa các lệnh đến đó hàm không phải trực tiếp có thể tới bằng cách chèn vào trực tiếp một cách đệ quy.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
params.opt:551
|
|
310.
|
|
|
The maximum depth of recursive inlining for inline functions.
|
|
|
|
Độ sâu tối đa của việc chèn vào trực tiếp một cách đệ quy cho hàm trực tiếp.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
params.opt:567
|
|
311.
|
|
|
The maximum depth of recursive inlining for non-inline functions.
|
|
|
|
Độ sâu tối đa của việc chèn vào trực tiếp một cách đệ quy cho hàm không phải trực tiếp.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
params.opt:571
|
|
312.
|
|
|
Inline recursively only when the probability of call being executed exceeds the parameter.
|
|
|
|
Chèn vào trực tiếp một cách đệ quy chỉ khi xác xuất cuộc gọi được thực hiện cũng vượt quá tham số.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
params.opt:763
|
|
313.
|
|
|
The maximum number of nested indirect inlining performed by early inliner.
|
|
|
|
Số tối đa các lần chèn vào trực tiếp loại gián tiếp lồng nhau được làm bởi bộ chèn vào trực tiếp sớm.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
params.opt:503
|
|
314.
|
|
|
Probability that COMDAT function will be shared with different compilation unit.
|
|
|
|
(no translation yet)
|
|
|
|
Located in
params.opt:111
|