Translations by Adam Blackburn
Adam Blackburn has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 34 of 34 results | First • Previous • Next • Last |
7. |
Use Static IPs
|
|
2009-02-24 |
Sử dụng địa chỉ IP tĩnh
|
|
8. |
IP
|
|
2009-02-24 |
IP
|
|
9. |
Netmask
|
|
2009-02-24 |
Mặt nạ mạng
|
|
10. |
Gateway
|
|
2009-02-24 |
Cổng
|
|
11. |
Use Static DNS
|
|
2009-02-24 |
Dùng DNS tĩnh
|
|
21. |
Use Encryption
|
|
2009-02-24 |
Mã hóa
|
|
22. |
Automatically connect to this network
|
|
2009-02-24 |
Tự động kết nối đến mạng này
|
|
28. |
Advanced Settings
|
|
2009-02-24 |
Thuộc tính nâng cao
|
|
29. |
Preferences
|
|
2009-02-24 |
Cấu hình
|
|
31. |
Wired Interface
|
|
2009-02-24 |
Cổng mạng có dây
|
|
32. |
Wireless Interface
|
|
2009-02-24 |
Cổng mạng không dây
|
|
33. |
Always show wired interface
|
|
2009-02-24 |
Luôn hiện mạng có dây
|
|
41. |
Automatically reconnect on connection loss
|
|
2009-02-24 |
Tự kết nối lại
|
|
55. |
Connected to wired network (IP: $A)
|
|
2009-02-24 |
Đã kết nối với mạng có dây, IP: $A
|
|
56. |
Connected to $A at $B (IP: $C)
|
|
2009-02-24 |
Đã kết nối vào mạng $A (chất lượng mạng đạt $B%), IP: $C
|
|
77. |
Unsecured
|
|
2009-02-24 |
Không bảo mật
|
|
83. |
Channel
|
|
2009-02-24 |
Kênh
|
|
84. |
Key
|
|
2009-02-24 |
Khóa
|
|
89. |
No wireless networks found.
|
|
2009-02-24 |
Không thấy mạng không dây nào
|
|
96. |
Connect
|
|
2009-02-24 |
Kết nối
|
|
107. |
Not connected
|
|
2009-02-24 |
Chưa kết nối
|
|
108. |
Wired Network
|
|
2009-02-24 |
Mạng dây
|
|
116. |
Choose from the networks below:
|
|
2009-02-24 |
Chọn từ các mạng dưới đây:
|
|
121. |
Hidden Network ESSID
|
|
2009-02-24 |
ESSID của mạng ẩn
|
|
133. |
Secured
|
|
2009-02-24 |
Đã được bảo mật
|
|
155. |
Generating PSK...
|
|
2009-02-24 |
k
|
|
157. |
Putting interface down...
|
|
2009-02-24 |
Đang tắt thiết bị....
|
|
158. |
Putting interface up...
|
|
2009-02-24 |
Đang khởi động thiết bị...
|
|
160. |
Resetting IP address...
|
|
2009-02-24 |
Đang khởi động lại địa chỉ IP...
|
|
169. |
Authentication
|
|
2009-02-24 |
Chứng thực
|
|
171. |
Identity
|
|
2009-02-24 |
Danh định
|
|
173. |
Password
|
|
2009-02-24 |
Mật khẩu
|
|
180. |
Username
|
|
2009-02-24 |
Tên người dùng
|
|
189. |
Connecting...
|
|
2009-02-24 |
Đang kết nối
|