Translations by Trinh Minh Thanh
Trinh Minh Thanh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
GIMP
|
|
2006-05-06 |
GIMP
|
|
32. |
GIMP could not initialize the graphical user interface.
Make sure a proper setup for your display environment exists.
|
|
2006-05-06 |
GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.
Hãy đảm bảo thiết lập đúng cho môi trường hiển thị đang có.
|
|
41. |
Brush Editor
|
|
2006-05-06 |
Trình biên soạn Vẽ
|
|
42. |
Brushes
|
|
2006-05-06 |
Bút lông
|
|
43. |
Buffers
|
|
2006-05-06 |
Buffers
|
|
44. |
Channels
|
|
2006-05-06 |
Kênh
|
|
45. |
Colormap
|
|
2006-05-06 |
Sơ đồ Màu
|
|
53. |
Document History
|
|
2006-05-06 |
Lược sử Tài liệu
|
|
57. |
Edit
|
|
2006-05-06 |
Biên Soạn
|
|
58. |
Error Console
|
|
2006-05-06 |
Lỗi Console
|
|
61. |
Gradient Editor
|
|
2006-05-06 |
Trình biên soạn Độ dốc
|
|
66. |
Image
|
|
2006-05-06 |
Ảnh
|
|
67. |
Images
|
|
2006-05-06 |
Ảnh
|
|
68. |
Layers
|
|
2006-05-06 |
Lớp
|
|
69. |
Palette Editor
|
|
2006-05-06 |
Trình biên soạn Bảng màu
|
|
70. |
Palettes
|
|
2006-05-06 |
Bảng màu
|
|
72. |
Plug-Ins
|
|
2006-05-06 |
Plug-Ins
|
|
75. |
Select
|
|
2006-05-06 |
Chọn
|
|
79. |
Tool Options
|
|
2006-05-06 |
Tùy Chọn Công Cụ
|
|
80. |
Tools
|
|
2006-05-06 |
Công Cụ
|
|
81. |
Paths
|
|
2006-05-06 |
Đường Dẫn
|
|
139. |
Channel Attributes
|
|
2006-05-06 |
Thuộc tính Kênh
|
|
140. |
Edit Channel Attributes
|
|
2006-05-06 |
Biên soạn thuộc tính Kênh
|
|
141. |
Edit Channel Color
|
|
2006-05-06 |
Biên soạn màu Kênh
|
|
143. |
Channel
|
|
2006-05-06 |
Kênh
|
|
144. |
New Channel
|
|
2006-05-06 |
Kênh Mới
|
|
145. |
New Channel Options
|
|
2006-05-06 |
Tùy Chọn Kênh Mới
|
|
146. |
New Channel Color
|
|
2006-05-06 |
Màu Kênh Mới
|
|
147. |
%s Channel Copy
|
|
2007-05-31 | ||
2006-05-06 |
Bản sao kênh rỗng
|
|
155. |
Edit colormap entry #%d
|
|
2007-05-31 | ||
2006-05-06 |
Biên soạn mục nhập bảng màu
|
|
187. |
Untitled
|
|
2006-05-06 |
Không có tiêu đề
|
|
420. |
Cut Named
|
|
2006-05-06 |
Cắt với tên
|
|
421. |
Enter a name for this buffer
|
|
2006-05-06 |
Nhập tên cho buffer này
|
|
422. |
Copy Named
|
|
2006-05-06 |
Sao chép với tên
|
|
425. |
(Unnamed Buffer)
|
|
2006-05-06 |
(Buffer không tên)
|
|
436. |
Cannot save. Nothing is selected.
|
|
2006-05-06 |
Không thể lưu. Không có gì được chọn.
|
|
473. |
Open Image
|
|
2006-05-06 |
Mở Ảnh
|
|
476. |
Save Image
|
|
2006-05-06 |
Lưu Ảnh
|
|
477. |
Save a Copy of the Image
|
|
2006-05-06 |
Lưu bản sao của ảnh
|
|
481. |
Revert Image
|
|
2006-05-06 |
Cho ảnh về trạng thái cũ
|
|
522. |
Zoom In
|
|
2006-05-06 |
Phóng To
|
|
523. |
Zoom in
|
|
2006-05-06 |
Phóng to
|
|
524. |
Zoom Out
|
|
2006-05-06 |
Thu Nhỏ
|
|
525. |
Zoom out
|
|
2006-05-06 |
Thu nhỏ
|
|
526. |
Zoom All
|
|
2006-05-06 |
Phóng toàn bộ
|
|
550. |
Replicate Segment
|
|
2006-05-06 |
Sao phần
|
|
551. |
Replicate Gradient Segment
|
|
2006-05-06 |
Sao phần Gradient
|
|
552. |
Replicate Selection
|
|
2006-05-06 |
Sao Phần chọn
|