Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy

Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 353 results
2.
Enable debugging code
2014-02-25
Bật mã gỡ lỗi
3.
Replace existing daemon
2014-02-25
Thay daemon hiện tại
4.
Exit after a time (for debugging)
2014-02-25
Thóat sau một khoảng thời gian (để tìm lỗi)
5.
Accessibility Keyboard
2014-02-25
Bàn phím khả năng truy cập
6.
Accessibility keyboard plugin
2014-02-25
Phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập
7.
Slow Keys Turned On
2014-02-25
Phím chậm đã bật
8.
Slow Keys Turned Off
2014-02-25
Phím chậm đã tắt
9.
You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works.
2014-02-25
Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím.
10.
Universal Access
2014-02-25
Hỗ trợ truy cập
11.
Turn Off
2014-02-25
Tắt
12.
Turn On
2014-02-25
Bật
13.
Leave On
2014-02-25
Để bật
14.
Leave Off
2014-02-25
Để tắt
15.
Sticky Keys Turned On
2014-02-25
Phím dính đẵ bật
16.
Sticky Keys Turned Off
2014-02-25
Phím dính đẵ tắt
17.
You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
2014-02-25
Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím.
18.
You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
2014-02-25
Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím
19.
Accessibility settings
2014-02-25
Thiết lập khả năng truy cập
20.
Accessibility settings plugin
2014-02-25
Phần mở rộng thiết lập khả năng truy cập
21.
Mount Helper
2014-02-25
Trình trợ giúp gắn kết
22.
Automount and autorun plugged devices
2014-02-25
Tự động kết nối hoặc chạy thiết bị được cắm vào
23.
Unable to mount %s
2014-02-25
Không thể gắn kết %s
24.
Unable to open a folder for %s
2014-02-25
Không thể mở thư mục cho %s
25.
Ask what to do
2014-02-25
Hỏi cần làm gì
26.
Do Nothing
2014-02-25
Không làm gì
27.
Open Folder
2014-02-25
Mở thư mục
28.
Unable to eject %p
2014-02-25
Không thể đẩy %p ra
29.
Unable to unmount %p
2014-02-25
Không thể gỡ gắn kết %p
30.
You have just inserted an Audio CD.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một Audio CD
31.
You have just inserted an Audio DVD.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một Audio DVD.
32.
You have just inserted a Video DVD.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một Video DVD.
33.
You have just inserted a Video CD.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một Video CD.
34.
You have just inserted a Super Video CD.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một Super Video CD.
35.
You have just inserted a blank CD.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một CD trắng.
36.
You have just inserted a blank DVD.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một DVD trắng.
37.
You have just inserted a blank Blu-Ray disc.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một đĩa Blu-Ray trắng.
38.
You have just inserted a blank HD DVD.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một HD DVD trắng.
39.
You have just inserted a Photo CD.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một CD Ảnh.
40.
You have just inserted a Picture CD.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một CD ảnh.
41.
You have just inserted a medium with digital photos.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một thiết bị đa phương tiện có ảnh.
42.
You have just inserted a digital audio player.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một trình chơi nhạc.
43.
You have just inserted a medium with software intended to be automatically started.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một phương tiện có chỉ định chạy chương trình tự động.
44.
You have just inserted a medium.
2014-02-25
Bạn vừa cho vào một phương tiện.
45.
Choose what application to launch.
2014-02-25
Chọn chương trình để khởi chạy.
46.
Select how to open "%s" and whether to perform this action in the future for other media of type "%s".
2014-02-25
Chọn cách mở "%s" và cách mở mặc định sau này cho loại phương tiện "%s".
47.
_Always perform this action
2014-02-25
_Luôn thực hiện hành động này
48.
_Eject
2014-02-25
Đẩy _ra
49.
_Unmount
2014-02-25
_Gỡ gắn kết
50.
Background
2014-02-25
Nền
52.
Clipboard
2014-02-25
Bảng nháp