Translations by DAIVU I.C.T
DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
120. |
Order Date
|
|
2013-10-10 |
Ngày đặt hàng
|
|
123. |
Quotation Date
|
|
2013-10-10 |
Ngày báo giá
|
|
128. |
Recreate Invoice
|
|
2013-10-10 |
Tạo lại hóa đơn
|
|
129. |
Taxes :
|
|
2013-10-10 |
Thuế :
|
|
131. |
Sales Orders
|
|
2013-10-10 |
Đơn chào hàng
|
|
136. |
Extended Filters...
|
|
2013-10-10 |
Bộ lọc mở rộng...
|
|
137. |
Exception
|
|
2013-10-10 |
Ngoại lệ
|
|
144. |
Your Reference
|
|
2013-10-10 |
Tham chiếu của bạn
|
|
145. |
Qty
|
|
2013-10-10 |
Số lượng
|
|
147. |
Cancel
|
|
2013-10-10 |
Hủy
|
|
150. |
Create Invoice
|
|
2013-10-10 |
Tạo hóa đơn
|
|
154. |
Price
|
|
2013-10-10 |
Giá
|
|
155. |
Quotation Number
|
|
2013-10-10 |
Số hiệu Báo giá
|
|
157. |
on order
|
|
2013-10-10 |
theo đơn hàng
|
|
158. |
Shipping address :
|
|
2013-10-10 |
Địa chỉ giao hàng:
|
|
169. |
Confirm Quotation
|
|
2013-10-10 |
Xác nhận báo giá
|
|
171. |
Group By...
|
|
2013-10-10 |
Nhóm theo...
|
|
172. |
Product Features
|
|
2013-10-10 |
Tính năng sản phẩm
|
|
173. |
Waiting Schedule
|
|
2013-10-10 |
Lịch chờ
|
|
174. |
Unit of Measure
|
|
2013-10-10 |
Đơn vị tính
|
|
177. |
Quotation confirmed
|
|
2013-10-10 |
Báo giá đã xác nhận
|
|
178. |
Draft Quotation
|
|
2013-10-10 |
Dự thảo báo giá
|
|
179. |
Taxes
|
|
2013-10-10 |
Thuế
|
|
184. |
Create Invoices
|
|
2013-10-10 |
Tạo các hóa đơn
|
|
186. |
Fax :
|
|
2013-10-10 |
Fax :
|
|
188. |
Shipped Quantities
|
|
2013-10-10 |
Số lượng vận chuyển
|
|
195. |
July
|
|
2013-10-10 |
Tháng Bảy
|
|
198. |
Shipping Exception
|
|
2013-10-10 |
Vận chuyển ngoại lệ
|
|
199. |
Group the invoices
|
|
2013-10-10 |
Phân loại hóa đơn
|
|
201. |
Month
|
|
2013-10-10 |
Tháng
|
|
202. |
To be reviewed by the accountant.
|
|
2013-10-10 |
Chờ kế toán viên xem xét
|
|
204. |
Create invoices
|
|
2013-10-10 |
Tạo hóa đơn
|
|
207. |
Paid
|
|
2013-10-10 |
Đã thanh toán
|
|
208. |
Sales Analysis
|
|
2013-10-10 |
Phân tích Bán hàng
|
|
209. |
Quotation
|
|
2013-10-10 |
Báo giá
|
|
216. |
Sales
|
|
2013-10-10 |
Bán hàng
|
|
218. |
Unit Price
|
|
2013-10-10 |
Đơn giá
|
|
219. |
Done
|
|
2013-10-10 |
Hoàn thành
|
|
220. |
Invoice
|
|
2013-10-10 |
Hóa đơn
|
|
222. |
To Do
|
|
2013-10-10 |
Cần thực hiện
|
|
227. |
Product
|
|
2013-10-10 |
Sản phẩm
|
|
230. |
Invoice on
|
|
2013-10-10 |
Hóa đơn theo
|
|
232. |
Date Ordered
|
|
2013-10-10 |
Ngày chào hàng
|
|
233. |
Product UoS
|
|
2013-10-10 |
Đơn vị bán của sản phẩm
|
|
234. |
Manual In Progress
|
|
2013-10-10 |
Đang thực hiện thủ công
|
|
235. |
Order
|
|
2013-10-10 |
Đơn đặt hàng
|
|
237. |
From a sales order
|
|
2013-10-10 |
Từ một đơn hàng
|
|
243. |
Customer Reference
|
|
2013-10-10 |
Tham chiếu của Khách hàng
|
|
244. |
Total
|
|
2013-10-10 |
Tổng
|
|
247. |
Sales Order Lines that are in 'done' state
|
|
2013-10-10 |
Mục đơn bán hàng đang ở trạng thái 'hoàn tất'
|