Translations by Stefano Giorgio
Stefano Giorgio has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
3. |
Visit us on Facebook
|
|
2013-01-29 |
Vào trang Facebook
|
|
14. |
New Account
|
|
2013-01-29 |
Tài khoản mới
|
|
2011-10-31 |
Tài khỏan mới
|
|
15. |
Edit Account
|
|
2013-01-29 |
Sửa tài khoản
|
|
2011-10-31 |
Thay đổi tài khoản
|
|
16. |
Account Name:
|
|
2011-10-31 |
Tên tài khoản:
|
|
17. |
Account Type:
|
|
2011-10-31 |
Loại tài khoản:
|
|
18. |
Account Status:
|
|
2011-10-31 |
Tình trạng tài khoản
|
|
20. |
Currency:
|
|
2011-10-31 |
Tiền tệ:
|
|
21. |
Select Currency
|
|
2011-10-31 |
Chọn tiền tệ
|
|
22. |
Favorite Account
|
|
2011-10-31 |
Tài khoản ưu tiên
|
|
23. |
Notes
|
|
2011-10-31 |
Ghi chú
|
|
24. |
Others
|
|
2013-01-29 |
Khác
|
|
2011-10-31 |
Các cái khác
|
|
25. |
Account Number:
|
|
2011-10-31 |
Số tài khoản:
|
|
26. |
Held At:
|
|
2013-01-29 |
Mở tại:
|
|
2011-10-31 |
Được mở tại:
|
|
27. |
Website:
|
|
2011-10-31 |
Trang web:
|
|
28. |
Contact:
|
|
2011-10-31 |
Thông tin liên lạc:
|
|
29. |
Access Info:
|
|
2011-10-31 |
Thông tin truy cập:
|
|
32. |
Enter the Name of the Account. This name can be renamed at any time.
|
|
2013-01-29 |
Điền tên tài khoản. Có thể sửa sau nếu muốn.
|
|
2011-10-31 |
Điền tên gọi tài khoản. Tên gọi này bạn có thể đổi bất cứ lúc nào
|
|
33. |
Specify the type of account to be created.
|
|
2013-01-29 |
Xác định loại tài khoản muốn tạo
|
|
2011-10-31 |
Xác định loại tài khoản sắp được tạo
|
|
34. |
Specify if this account has been closed. Closed accounts are inactive in most calculations, reporting etc.
|
|
2013-01-29 |
Xác định liệu tài khoản này đã bị đóng chưa. Các tài khoản bị đóng sẽ không được tính trong phần lớn các tính toán, báo cáo v.v.
|
|
2011-10-31 |
Xác định liệu tài khoản này đã bị đóng chưa. Các tài khoản bị đóng sẽ không hoạt động trong phần lớn các tính toán, báo cáo v.v...
|
|
35. |
Enter the initial balance in this account.
|
|
2013-01-29 |
Điền số dư ban đầu của tài khoản này.
|
|
2011-10-31 |
Điền số dư đầu của tài khoản này.
|
|
36. |
Specify the currency to be used by this account.
|
|
2011-10-31 |
Chọn tiền tệ của tài khoản này.
|
|
37. |
Select whether this is an account that is used often. This is used to filter accounts display view.
|
|
2013-01-29 |
Xác định tài khoản này có được sử dụng nhiều không, để giúp lọc các tài khoản cần xem
|
|
2011-10-31 |
Xác định tài khoản này có được sử dụng nhiều không. Việc này giúp lọc các tài khoản để hiển thị
|
|
38. |
Enter user notes and details about this account.
|
|
2011-10-31 |
Điền ghi chú của người dùng và chi tiết của tài khoản này
|
|
39. |
Enter the Account Number associated with this account.
|
|
2011-10-31 |
Điền số tài khoản liên quan đến tài khoản này
|
|
40. |
Enter the name of the financial institution in which the account is held.
|
|
2013-01-29 |
Điền tên tổ chức tài chính nơi tài khoản này được mở
|
|
2011-10-31 |
Điền tên tổ chức tài chính nơi tài khỏan này được mở
|
|
41. |
Enter the URL of the website for the financial institution.
|
|
2011-10-31 |
Điền địa chỉ trang web của tổ chức tài chính
|
|
42. |
Enter any contact information for the financial institution.
|
|
2011-10-31 |
Điền bất kỳ thông tin liên lạc nào của tổ chức tài chính
|
|
43. |
Enter any login/access information for the financial institution. This is not secure as anyone with access to the mmb file can access it.
|
|
2013-01-29 |
Điền thông tin truy cập / đăng nhập vào tổ chức tài chính. Lưu ý: thông tin này không được bảo mật, bởi bất cứ ai cũng có thể truy nhập vào file mmb này.
|
|
2011-10-31 |
Điền thông tin truy cập / đăng nhập đối với tổ chức tài chính. Lưu ý: thông tin này không được bảo mật, bởi bất cứ ai cũng có thể truy nhập vào file mmb này.
|
|
44. |
Account Name
|
|
2011-10-31 |
Tên tài khoản
|
|
45. |
Currency
|
|
2011-10-31 |
Tiền tệ
|
|
48. |
Open Last Opened Database
|
|
2013-01-29 |
Mở CSDL đã mở lần cuối
|
|
2011-10-31 |
Mở CSDL được mở lần cuối
|
|
49. |
Create a New Database
|
|
2011-10-31 |
Tạo CSDL mới
|
|
50. |
Create a new database file to get started
|
|
2013-01-29 |
Tạo CSDL mới
|
|
2011-10-31 |
Tạo CSDL để làm việc
|
|
51. |
Open Existing Database
|
|
2011-10-31 |
Mở CSDL hiện có
|
|
52. |
Open an already created database file with extension (*.mmb)
|
|
2011-10-31 |
Mở CSDL đã được tạo với đuôi (*.mmb)
|
|
53. |
Read Documentation
|
|
2013-01-29 |
Đọc tài liệu hướng dẫn
|
|
2011-10-31 |
Đọc tài liệu
|