Translations by DAIVU I.C.T
DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
4. |
Pricelist for current sales order.
|
|
2013-10-10 |
Bảng giá cho đơn hàng hiện tại
|
|
5. |
Day
|
|
2013-10-10 |
Ngày
|
|
6. |
Cancel Order
|
|
2013-10-10 |
Hủy Đơn hàng
|
|
7. |
Incorrect Data
|
|
2013-10-10 |
Dữ liệu sai
|
|
9. |
Allows you to apply some discount per sales order line.
|
|
2013-10-10 |
Cho phép giảm giá trên mỗi mục trong đơn hàng.
|
|
14. |
Analytic Account
|
|
2013-10-10 |
Tài khoản KTQT
|
|
18. |
Partner
|
|
2013-10-10 |
Đối tác
|
|
21. |
Default Payment Term
|
|
2013-10-10 |
Điều khoản thanh toán mặc định
|
|
24. |
Disc.(%)
|
|
2013-10-10 |
Chiết khấu.(%)
|
|
26. |
Total Price
|
|
2013-10-10 |
Giá tổng
|
|
28. |
Check the box to group the invoices for the same customers
|
|
2013-10-10 |
Đánh dấu để nhóm hóa đơn theo khách hàng
|
|
30. |
Ordered Quantities
|
|
2013-10-10 |
Số lượng chào hàng
|
|
31. |
Order Reference
|
|
2013-10-10 |
Số tham chiếu đơn chào hàng
|
|
32. |
Other Information
|
|
2013-10-10 |
Thông tin khác
|
|
38. |
Sales Make Invoice
|
|
2013-10-10 |
Làm hóa đơn bán hàng
|
|
40. |
Discount (%)
|
|
2013-10-10 |
Chiết khấu (%)
|
|
42. |
My Quotations
|
|
2013-10-10 |
Báo giá của tôi
|
|
44. |
Shop Name
|
|
2013-10-10 |
Tên cửa hàng
|
|
47. |
Quotation
|
|
2013-10-10 |
Báo giá
|
|
49. |
Sales in Exception
|
|
2013-10-10 |
Bán hàng thuộc ngoại lệ
|
|
51. |
Status
|
|
2013-10-10 |
Trạng thái
|
|
52. |
August
|
|
2013-10-10 |
Tháng Tám
|
|
54. |
Sales Orders Statistics
|
|
2013-10-10 |
Thống kê đơn bán hàng
|
|
56. |
October
|
|
2013-10-10 |
Tháng Mười
|
|
62. |
Quotations
|
|
2013-10-10 |
Các báo giá
|
|
63. |
Quantity
|
|
2013-10-10 |
Số lượng
|
|
65. |
TVA :
|
|
2013-10-10 |
TVA :
|
|
67. |
September
|
|
2013-10-10 |
Tháng Chín
|
|
68. |
Fiscal Position
|
|
2013-10-10 |
Chức vụ tài chính
|
|
70. |
In Progress
|
|
2013-10-10 |
Đang thực hiện
|
|
71. |
The salesman confirms the quotation. The state of the sales order becomes 'In progress' or 'Manual in progress'.
|
|
2013-10-10 |
Nhân viên bán hàng xác nhận báo giá. Tình trạng hóa đơn sẽ chuyển sang "Đang tiến hành" hoặc "Tiến hàng thủ công".
|
|
74. |
Tel. :
|
|
2013-10-10 |
Điện thoại:
|
|
84. |
Invoiced
|
|
2013-10-10 |
Đã xuất hóa đơn
|
|
85. |
Advance Invoice
|
|
2013-10-10 |
Hóa đơn ứng trước
|
|
86. |
Confirmation Date
|
|
2013-10-10 |
Ngày xác nhận
|
|
87. |
Allotment Partner
|
|
2013-10-10 |
Đối tác phân phối
|
|
89. |
March
|
|
2013-10-10 |
Tháng Ba
|
|
90. |
The total amount.
|
|
2013-10-10 |
Tổng số tiền.
|
|
92. |
Subtotal
|
|
2013-10-10 |
Tổng phụ
|
|
93. |
Invoice address :
|
|
2013-10-10 |
Địa chỉ hóa đơn:
|
|
94. |
Unit of Measure
|
|
2013-10-10 |
Đơn vị tính
|
|
95. |
The default working time unit for services is
|
|
2013-10-10 |
Đơn vị đo thời gian làm việc mặc định cho các dịch vụ là
|
|
96. |
Invoice Address
|
|
2013-10-10 |
Địa chỉ hóa đơn
|
|
98. |
Quotation / Order
|
|
2013-10-10 |
Báo giá / Đơn chào hàng
|
|
104. |
Order N°
|
|
2013-10-10 |
Số Đơn đặt hàng
|
|
105. |
Order Lines
|
|
2013-10-10 |
Sản phẩm chào hàng
|
|
108. |
Creation Date
|
|
2013-10-10 |
Ngày tạo
|
|
110. |
Uninvoiced and Delivered Lines
|
|
2013-10-10 |
Sản phẩm không xuất hóa đơn và đã giao hàng
|
|
111. |
Total :
|
|
2013-10-10 |
Tổng số:
|
|
113. |
Pricelist
|
|
2013-10-10 |
Bảng giá
|