Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Unnamed
|
|
2015-11-10 |
Chưa đặt tên
|
|
2. |
Enter the old password for the '%s' keyring
|
|
2015-03-06 |
Nhập mật khẩu cũ cho chùm chìa khóa “%s”
|
|
3. |
An application wants to change the password for the '%s' keyring. Enter the old password for it.
|
|
2015-03-06 |
Một ứng dụng muốn thay đổi mật khẩu cho chùm chìa khóa “%s”. Nhập mật khẩu cũ của nó.
|
|
5. |
Choose a new password for the '%s' keyring
|
|
2015-03-06 |
Hãy chọn một mật khẩu mới cho chùm chìa khóa “%s”
|
|
6. |
An application wants to change the password for the '%s' keyring. Choose the new password you want to use for it.
|
|
2015-03-06 |
Một ứng dụng muốn thay đổi mật khẫu cho chùm chìa khóa “%s”. Hãy chọn mật khẩu cần sử dụng với nó.
|
|
7. |
Store passwords unencrypted?
|
|
2015-03-06 |
Lưu mật khẩu không mã hóa không?
|
|
8. |
By choosing to use a blank password, your stored passwords will not be safely encrypted. They will be accessible by anyone with access to your files.
|
|
2015-11-10 |
Dùng một mật khẩu trắng thì mật khẩu đã lưu sẽ không được mã hóa an toàn. Mọi người đều có thể truy cập vào tập tin của bạn.
|
|
2015-03-06 |
Dùng một mật khẩu trắng thì mật khẩu đã lưu sẽ không được mã hoá an toàn. Mọi người đều có thể truy cập vào tập tin của bạn.
|
|
10. |
Change Keyring Password
|
|
2015-03-06 |
Đổi mật khẩu chùm chìa khóa
|
|
11. |
An application wants to create a new keyring called '%s'. Choose the password you want to use for it.
|
|
2015-03-06 |
Một ứng dụng muốn tạo một chùm chìa khóa mới tên “%s”. Hãy chọn mật khẩu mà bạn muốn áp dụng cho nó.
|
|
12. |
Choose password for new keyring
|
|
2015-03-06 |
Hãy chọn mật khẩu cho chùm chìa khóa mới
|
|
13. |
New Keyring Password
|
|
2015-03-06 |
Mật khẩu chùm chìa khóa mới
|
|
14. |
Certificate and Key Storage
|
|
2015-03-06 |
Lưu trữ Chứng nhận và khóa
|
|
15. |
GNOME Keyring: PKCS#11 Component
|
|
2015-03-06 |
Chùm chìa khóa GNOME: thành phần PKCS#11
|
|
16. |
Secret Storage Service
|
|
2015-03-06 |
Dịch vụ lưu trữ bảo mật
|
|
17. |
GNOME Keyring: Secret Service
|
|
2015-03-06 |
Chùm chìa khóa GNOME: dịch vụ bảo mật
|
|
18. |
SSH Key Agent
|
|
2015-03-06 |
Đại diện khóa SSH
|
|
19. |
GNOME Keyring: SSH Agent
|
|
2015-03-06 |
Chùm chìa khóa GNOME: Đại diện SSH
|
|
21. |
failed to create temporary file `%s': %s
|
|
2015-03-06 |
gặp lỗi khi tạo tập tin tạm “%s”: %s
|
|
22. |
error writing to `%s': %s
|
|
2015-03-06 |
gặp lỗi khi ghi vào “%s”: %s
|
|
23. |
can't create `%s': %s
|
|
2015-03-06 |
Không thể tạo “%s”: %s
|
|
24. |
removing stale lockfile (created by %d)
|
|
2015-03-06 |
xóa bỏ tập tin khóa đã hỏng (được tạo bởi %d)
|
|
25. |
waiting for lock (held by %d%s) %s...
|
|
2015-11-10 |
đang chờ khóa (được giữ bởi %d%s) %s…
|
|
2015-03-06 |
chờ khóa (được giữ bởi %d%s) %s...
|
|
26. |
(deadlock?)
|
|
2015-03-06 |
(khóa chết?)
|
|
27. |
lock `%s' not made: %s
|
|
2015-03-06 |
khóa “%s” chưa được tạo: %s
|
|
28. |
waiting for lock %s...
|
|
2015-11-10 |
chờ khóa %s…
|
|
2015-03-06 |
chờ khóa %s...
|
|
29. |
Domain Component
|
|
2015-03-06 |
Thành phần tên miền
|
|
46. |
Title
|
|
2015-11-10 |
Tước hiệu
|
|
50. |
Generation Qualifier
|
|
2015-11-10 |
Hạn định phát sinh
|
|
51. |
DN Qualifier
|
|
2015-11-10 |
Hạn định tên miền
|
|
54. |
MD2 with RSA
|
|
2015-11-10 |
MD2 với mã hóa RSA
|
|
55. |
MD5 with RSA
|
|
2015-11-10 |
MD5 với mã hóa RSA
|
|
56. |
SHA1 with RSA
|
|
2015-11-10 |
SHA1 với mã hóa RSA
|
|
58. |
SHA1 with DSA
|
|
2015-11-10 |
SHA1 với mã hóa DSA
|
|
63. |
Time Stamping
|
|
2015-03-06 |
Dấu vết thời gian
|
|
65. |
Couldn't parse public SSH key
|
|
2015-11-10 |
Không thể phân tích cú pháp của khóa công SSH
|
|
2015-03-06 |
Không thể phân tích cú pháp của khóa SSH công
|
|
66. |
Unlock password for: %s
|
|
2015-03-06 |
Mật khẩu gỡ khóa cho: %s
|
|
67. |
Unlock Login Keyring
|
|
2015-03-06 |
Gỡ khóa chùm chìa khóa đăng nhập
|
|
68. |
Enter password to unlock your login keyring
|
|
2015-03-06 |
Nhập mật khẩu để gỡ khóa chùm chìa khóa đăng nhập
|
|
69. |
The password you use to log in to your computer no longer matches that of your login keyring.
|
|
2015-03-06 |
Bạn đang sử dụng một mật khẩu để đăng nhập vào máy tính mà không còn tương ứng với mật khẩu của chùm chìa khóa đăng nhập.
|
|
70. |
The login keyring did not get unlocked when you logged into your computer.
|
|
2015-03-06 |
Chùm chìa khóa đăng nhập đã không được gỡ khóa khi bạn đăng nhập vào máy tính này.
|
|
71. |
Unlock
|
|
2015-03-06 |
Mở khóa
|
|
72. |
Unlock Keyring
|
|
2015-03-06 |
Mở khóa chùm chìa khóa
|
|
73. |
Enter password for keyring '%s' to unlock
|
|
2015-03-06 |
Hãy nhập mật khẩu cho chùm chìa khóa “%s” để mở chùm chìa khóa
|
|
74. |
An application wants access to the keyring '%s', but it is locked
|
|
2015-03-06 |
Một ứng dụng muốn dùng chùm chìa khóa “%s”, nhưng nó đang bị khóa
|
|
75. |
Automatically unlock this keyring whenever I'm logged in
|
|
2015-03-06 |
Tự động gỡ khóa chùm chìa khóa này khi nào tôi đã đăng nhập
|
|
76. |
Unlock private key
|
|
2015-03-06 |
Mở khóa riêng
|