Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
Enable debugging code
|
|
2014-02-25 |
Bật mã gỡ lỗi
|
|
3. |
Replace existing daemon
|
|
2014-02-25 |
Thay daemon hiện tại
|
|
4. |
Exit after a time (for debugging)
|
|
2014-02-25 |
Thóat sau một khoảng thời gian (để tìm lỗi)
|
|
5. |
Accessibility Keyboard
|
|
2014-02-25 |
Bàn phím khả năng truy cập
|
|
6. |
Accessibility keyboard plugin
|
|
2014-02-25 |
Phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập
|
|
7. |
Slow Keys Turned On
|
|
2014-02-25 |
Phím chậm đã bật
|
|
8. |
Slow Keys Turned Off
|
|
2014-02-25 |
Phím chậm đã tắt
|
|
9. |
You just held down the Shift key for 8 seconds. This is the shortcut for the Slow Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa mới ấn giữ phím Shift trong vòng 8 giây. Đây là phím tắt của tính năng Phím Chậm, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím.
|
|
10. |
Universal Access
|
|
2014-02-25 |
Hỗ trợ truy cập
|
|
11. |
Turn Off
|
|
2014-02-25 |
Tắt
|
|
12. |
Turn On
|
|
2014-02-25 |
Bật
|
|
13. |
Leave On
|
|
2014-02-25 |
Để bật
|
|
14. |
Leave Off
|
|
2014-02-25 |
Để tắt
|
|
15. |
Sticky Keys Turned On
|
|
2014-02-25 |
Phím dính đẵ bật
|
|
16. |
Sticky Keys Turned Off
|
|
2014-02-25 |
Phím dính đẵ tắt
|
|
17. |
You just pressed the Shift key 5 times in a row. This is the shortcut for the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa mới ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Đây là phím tắt của tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím.
|
|
18. |
You just pressed two keys at once, or pressed the Shift key 5 times in a row. This turns off the Sticky Keys feature, which affects the way your keyboard works.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa mới ấn hai phím đồng thời, hoặc ấn phím Shift 5 lần liên tiếp. Phím tắt này tắt tính năng Phím Dính, mà ảnh hưởng đến hoạt động của bàn phím
|
|
19. |
Accessibility settings
|
|
2014-02-25 |
Thiết lập khả năng truy cập
|
|
20. |
Accessibility settings plugin
|
|
2014-02-25 |
Phần mở rộng thiết lập khả năng truy cập
|
|
21. |
Mount Helper
|
|
2014-02-25 |
Trình trợ giúp gắn kết
|
|
22. |
Automount and autorun plugged devices
|
|
2014-02-25 |
Tự động kết nối hoặc chạy thiết bị được cắm vào
|
|
23. |
Unable to mount %s
|
|
2014-02-25 |
Không thể gắn kết %s
|
|
24. |
Unable to open a folder for %s
|
|
2014-02-25 |
Không thể mở thư mục cho %s
|
|
25. |
Ask what to do
|
|
2014-02-25 |
Hỏi cần làm gì
|
|
26. |
Do Nothing
|
|
2014-02-25 |
Không làm gì
|
|
27. |
Open Folder
|
|
2014-02-25 |
Mở thư mục
|
|
28. |
Unable to eject %p
|
|
2014-02-25 |
Không thể đẩy %p ra
|
|
29. |
Unable to unmount %p
|
|
2014-02-25 |
Không thể gỡ gắn kết %p
|
|
30. |
You have just inserted an Audio CD.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một Audio CD
|
|
31. |
You have just inserted an Audio DVD.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một Audio DVD.
|
|
32. |
You have just inserted a Video DVD.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một Video DVD.
|
|
33. |
You have just inserted a Video CD.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một Video CD.
|
|
34. |
You have just inserted a Super Video CD.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một Super Video CD.
|
|
35. |
You have just inserted a blank CD.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một CD trắng.
|
|
36. |
You have just inserted a blank DVD.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một DVD trắng.
|
|
37. |
You have just inserted a blank Blu-Ray disc.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một đĩa Blu-Ray trắng.
|
|
38. |
You have just inserted a blank HD DVD.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một HD DVD trắng.
|
|
39. |
You have just inserted a Photo CD.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một CD Ảnh.
|
|
40. |
You have just inserted a Picture CD.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một CD ảnh.
|
|
41. |
You have just inserted a medium with digital photos.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một thiết bị đa phương tiện có ảnh.
|
|
42. |
You have just inserted a digital audio player.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một trình chơi nhạc.
|
|
43. |
You have just inserted a medium with software intended to be automatically started.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một phương tiện có chỉ định chạy chương trình tự động.
|
|
44. |
You have just inserted a medium.
|
|
2014-02-25 |
Bạn vừa cho vào một phương tiện.
|
|
45. |
Choose what application to launch.
|
|
2014-02-25 |
Chọn chương trình để khởi chạy.
|
|
46. |
Select how to open "%s" and whether to perform this action in the future for other media of type "%s".
|
|
2014-02-25 |
Chọn cách mở "%s" và cách mở mặc định sau này cho loại phương tiện "%s".
|
|
47. |
_Always perform this action
|
|
2014-02-25 |
_Luôn thực hiện hành động này
|
|
48. |
_Eject
|
|
2014-02-25 |
Đẩy _ra
|
|
49. |
_Unmount
|
|
2014-02-25 |
_Gỡ gắn kết
|
|
50. |
Background
|
|
2014-02-25 |
Nền
|
|
52. |
Clipboard
|
|
2014-02-25 |
Bảng nháp
|