Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
13. |
%2%: %4%
|
|
2016-09-04 |
%2%: %4%
|
|
14. |
line %1%: %3%: %4%
|
|
2016-09-04 |
dòng %1%: %3%: %4%
|
|
15. |
This option will be removed in the future
|
|
2016-09-04 |
Tùy chọn này sẽ bị gỡ bỏ trong tương lai
|
|
16. |
This option has been removed, and no longer has any effect
|
|
2016-09-04 |
Tùy chọn này đã bị gỡ bỏ nên không còn có tác động lại
|
|
17. |
File is not a block device
|
|
2016-09-04 |
Tập tin không phải là thiết bị khối
|
|
18. |
Failed to release device lock (lock held by PID %4%)
|
|
2016-09-04 |
Lỗi nhả khoá thiết bị (khóa được giữ bởi PID %4%)
|
|
19. |
Failed to release device lock
|
|
2016-09-04 |
Lỗi nhả khoá thiết bị
|
|
20. |
Failed to stat device
|
|
2016-09-04 |
Lỗi lấy trạng thái về thiết bị
|
|
22. |
Build options
|
|
2016-09-04 |
Tùy chọn xây dựng
|
|
23. |
Package version options
|
|
2016-09-04 |
Tùy chọn phiên bản gói
|
|
24. |
Build environment options
|
|
2016-09-04 |
Tùy chọn môi trường xây dựng
|
|
25. |
User options
|
|
2016-09-04 |
Tùy chọn người dùng
|
|
26. |
Build dependency override options
|
|
2016-09-04 |
Tuỳ chọn ghi đè lên quan hệ phụ thuộc khi xây dựng
|
|
27. |
Special options
|
|
2016-09-04 |
Tùy chọn đặc biệt
|
|
28. |
Build source packages (default)
|
|
2016-09-04 |
Xây dựng gói nguồn (mặc định)
|
|
29. |
Don't log program output
|
|
2016-09-04 |
Đừng ghi lưu kết xuất của chương trình
|
|
30. |
Run in batch mode
|
|
2016-09-04 |
Chạy ở chế độ bó
|
|
31. |
dpkg-buildpackage option
|
|
2016-09-04 |
Tuỳ chọn dpkg-buildpackage
|
|
32. |
dpkg-buildpackage options (space-separated)
|
|
2016-09-04 |
Các tuỳ chọn dpkg-buildpackage (định giới bằng dấu cách)
|
|
33. |
Distribution to build for
|
|
2016-09-04 |
Bản phát hành cho đó cần xây dựng
|
|
34. |
Archive to build for
|
|
2016-09-04 |
Kho cho đó cần xây dựng
|
|
35. |
Build architecture
|
|
2016-09-04 |
Kiến trúc xây dựng
|
|
36. |
Build architecture "all" packages
|
|
2016-09-04 |
Xây dựng các gói kiến trúc « all »
|
|
37. |
Build a source package
|
|
2016-09-04 |
Xây dựng một gói nguồn
|
|
38. |
Force building of a source package, irrespective of Debian version
|
|
2016-09-04 |
Ép buộc xây dựng một gọi nguồn, bất chấp phiên bản Debian
|
|
39. |
Make a binary non-maintainer upload (changelog entry)
|
|
2016-09-04 |
Làm việc tải lên nhị phân không phải nhà duy trì (mục nhập sổ theo dõi thay đổi)
|
|
40. |
Make a binary non-maintainer upload (binNMU number)
|
|
2016-09-04 |
Làm việc tải lên nhị phân không phải nhà duy trì (số binNMU)
|
|
41. |
Append version suffix
|
|
2016-09-04 |
Phụ thêm hậu tố phiên bản
|
|
42. |
Update chroot environment
|
|
2016-09-04 |
Cập nhật môi trường chroot
|
|
43. |
Chroot environment to build in
|
|
2016-09-04 |
Môi trường chroot trong đó cần xây dựng
|
|
44. |
Purge build mode
|
|
2016-09-04 |
Chế độ tẩy bản xây dựng
|
|
45. |
Purge dependencies mode
|
|
2016-09-04 |
Chế độ tẩy quan hệ phụ thuộc
|
|
46. |
Run setup hook script in chroot prior to building
|
|
2016-09-04 |
Chạy văn lệnh móc thiết lập trong chroot trước khi xây dựng
|
|
47. |
GPG key identifier
|
|
2016-09-04 |
Dấu nhận diện khoá GPG
|
|
48. |
Package maintainer
|
|
2016-09-04 |
Nhà duy trì gói
|
|
49. |
Package uploader
|
|
2016-09-04 |
Nhà tải lên gói
|
|
50. |
Add a build dependency
|
|
2016-09-04 |
Thêm một quan hệ phụ thuộc khi xây dựng
|
|
51. |
Add a build conflict
|
|
2016-09-04 |
Thêm một sự xung đột xây dựng
|
|
52. |
Add an architecture-independent build dependency
|
|
2016-09-04 |
Thêm một quan hệ phụ thuộc khi xây dựng mà không phụ thuộc vào kiến trúc
|
|
53. |
Add an architecture-independent build conflict
|
|
2016-09-04 |
Thêm một sự xung đột xây dựng không phụ thuộc vào kiến trúc
|
|
54. |
Specify algorithm for dependency checking
|
|
2016-09-04 |
Xác định thuật toán để kiểm tra quan hệ phụ thuộc
|
|
55. |
Build using the current GCC development snapshot
|
|
2016-09-04 |
Xây dựng dùng hiện trạng phát triển GCC hiện thời
|
|
56. |
Package to build
|
|
2016-09-04 |
Gói cần xây dựng
|
|
57. |
--makebinNMU missing
|
|
2016-09-04 |
--makebinNMU còn thiếu
|
|
58. |
--binNMU missing
|
|
2016-09-04 |
--binNMU còn thiếu
|
|
60. |
Print paths to available chroots
|
|
2016-09-04 |
In ra đường dẫn đến mỗi chroot sẵn sàng
|
|
61. |
Select all chroots
|
|
2016-09-04 |
Chọn mọi chroot
|
|
62. |
Directory to use
|
|
2016-09-04 |
Thư mục cần dùng
|
|
63. |
Only one command may be specified
|
|
2016-09-04 |
Có thể xác định chỉ một lệnh
|
|
64. |
Command must have an absolute path
|
|
2016-09-04 |
Lệnh phải có đường dẫn tuyệt đối
|