Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Package %s version %s has an unmet dep:
|
|
2008-10-02 |
Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :
|
|
2. |
Total package names:
|
|
2010-10-17 |
Tổng các tên gói:
|
|
2008-10-02 |
Tổng số tên gói:
|
|
3. |
Total package structures:
|
|
2010-10-17 |
Tổng các cấu trúc gói:
|
|
4. |
Normal packages:
|
|
2008-10-02 |
Gói chuẩn:
|
|
5. |
Pure virtual packages:
|
|
2008-10-02 |
Gói ảo nguyên chất:
|
|
6. |
Single virtual packages:
|
|
2008-10-02 |
Gói ảo đơn:
|
|
7. |
Mixed virtual packages:
|
|
2008-10-02 |
Gói ảo hỗn hợp:
|
|
8. |
Missing:
|
|
2008-10-02 |
Thiếu :
|
|
9. |
Total distinct versions:
|
|
2008-10-02 |
Tổng phiên bản riêng:
|
|
10. |
Total distinct descriptions:
|
|
2008-10-02 |
Tổng mô tả riêng:
|
|
11. |
Total dependencies:
|
|
2008-10-02 |
Tổng đồ phụ thuộc:
|
|
12. |
Total ver/file relations:
|
|
2008-10-02 |
Tổng liên quan phiên bản và tập tin:
|
|
13. |
Total Desc/File relations:
|
|
2008-10-02 |
Tổng liên quan mô tả/tập tin:
|
|
14. |
Total Provides mappings:
|
|
2008-10-02 |
Tổng ảnh xạ Miễn là:
|
|
15. |
Total globbed strings:
|
|
2008-10-02 |
Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm:
|
|
16. |
Total dependency version space:
|
|
2008-10-02 |
Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc:
|
|
17. |
Total slack space:
|
|
2008-10-02 |
Tổng chỗ nghỉ:
|
|
18. |
Total space accounted for:
|
|
2008-10-02 |
Tổng chỗ đã tính:
|
|
19. |
Package file %s is out of sync.
|
|
2008-10-02 |
Tập tin gói %s không đồng bộ được.
|
|
20. |
No packages found
|
|
2008-10-02 |
Không tìm thấy gói
|
|
21. |
You must give at least one search pattern
|
|
2010-10-17 |
Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm
|
|
23. |
Unable to locate package %s
|
|
2008-10-02 |
Không thể định vị gói %s
|
|
24. |
Package files:
|
|
2008-10-02 |
Tập tin gói:
|
|
25. |
Cache is out of sync, can't x-ref a package file
|
|
2008-10-02 |
Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói
|
|
26. |
Pinned packages:
|
|
2008-10-02 |
Các gói đã ghim:
|
|
27. |
(not found)
|
|
2008-10-02 |
(không tìm thấy)
|
|
28. |
Installed:
|
|
2008-10-02 |
Đã cài đặt:
|
|
29. |
Candidate:
|
|
2008-10-02 |
Ứng cử:
|
|
30. |
(none)
|
|
2008-10-02 |
(không có)
|
|
31. |
Package pin:
|
|
2008-10-02 |
Ghim gói:
|
|
32. |
Version table:
|
|
2008-10-02 |
Bảng phiên bản:
|
|
33. |
%s %s for %s compiled on %s %s
|
|
2008-10-02 |
%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s
|
|
35. |
Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'
|
|
2010-10-17 |
Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 5.0.3 Đĩa 1 »
|
|
36. |
Please insert a Disc in the drive and press enter
|
|
2008-10-02 |
Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter
|
|
37. |
Failed to mount '%s' to '%s'
|
|
2010-10-17 |
Lỗi lắp « %s » trên « %s »
|
|
39. |
Repeat this process for the rest of the CDs in your set.
|
|
2008-10-02 |
Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn.
|
|
40. |
Arguments not in pairs
|
|
2008-10-02 |
Không có các đối số dạng cặp
|
|
41. |
Usage: apt-config [options] command
apt-config is a simple tool to read the APT config file
Commands:
shell - Shell mode
dump - Show the configuration
Options:
-h This help text.
-c=? Read this configuration file
-o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp
|
|
2008-10-02 |
Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh
[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]
apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.
Lệnh:
shell Chế độ _hệ vỏ_
dump Hiển thị cấu hình (_đổ_)
Tùy chọn:
-h _Trợ giúp_ này
-c=? Đọc tập tin cấu hình này
-o=? Lập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »
|
|
45. |
Picking '%s' as source package instead of '%s'
|
|
2010-10-17 |
Đang chọn « %s » làm gói nguồn, thay cho « %s »
|
|
47. |
Couldn't find package %s
|
|
2008-10-02 |
Không tìm thấy gói %s
|
|
48. |
%s set to manually installed.
|
|
2008-10-02 |
%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».
|
|
49. |
%s set to automatically installed.
|
|
2010-10-17 |
%s được lập thành « được tự động cài đặt ».
|
|
51. |
Internal error, problem resolver broke stuff
|
|
2010-10-17 |
Lỗi nội bộ : bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì
|
|
2008-10-02 |
Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì
|
|
52. |
Unable to lock the download directory
|
|
2010-10-17 |
Không thể khoá thư mục tải về
|
|
2008-10-02 |
Không thể khóa thư mục tải về
|
|
53. |
Must specify at least one package to fetch source for
|
|
2010-10-17 |
Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn
|
|
2008-10-02 |
Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó
|
|
54. |
Unable to find a source package for %s
|
|
2008-10-02 |
Không tìm thấy gói nguồn cho %s
|