Translations by Trần Ngọc Quân

Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 73 results
1.
Unnamed
2015-11-10
Chưa đặt tên
2.
Enter the old password for the '%s' keyring
2015-03-06
Nhập mật khẩu cũ cho chùm chìa khóa “%s”
3.
An application wants to change the password for the '%s' keyring. Enter the old password for it.
2015-03-06
Một ứng dụng muốn thay đổi mật khẩu cho chùm chìa khóa “%s”. Nhập mật khẩu cũ của nó.
5.
Choose a new password for the '%s' keyring
2015-03-06
Hãy chọn một mật khẩu mới cho chùm chìa khóa “%s”
6.
An application wants to change the password for the '%s' keyring. Choose the new password you want to use for it.
2015-03-06
Một ứng dụng muốn thay đổi mật khẫu cho chùm chìa khóa “%s”. Hãy chọn mật khẩu cần sử dụng với nó.
7.
Store passwords unencrypted?
2015-03-06
Lưu mật khẩu không mã hóa không?
8.
By choosing to use a blank password, your stored passwords will not be safely encrypted. They will be accessible by anyone with access to your files.
2015-11-10
Dùng một mật khẩu trắng thì mật khẩu đã lưu sẽ không được mã hóa an toàn. Mọi người đều có thể truy cập vào tập tin của bạn.
2015-03-06
Dùng một mật khẩu trắng thì mật khẩu đã lưu sẽ không được mã hoá an toàn. Mọi người đều có thể truy cập vào tập tin của bạn.
10.
Change Keyring Password
2015-03-06
Đổi mật khẩu chùm chìa khóa
11.
An application wants to create a new keyring called '%s'. Choose the password you want to use for it.
2015-03-06
Một ứng dụng muốn tạo một chùm chìa khóa mới tên “%s”. Hãy chọn mật khẩu mà bạn muốn áp dụng cho nó.
12.
Choose password for new keyring
2015-03-06
Hãy chọn mật khẩu cho chùm chìa khóa mới
13.
New Keyring Password
2015-03-06
Mật khẩu chùm chìa khóa mới
14.
Certificate and Key Storage
2015-03-06
Lưu trữ Chứng nhận và khóa
15.
GNOME Keyring: PKCS#11 Component
2015-03-06
Chùm chìa khóa GNOME: thành phần PKCS#11
16.
Secret Storage Service
2015-03-06
Dịch vụ lưu trữ bảo mật
17.
GNOME Keyring: Secret Service
2015-03-06
Chùm chìa khóa GNOME: dịch vụ bảo mật
18.
SSH Key Agent
2015-03-06
Đại diện khóa SSH
19.
GNOME Keyring: SSH Agent
2015-03-06
Chùm chìa khóa GNOME: Đại diện SSH
21.
failed to create temporary file `%s': %s
2015-03-06
gặp lỗi khi tạo tập tin tạm “%s”: %s
22.
error writing to `%s': %s
2015-03-06
gặp lỗi khi ghi vào “%s”: %s
23.
can't create `%s': %s
2015-03-06
Không thể tạo “%s”: %s
24.
removing stale lockfile (created by %d)
2015-03-06
xóa bỏ tập tin khóa đã hỏng (được tạo bởi %d)
25.
waiting for lock (held by %d%s) %s...
2015-11-10
đang chờ khóa (được giữ bởi %d%s) %s…
2015-03-06
chờ khóa (được giữ bởi %d%s) %s...
26.
(deadlock?)
2015-03-06
(khóa chết?)
27.
lock `%s' not made: %s
2015-03-06
khóa “%s” chưa được tạo: %s
28.
waiting for lock %s...
2015-11-10
chờ khóa %s…
2015-03-06
chờ khóa %s...
29.
Domain Component
2015-03-06
Thành phần tên miền
46.
Title
2015-11-10
Tước hiệu
50.
Generation Qualifier
2015-11-10
Hạn định phát sinh
51.
DN Qualifier
2015-11-10
Hạn định tên miền
54.
MD2 with RSA
2015-11-10
MD2 với mã hóa RSA
55.
MD5 with RSA
2015-11-10
MD5 với mã hóa RSA
56.
SHA1 with RSA
2015-11-10
SHA1 với mã hóa RSA
58.
SHA1 with DSA
2015-11-10
SHA1 với mã hóa DSA
63.
Time Stamping
2015-03-06
Dấu vết thời gian
65.
Couldn't parse public SSH key
2015-11-10
Không thể phân tích cú pháp của khóa công SSH
2015-03-06
Không thể phân tích cú pháp của khóa SSH công
66.
Unlock password for: %s
2015-03-06
Mật khẩu gỡ khóa cho: %s
67.
Unlock Login Keyring
2015-03-06
Gỡ khóa chùm chìa khóa đăng nhập
68.
Enter password to unlock your login keyring
2015-03-06
Nhập mật khẩu để gỡ khóa chùm chìa khóa đăng nhập
69.
The password you use to log in to your computer no longer matches that of your login keyring.
2015-03-06
Bạn đang sử dụng một mật khẩu để đăng nhập vào máy tính mà không còn tương ứng với mật khẩu của chùm chìa khóa đăng nhập.
70.
The login keyring did not get unlocked when you logged into your computer.
2015-03-06
Chùm chìa khóa đăng nhập đã không được gỡ khóa khi bạn đăng nhập vào máy tính này.
71.
Unlock
2015-03-06
Mở khóa
72.
Unlock Keyring
2015-03-06
Mở khóa chùm chìa khóa
73.
Enter password for keyring '%s' to unlock
2015-03-06
Hãy nhập mật khẩu cho chùm chìa khóa “%s” để mở chùm chìa khóa
74.
An application wants access to the keyring '%s', but it is locked
2015-03-06
Một ứng dụng muốn dùng chùm chìa khóa “%s”, nhưng nó đang bị khóa
75.
Automatically unlock this keyring whenever I'm logged in
2015-03-06
Tự động gỡ khóa chùm chìa khóa này khi nào tôi đã đăng nhập
76.
Unlock private key
2015-03-06
Mở khóa riêng