Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 75 results
1.
Unnamed
2010-04-01
Không tên
5.
Choose a new password for the '%s' keyring
2010-04-01
Hãy chọn một mật khẩu mới cho vòng khóa « %s »
6.
An application wants to change the password for the '%s' keyring. Choose the new password you want to use for it.
2010-04-01
Một ứng dụng muốn thay đổi mật khẫu cho vòng khoá « %s ». Hãy chọn mật khẩu cần sử dụng với nó.
7.
Store passwords unencrypted?
2008-01-18
Lưu mật khẩu không mật mã không?
8.
By choosing to use a blank password, your stored passwords will not be safely encrypted. They will be accessible by anyone with access to your files.
2008-04-12
Dùng một mật khẩu trắng thì mật khẩu đã lưu sẽ không thể được mã hoá an toàn. Mọi người đều có thể truy cập vào tập tin của bạn.
9.
The original password was incorrect
2010-04-01
Bạn đã gõ sai mật khẩu gốc
10.
Change Keyring Password
2007-03-11
Đổi mật khẩu vòng khóa
11.
An application wants to create a new keyring called '%s'. Choose the password you want to use for it.
2010-04-01
Một ứng dụng muốn tạo một vòng khóa mới tên « %s ». Hãy chọn mật khẩu cần sử dụng với nó.
12.
Choose password for new keyring
2007-03-11
Hãy chọn mật khẩu cho vòng khóa mới
13.
New Keyring Password
2007-03-11
Mật khẩu vòng khóa mới
14.
Certificate and Key Storage
2010-04-01
Lưu trữ Chứng nhận và Khoá
15.
GNOME Keyring: PKCS#11 Component
2010-04-01
Vòng Khoá GNOME: thành phần PKCS#11
16.
Secret Storage Service
2010-04-01
Dịch vụ lưu trữ mật
17.
GNOME Keyring: Secret Service
2010-04-01
Vòng Khoá GNOME: dịch vụ mật
18.
SSH Key Agent
2010-04-01
Tác nhân khoá SSH
19.
GNOME Keyring: SSH Agent
2010-04-01
Vòng Khoá GNOME: SSH Agent
20.
Login
2010-04-01
Đăng nhập
29.
Domain Component
2009-02-16
Thành phần Miền
30.
User ID
2009-02-16
Mã số người dùng
32.
Date of Birth
2009-02-16
Ngày sinh
33.
Place of Birth
2009-02-16
Nơi sinh
34.
Gender
2009-02-16
Giới tính
35.
Country of Citizenship
2009-02-16
Quốc gia cấp công dân
36.
Country of Residence
2009-02-16
Quốc gia ở
37.
Common Name
2009-02-16
Tên chung
38.
Surname
2009-02-16
Họ
39.
Serial Number
2009-02-16
Số thứ tự
40.
Country
2009-02-16
Quốc gia
41.
Locality
2009-02-16
Vùng
42.
State
2009-02-16
Tỉnh
43.
Street
2009-02-16
Đường
44.
Organization
2009-02-16
Tổ chức
45.
Organizational Unit
2009-02-16
Đơn vị tổ chức
46.
Title
2009-02-16
Tuổi tác
47.
Telephone Number
2009-02-16
Số điện thoại
48.
Given Name
2009-02-16
Tên hay gọi
49.
Initials
2009-02-16
Tên viết tắt
50.
Generation Qualifier
2009-02-16
Thế hệ dè dặt
51.
DN Qualifier
2009-02-16
Tên miền dè dặt
52.
Pseudonym
2009-02-16
Biệt hiệu
54.
MD2 with RSA
2010-04-01
MD2 với mã hoá RSA
55.
MD5 with RSA
2010-04-01
MD5 với mã hoá RSA
56.
SHA1 with RSA
2010-04-01
SHA1 với mã hoá RSA
58.
SHA1 with DSA
2010-04-01
SHA1 với mã hoá DSA
64.
Unnamed Certificate
2009-02-16
Chứng nhận không tên
65.
Couldn't parse public SSH key
2009-02-16
Không thể phân tích cú pháp của khoá SSH công khai
66.
Unlock password for: %s
2010-04-01
Mật khẩu gỡ khoá cho : %s
67.
Unlock Login Keyring
2008-01-18
Gỡ khoá vòng khoá đăng nhập
68.
Enter password to unlock your login keyring
2010-04-01
Gõ mật khẩu để gỡ khoá vòng khoá đăng nhập
69.
The password you use to log in to your computer no longer matches that of your login keyring.
2010-04-01
Bạn đang sử dụng một mật khẩu để đăng nhập vào máy tính mà không còn tương ứng với mật khẩu của vòng khoá đăng nhập.