Translations by DAIVU I.C.T

DAIVU I.C.T has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 144 results
4.
Pricelist for current sales order.
2013-10-10
Bảng giá cho đơn hàng hiện tại
5.
Day
2013-10-10
Ngày
6.
Cancel Order
2013-10-10
Hủy Đơn hàng
7.
Incorrect Data
2013-10-10
Dữ liệu sai
9.
Allows you to apply some discount per sales order line.
2013-10-10
Cho phép giảm giá trên mỗi mục trong đơn hàng.
14.
Analytic Account
2013-10-10
Tài khoản KTQT
18.
Partner
2013-10-10
Đối tác
21.
Default Payment Term
2013-10-10
Điều khoản thanh toán mặc định
24.
Disc.(%)
2013-10-10
Chiết khấu.(%)
26.
Total Price
2013-10-10
Giá tổng
28.
Check the box to group the invoices for the same customers
2013-10-10
Đánh dấu để nhóm hóa đơn theo khách hàng
30.
Ordered Quantities
2013-10-10
Số lượng chào hàng
31.
Order Reference
2013-10-10
Số tham chiếu đơn chào hàng
32.
Other Information
2013-10-10
Thông tin khác
38.
Sales Make Invoice
2013-10-10
Làm hóa đơn bán hàng
40.
Discount (%)
2013-10-10
Chiết khấu (%)
42.
My Quotations
2013-10-10
Báo giá của tôi
44.
Shop Name
2013-10-10
Tên cửa hàng
47.
Quotation
2013-10-10
Báo giá
49.
Sales in Exception
2013-10-10
Bán hàng thuộc ngoại lệ
51.
Status
2013-10-10
Trạng thái
52.
August
2013-10-10
Tháng Tám
54.
Sales Orders Statistics
2013-10-10
Thống kê đơn bán hàng
56.
October
2013-10-10
Tháng Mười
62.
Quotations
2013-10-10
Các báo giá
63.
Quantity
2013-10-10
Số lượng
65.
TVA :
2013-10-10
TVA :
67.
September
2013-10-10
Tháng Chín
68.
Fiscal Position
2013-10-10
Chức vụ tài chính
70.
In Progress
2013-10-10
Đang thực hiện
71.
The salesman confirms the quotation. The state of the sales order becomes 'In progress' or 'Manual in progress'.
2013-10-10
Nhân viên bán hàng xác nhận báo giá. Tình trạng hóa đơn sẽ chuyển sang "Đang tiến hành" hoặc "Tiến hàng thủ công".
74.
Tel. :
2013-10-10
Điện thoại:
84.
Invoiced
2013-10-10
Đã xuất hóa đơn
85.
Advance Invoice
2013-10-10
Hóa đơn ứng trước
86.
Confirmation Date
2013-10-10
Ngày xác nhận
87.
Allotment Partner
2013-10-10
Đối tác phân phối
89.
March
2013-10-10
Tháng Ba
90.
The total amount.
2013-10-10
Tổng số tiền.
92.
Subtotal
2013-10-10
Tổng phụ
93.
Invoice address :
2013-10-10
Địa chỉ hóa đơn:
94.
Unit of Measure
2013-10-10
Đơn vị tính
95.
The default working time unit for services is
2013-10-10
Đơn vị đo thời gian làm việc mặc định cho các dịch vụ là
96.
Invoice Address
2013-10-10
Địa chỉ hóa đơn
98.
Quotation / Order
2013-10-10
Báo giá / Đơn chào hàng
104.
Order N°
2013-10-10
Số Đơn đặt hàng
105.
Order Lines
2013-10-10
Sản phẩm chào hàng
108.
Creation Date
2013-10-10
Ngày tạo
110.
Uninvoiced and Delivered Lines
2013-10-10
Sản phẩm không xuất hóa đơn và đã giao hàng
111.
Total :
2013-10-10
Tổng số:
113.
Pricelist
2013-10-10
Bảng giá