Translations by Saki
Saki has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
<b>Selected Theme</b>
|
|
2010-02-02 |
<b>Diện mạo đã chọn</b>
|
|
3. |
<b>Your display is not properly configured for theme and animation support. To use these features, you must enable compositing.</b>
|
|
2010-02-02 |
<b>Màn hình của bạn không được cấu hình đúng để hỗ trợ diện mạo và hình động. Bạn cần bật hiệu ứng tổng hợp (compositing) để sử dụng những chức năng này.</b>
|
|
4. |
<span size="large"><b>Updated plugins are available!</b></span>
|
|
2010-02-02 |
<span size="large"><b>Đã có các phần bổ sung mới để cập nhậtật!</b></span>
|
|
5. |
_Install Updates
|
|
2010-02-03 |
_Cài đặt Cập nhật
|
|
2010-02-02 |
_Cài đặt Cập nhậtật
|
|
6. |
<b>First-launch Behavior</b>
|
|
2010-02-02 |
<b>Tùy chọn khởi chạy lần đầu</b>
|
|
7. |
Start GNOME Do at login.
|
|
2010-02-02 |
Chạy GNOME Do khi đăng nhập
|
|
8. |
Hide window on first launch (quiet mode).
|
|
2010-02-02 |
Ẩn cửa sổ khi khởi chạy lần đầu (chế độ ẩn)
|
|
9. |
Show notification icon
|
|
2010-02-02 |
Hiện biểu tượng trên vùng thông báo
|
|
14. |
PluginConfigurationWindow
|
|
2010-02-02 |
CửasổCấuhìnhTrìnhBổsung
|
|
21. |
Animate window
|
|
2010-02-02 |
Hoạt hóa cửa sổ
|
|
22. |
No results for: {0}
|
|
2010-02-02 |
Không tìm thấy: {0}
|
|
23. |
Type To Search
|
|
2010-02-02 |
Nhập mục cần tìm:
|
|
24. |
Type to begin searching
|
|
2010-02-02 |
Nhập nội dung để bắt đầu tìm kiếmiếm
|
|
2010-02-02 |
Nhập nội dung để bắt đầu tìm
|
|
25. |
Type to start searching.
|
|
2010-02-02 |
Nhập nội dung để bắt đầu tìm kiếm.
|
|
29. |
Don't have an account?
|
|
2010-02-02 |
Bạn không có tài khoản?
|
|
2010-02-02 |
Không có tài khoản?
|
|
34. |
Error saving {0}
|
|
2010-02-03 |
Có lỗi xảy ra khi lưu trữ {0}
|
|
2010-02-02 |
Có lỗi xảy raa khi lưu trữ {0}
|
|
2010-02-02 |
Có lỗi khi lưu trữ {0}
|
|
35. |
Key "{0}" not found in keyring
|
|
2010-02-02 |
Không tìm thấy mã khóa "{0}" trong vòng khóa
|
|
36. |
gnome-keyring-daemon could not be reached!
|
|
2010-02-02 |
Không truy cập tới được gnome-keyring-daemon!
|
|
38. |
Categories
|
|
2010-02-02 |
Phân loại
|
|
39. |
This application could not be indexed.
|
|
2010-02-02 |
Không tạo chỉ mục được cho ứng dụng này.
|
|
40. |
Exec
|
|
2010-02-02 |
ThựcThi
|
|
41. |
OnlyShowIn
|
|
2010-02-02 |
ChỉHiệnTrong
|
|
44. |
Finds applications in many locations.
|
|
2010-02-02 |
Tìm ứng dụng ở các thư mục trên hệ thống.
|
|
45. |
{0} Application Category
|
|
2010-02-02 |
{0} Phân loại Ứng dụng
|
|
46. |
Applications in the {0} category
|
|
2010-02-02 |
Ứng dụng loại {0}
|
|
47. |
GNOME Special Locations
|
|
2010-02-02 |
Các Thư mục Đặc biệt của GNOME
|
|
49. |
Error reading {0}.
|
|
2010-02-02 |
Có lỗi khi đọc vào {0}.
|
|
50. |
Sign up for {0}
|
|
2010-02-02 |
Đăng ký {0}
|
|
51. |
Validating...
|
|
2010-02-02 |
Đang xác thực...
|
|
52. |
Don't have {0}?
|
|
2010-02-03 |
Bạn không có tài khoản {0}?
|
|
2010-02-02 |
Không có tài khoản {0}?
|
|
55. |
Account validation succeeded!
|
|
2010-02-02 |
Xác thực tài khoản thành công!
|
|
58. |
Copy to Clipboard
|
|
2010-02-03 |
Chép vào bộ nhớ
|
|
2010-02-02 |
Chép vào bộ nhớớ
|
|
59. |
Copy current text to clipboard
|
|
2010-02-03 |
Chép văn bản hiện tại vào bộ nhớ
|
|
2010-02-02 |
Chép văn bản hiện tại vào bộ nhớớ
|
|
61. |
Compose a new email to a friend.
|
|
2010-02-02 |
Viết thư mới cho bạn bè
|
|
63. |
Opens many kinds of items.
|
|
2010-02-03 |
Mở các kết quả.
|
|
2010-02-02 |
Mở nhiều loại kết quả tìm thấy.
|
|
64. |
Open Url
|
|
2010-02-02 |
Mở Liên kết
|
|
65. |
Opens bookmarks and manually-typed Urls.
|
|
2010-02-02 |
Mở trang đánh dấu và gõ liên kết thủ công.
|
|
67. |
Opens files in specific applications.
|
|
2010-02-02 |
Mở các tập tin bằng ứng dụng đặc thù.
|
|
78. |
Previous Pane
|
|
2010-02-03 |
Ô trước
|
|
79. |
Next Pane
|
|
2010-02-03 |
Ô kế
|
|
2010-02-03 |
Ô trước
|