Translations by Kyle Nguyen
Kyle Nguyen has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
63. |
Delete note "%s"
|
|
2015-09-29 |
Xóa ghi chú "%s"
|
|
64. |
Drag and drop notes
|
|
2015-09-29 |
Kéo và thả ghi chú
|
|
65. |
Drag and drop note "%s"
|
|
2015-09-29 |
Kéo và thả ghi chú "%s"
|
|
66. |
Add note
|
|
2015-09-29 |
Thêm ghi chú
|
|
67. |
Add note to "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thêm ghi chú "%s"
|
|
68. |
Add subnote
|
|
2015-09-29 |
Thêm nhánh ghi chú
|
|
69. |
Add subnote to "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thêm nhánh ghi chú "%s"
|
|
70. |
Remove note
|
|
2015-09-29 |
Bỏ ghi chú
|
|
71. |
Remove note from "%s"
|
|
2015-09-29 |
Bỏ ghi chú "%s"
|
|
72. |
Drag and drop tasks
|
|
2015-09-29 |
Kéo và thả công việc
|
|
73. |
Delete tasks
|
|
2015-09-29 |
Xóa công việc
|
|
74. |
Delete task "%s"
|
|
2015-09-29 |
Xóa công việc "%s"
|
|
76. |
New subtasks
|
|
2015-09-29 |
Tạo mới công việc con
|
|
77. |
New subtask of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Tạo mới công việc con "%s"
|
|
79. |
Mark tasks completed
|
|
2015-09-29 |
Đánh dấu công việc hoàn thành
|
|
80. |
Mark "%s" completed
|
|
2015-09-29 |
Đánh dấu "%s" hoàn thành
|
|
81. |
Mark task active
|
|
2015-09-29 |
Đánh dấu công việc đang thực hiện
|
|
82. |
Mark "%s" active
|
|
2015-09-29 |
Đánh dấu "%s" đang thực hiện
|
|
83. |
Mark task inactive
|
|
2015-09-29 |
Đánh dấu công việc không thực hiện
|
|
84. |
Mark "%s" inactive
|
|
2015-09-29 |
Đánh dấu "%s" không thực hiện
|
|
85. |
Start tracking
|
|
2015-09-29 |
Bắt đầu theo dõi
|
|
86. |
Start tracking "%s"
|
|
2015-09-29 |
Bắt đầu theo dõi "%s"
|
|
87. |
Stop tracking
|
|
2015-09-29 |
Dừng theo dõi
|
|
88. |
Stop tracking "%s"
|
|
2015-09-29 |
Dừng theo dõi "%s"
|
|
90. |
Maximize priority of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thứ tự ưu tiên cao nhất "%s"
|
|
92. |
Minimize priority of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thứ tự ưu tiên thấp nhất "%s"
|
|
94. |
Increase priority of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Tăng thứ tự ưu tiên "%s"
|
|
96. |
Decrease priority of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Giảm thứ tự ưu tiên "%s"
|
|
97. |
Change priority
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi thứ tự ưu tiên
|
|
98. |
Change priority of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi thứ tự ưu tiên "%s"
|
|
99. |
Add note to tasks
|
|
2015-09-29 |
Thêm ghi chú vào công việc
|
|
100. |
Change planned start date
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi ngày vạch kế hoạch
|
|
101. |
Change planned start date of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi ngày vạch kế hoạch "%d"
|
|
102. |
Change due date
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi ngày hết hạn
|
|
103. |
Change due date of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi ngày hết hạn "%s"
|
|
104. |
Change actual start date
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi ngày thực tế bắt đầu
|
|
105. |
Change actual start date of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi ngày thực tế bắt đầu "%s"
|
|
106. |
Change completion date
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi ngày hoàn thành
|
|
107. |
Change completion date of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi ngày hoàn thành "%s"
|
|
108. |
Change reminder dates/times
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi thời gian nhắc nhở
|
|
109. |
Change reminder date/time of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi thời gian nhắc nhở "%s"
|
|
110. |
Change recurrences
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi việc lặp lại
|
|
111. |
Change recurrence of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi việc lặp lại "%s"
|
|
112. |
Change percentage complete of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi tỉ lệ hoàn thành "%s"
|
|
113. |
Change when tasks are marked completed
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi khi công việc được đánh dấu hoàn thành
|
|
114. |
Change when "%s" is marked completed
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi khi "%s" được đánh dấu hoàn thành
|
|
115. |
Change budgets
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi kinh phí
|
|
116. |
Change budget of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi kinh phí "%s"
|
|
117. |
Change hourly fees
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi chi phí theo giờ
|
|
118. |
Change hourly fee of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi chi phí theo giờ "%s"
|