Translations by Kyle Nguyen
Kyle Nguyen has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
119. |
Change fixed fees
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi chi phí cố định
|
|
120. |
Change fixed fee of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Thay đổi chi phí cố định "%s"
|
|
121. |
Toggle prerequisite
|
|
2015-09-29 |
Gán điều kiện cần thiết
|
|
122. |
Toggle prerequisite of "%s"
|
|
2015-09-29 |
Gán điều kiện cần thiết "%s"
|
|
123. |
Error while reading the %s-%s setting from %s.ini.
|
|
2015-09-29 |
Có lỗi trong khi đọc thông tin cài đặt %s-%s từ %s.ini
|
|
124. |
The value is: %s
|
|
2015-09-29 |
Giá trị là: %s
|
|
125. |
The error is: %s
|
|
2015-09-29 |
Lỗi là: %s
|
|
126. |
%s will use the default value for the setting and should proceed normally.
|
|
2015-09-29 |
%s sẽ sử dụng giá trị mặc định để cài đặt và thực thi theo thông thường.
|
|
127. |
Settings error
|
|
2015-09-29 |
Lỗi cài đặt
|
|
130. |
Mail.app message
|
|
2016-04-04 |
Thông điệp Mail.app
|
|
2015-09-29 |
Mail.app thông điệp
|
|
131. |
New attachment...
|
|
2015-09-29 |
Đính kèm mới
|
|
132. |
Insert a new attachment
|
|
2015-09-29 |
Chèn vào đính kèm mới
|
|
134. |
Open the selected attachments
|
|
2015-09-29 |
Mở đính kèm được chọn
|
|
135. |
5 minutes
|
|
2015-09-29 |
5 phút
|
|
136. |
Don't snooze
|
|
2015-09-29 |
Không tạm ngưng
|
|
137. |
10 minutes
|
|
2015-09-29 |
10 phút
|
|
138. |
15 minutes
|
|
2015-09-29 |
15 phút
|
|
139. |
20 minutes
|
|
2015-09-29 |
20 phút
|
|
140. |
30 minutes
|
|
2015-09-29 |
30 phút
|
|
141. |
1.5 hour
|
|
2015-09-29 |
1 giờ 30 phút
|
|
142. |
45 minutes
|
|
2015-09-29 |
45 phút
|
|
143. |
1 hour
|
|
2015-09-29 |
1 giờ
|
|
144. |
2 hours
|
|
2015-09-29 |
2 giờ
|
|
145. |
3 hours
|
|
2015-09-29 |
3 giờ
|
|
146. |
4 hours
|
|
2015-09-29 |
4 giờ
|
|
147. |
12 hours
|
|
2015-09-29 |
12 giờ
|
|
148. |
6 hours
|
|
2015-09-29 |
6 giờ
|
|
149. |
8 hours
|
|
2015-09-29 |
8 giờ
|
|
150. |
18 hours
|
|
2015-09-29 |
18 giờ
|
|
151. |
24 hours
|
|
2015-09-29 |
24 giờ
|
|
152. |
48 hours
|
|
2015-09-29 |
48 giờ
|
|
153. |
72 hours
|
|
2015-09-29 |
72 giờ
|
|
154. |
2 weeks
|
|
2015-09-29 |
2 tuần
|
|
155. |
1 week
|
|
2015-09-29 |
1 tuần
|
|
156. |
Total
|
|
2015-09-29 |
Tổng cộng
|
|
157. |
Total for %s
|
|
2015-09-29 |
Tổng cộng %s
|
|
158. |
&New effort... Ctrl+E
|
|
2015-09-29 |
&New effort... Ctrl+E
|
|
159. |
Inactive tasks
|
|
2015-09-29 |
Công việc không thực hiện
|
|
160. |
Hide &inactive tasks
|
|
2015-09-29 |
Ẩn &inactive tasks
|
|
161. |
Inactive tasks: %d (%d%%)
|
|
2015-09-29 |
Công việc không thực hiện: %d (%d%%)
|
|
162. |
Show/hide inactive tasks (incomplete tasks without actual start date)
|
|
2015-09-29 |
Hiện/Ẩn công việc không thực hiện (công việc không hoàn thành không có ngày bắt đầu thực tế)
|
|
163. |
Late tasks
|
|
2015-09-29 |
Công việc hoàn thành trễ
|
|
164. |
Hide &late tasks
|
|
2015-09-29 |
Ẩn &late tasks
|
|
165. |
Late tasks: %d (%d%%)
|
|
2015-09-29 |
Công việc hoàn thành trễ: %d (%d%%)
|
|
166. |
Show/hide late tasks (inactive tasks with a planned start in the past)
|
|
2015-09-29 |
Hiện/Ẩn công việc hoàn thành trễ (Công việc không thực hiện với ngày bắt đầu trong quá khứ)
|
|
167. |
Active tasks
|
|
2015-09-29 |
Công việc đang thực hiện
|
|
168. |
Active tasks: %d (%d%%)
|
|
2015-09-29 |
Công việc đang thực hiện: %d (%d%%)
|
|
169. |
Hide &active tasks
|
|
2015-09-29 |
Ẩn &active tasks
|
|
170. |
Show/hide active tasks (incomplete tasks with an actual start date in the past)
|
|
2015-09-29 |
Hiện/Ẩn công việc đang thực hiện (Công việc không hoàn thành với ngày ngày bắt đầu thực tế trong quá khứ)
|