Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
degR,˚R,˚Ra
|
|
2013-12-14 |
degR,˚R,˚Ra
|
|
~ |
degC,˚C
|
|
2013-12-14 |
degC,˚C
|
|
~ |
K
|
|
2013-12-14 |
K
|
|
~ |
degF,˚F
|
|
2013-12-14 |
degF,˚F
|
|
~ |
Unknown variable '%s'
|
|
2013-04-11 |
Biến lạ '%s'
|
|
~ |
Absolute value [|]
|
|
2013-04-11 |
Giá trị tuyệt đối [|]
|
|
~ |
Two's Complement
|
|
2013-04-11 |
Bù hai
|
|
~ |
Show _thousands separators
|
|
2013-04-11 |
Hiện dấu tách hàng n_ghìn
|
|
~ |
Show trailing _zeroes
|
|
2013-04-11 |
Hiện số không theo _sau
|
|
~ |
Calculates the depreciation allowance on an asset for a specified period of time, using the Sum-of-the-Years'-Digits method. This method of depreciation accelerates the rate of depreciation, so that more depreciation expense occurs in earlier periods than in later ones. The useful life is the number of periods, typically years, over which an asset is depreciated.
|
|
2013-04-11 |
Tính khấu hao được phép cho một tài sản trong một chu kỳ nào đó, dùng phương pháp khấu hao tổng số năm. Phương pháp khấu hao này tăng tỷ lệ sụt giá, để khấu hao nhiều trong các chu kỳ trước hơn các chu kỳ sau. Thời gian sử dụng hữu ích là số các chu kỳ (thường là năm) trong chúng tài sản bị sụt giá.
|
|
~ |
Pound Sterling
|
|
2013-04-11 |
Bảng Sterling
|
|
~ |
Show %d decimal _places
|
|
2013-04-11 |
Hiện %d _số thập phân
|
|
~ |
_%d place
_%d places
|
|
2013-04-11 |
_%d số
|
|
~ |
Ones' Complement
|
|
2013-04-11 |
Bù một
|
|
~ |
Sum-of-the-Years'-Digits Depreciation
|
|
2013-04-11 |
Khấu hao tổng số năm
|
|
1. |
Inverse [Ctrl+I]
|
|
2013-04-11 |
Nghịch đảo [Ctrl+I]
|
|
2. |
Inverse
|
|
2013-04-11 |
Nghịch đảo
|
|
3. |
Factorize [Ctrl+F]
|
|
2013-04-11 |
Phân tích nhân tử [Ctrl+F]
|
|
4. |
Factorize
|
|
2013-04-11 |
Phân tích nhân tử
|
|
5. |
Factorial [!]
|
|
2013-04-11 |
Giai thừa [!]
|
|
6. |
Factorial
|
|
2013-04-11 |
Giai thừa
|
|
7. |
Imaginary Component
|
|
2013-04-11 |
Phần ảo
|
|
8. |
Divide [/]
|
|
2013-04-11 |
Chia [/]
|
|
9. |
Multiply [*]
|
|
2013-04-11 |
Nhân [*]
|
|
10. |
Subtract [-]
|
|
2013-04-11 |
Trừ [-]
|
|
11. |
Add [+]
|
|
2013-04-11 |
Cộng [+]
|
|
12. |
=
|
|
2013-04-11 |
=
|
|
13. |
Calculate Result
|
|
2013-04-11 |
Tính kết quả
|
|
14. |
Clear Display [Escape]
|
|
2013-04-11 |
Xoá hiển thị [Esc]
|
|
15. |
Subscript mode [Alt]
|
|
2013-04-11 |
Chế độ số nhỏ dưới [Alt]
|
|
16. |
Subscript
|
|
2013-04-11 |
Số nhỏ dưới
|
|
17. |
Superscript mode [Ctrl]
|
|
2013-04-11 |
Chế độ số mũ [Ctrl]
|
|
18. |
Superscript
|
|
2013-04-11 |
Số mũ
|
|
19. |
Scientific exponent [Ctrl+E]
|
|
2013-04-11 |
Luỹ thừa khoa học [Ctrl+E]
|
|
20. |
Scientific Exponent
|
|
2013-04-11 |
Luỹ thừa khoa học
|
|
21. |
Modulus divide
|
|
2013-04-11 |
Chia phần dư
|
|
22. |
Start Group [(]
|
|
2013-04-11 |
Bắt đầu nhóm [(]
|
|
23. |
End Group [)]
|
|
2013-04-11 |
Đóng nhóm [)]
|
|
24. |
Memory
|
|
2013-04-11 |
Bộ nhớ
|
|
25. |
x
|
|
2013-04-11 |
x
|
|
27. |
Absolute Value
|
|
2013-04-11 |
Giá trị tuyệt đối
|
|
28. |
Real Component
|
|
2013-04-11 |
Phần thực
|
|
31. |
Natural Logarithm
|
|
2013-04-11 |
Lôgarít tự nhiên
|
|
32. |
Logarithm
|
|
2013-04-11 |
Lôgarít
|
|
33. |
Exponent [^ or **]
|
|
2013-04-11 |
Luỹ thừa [^ hoặc **]
|
|
34. |
Exponent
|
|
2013-04-11 |
Luỹ thừa
|
|
36. |
Undo [Ctrl+Z]
|
|
2013-04-11 |
Hoàn lại [Ctrl+Z]
|
|
37. |
Pi [Ctrl+P]
|
|
2013-04-11 |
Pi [Ctrl+P]
|
|
38. |
Euler’s Number
|
|
2013-04-11 |
Số Euler
|
|
39. |
Cosine
|
|
2013-04-11 |
Cosin
|