Translations by Kyle Nguyen
Kyle Nguyen has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Errors have occured. Please see "taskcoachlog.txt" in your "My Documents" folder.
|
|
2015-09-28 |
Có lỗi. Xem thông tin tập tin "taskcoachlog.txt" trong thư mục "My Documnets".
|
|
2. |
Error
|
|
2015-09-28 |
Có lỗi
|
|
3. |
Errors have occured. Please see "%s"
|
|
2015-09-28 |
Có lỗi. Vui lòng xem "%s"
|
|
4. |
Couldn't load settings from TaskCoach.ini:
%s
|
|
2015-09-28 |
Không lấy được thông tin cài đặt từ tập tin TaskCoach.ini: %s
|
|
2015-09-28 |
Không lấy được thông tin cài đặt từ tập tin TaskCoach.ini
|
|
5. |
%s file error
|
|
2015-09-28 |
Lỗi tập tin %s
|
|
6. |
Edit location of attachments
|
|
2015-09-28 |
Chỉnh sửa vị trí các tập tin đính kèm
|
|
7. |
Edit attachment "%s" location
|
|
2015-09-28 |
Chỉnh sửa vị trí các tập tin đính kèm "%s"
|
|
8. |
Add attachment
|
|
2015-09-28 |
Thêm đính kèm
|
|
10. |
New attachment
|
|
2015-09-28 |
Đính kèm tập tin mới
|
|
12. |
Remove attachment to "%s"
|
|
2015-09-28 |
Loại bỏ đính kèm với "%s"
|
|
18. |
Cut "%s"
|
|
2015-09-28 | ||
24. |
Drag and drop "%s"
|
|
2015-09-28 |
Kéo và thả "%s"
|
|
27. |
Edit descriptions
|
|
2015-09-28 |
Chỉnh sửa mô tả
|
|
28. |
Edit description "%s"
|
|
2015-09-28 |
Chỉnh sửa mô tả "%s"
|
|
29. |
Change icons
|
|
2015-09-28 |
Đổi biểu tượng
|
|
30. |
Change icon "%s"
|
|
2015-09-28 |
Đổi biểu tượng "%s"
|
|
31. |
Change fonts
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi font chữ
|
|
32. |
Change font "%s"
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi font chữ "%s"
|
|
33. |
Change foreground colors
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi màu hiển thị
|
|
34. |
Change foreground color "%s"
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi màu hiển thị "%s"
|
|
35. |
Change background colors
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi màu nền
|
|
36. |
Change background color "%s"
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi màu nền "%s"
|
|
37. |
Toggle category
|
|
2015-09-28 |
Gán vào loại
|
|
38. |
Toggle category of "%s"
|
|
2015-09-28 |
Gán vào loại của "%s"
|
|
2015-09-28 |
Gắn vào loại của "%s"
|
|
39. |
New category
|
|
2015-09-28 |
Tạo loại mới
|
|
40. |
New subcategories
|
|
2015-09-28 |
Tạo phân loại
|
|
41. |
New subcategory of "%s"
|
|
2015-09-28 |
Tạo phân loại của "%s"
|
|
43. |
Edit exclusive subcategories
|
|
2015-09-28 |
Chỉnh sửa phân loại riêng
|
|
44. |
Edit exclusive subcategories of "%s"
|
|
2015-09-28 |
Chỉnh sửa phân loại riêng của "%"
|
|
45. |
Delete categories
|
|
2015-09-28 |
Xóa loại
|
|
46. |
Delete category "%s"
|
|
2016-04-04 |
Xóa loại "%s"
|
|
2015-09-28 |
Xóa loại của "%s"
|
|
47. |
Drag and drop categories
|
|
2015-09-28 |
Kéo và thả loại
|
|
48. |
New efforts
|
|
2015-09-28 |
Sự nổ lực mới
|
|
49. |
New effort of "%s"
|
|
2015-09-28 |
Sự nổ lực mới của "%s"
|
|
50. |
Delete efforts
|
|
2015-09-28 |
Xóa sự nổ lực
|
|
51. |
Delete effort "%s"
|
|
2015-09-28 |
Xóa sự nổ lực của "%s"
|
|
52. |
Change task of effort
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi công việc của sự nổ lực
|
|
53. |
Change task of "%s" effort
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi công việc của "%s" sự nổ lực
|
|
54. |
Change effort start date and time
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi ngày, giờ bắt đầu của sự nổ lực
|
|
55. |
Change effort start date and time of "%s"
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi ngày, giờ bắt đầu của sự nổ lực "%s"
|
|
56. |
Change effort stop date and time
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi ngày, giờ kết thúc của sự nổ lực
|
|
57. |
Change effort stop date and time of "%s"
|
|
2015-09-28 |
Thay đổi ngày, giờ kết thúc của sự nổ lực "%s"
|
|
59. |
New subnotes
|
|
2016-04-04 |
Ghi chú con mới
|
|
2015-09-29 |
Nhánh ghi chú mới
|
|
60. |
New subnote of "%s"
|
|
2016-04-04 |
Ghi chú con mới của "%s"
|
|
2015-09-29 |
Nhánh ghi chú mới của (%s"
|
|
62. |
Delete notes
|
|
2015-09-29 |
Xóa ghi chú
|