Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Background
|
|
2007-03-03 |
Ảnh nền
|
|
3. |
Lock Screen
|
|
2008-08-22 |
Khoá màn hình
|
|
11. |
Colors
|
|
2007-03-03 |
Màu sắc
|
|
15. |
Home
|
|
2007-08-11 |
Nhà
|
|
21. |
No Desktop Background
|
|
2009-03-04 |
Không có nền màn hình
|
|
65. |
All files
|
|
2007-08-11 |
Mọi tập tin
|
|
73. |
_Save
|
|
2006-03-18 |
_Lưu
|
|
172. |
%l:%M %p
|
|
2008-04-11 |
%l:%M %p
|
|
208. |
Off
|
|
2008-10-12 |
Tắt
|
|
228. |
Could not get screen information
|
|
2009-03-04 |
Không thể lấy thông tin về màn hình
|
|
234. |
Unknown
|
|
2008-08-22 |
Không rõ
|
|
2006-03-18 |
Không biết
|
|
2006-03-18 |
Không biết
|
|
322. |
System
|
|
2006-03-18 |
Hệ thống
|
|
334. |
Disabled
|
|
2006-03-18 |
Tắt
|
|
338. |
Keyboard
|
|
2006-03-18 |
Bàn phím
|
|
341. |
Custom Shortcut
|
|
2009-03-04 |
Lối tắt riêng
|
|
342. |
_Name:
|
|
2006-08-25 |
Tê_n:
|
|
2005-10-11 |
_Tên:
|
|
343. |
C_ommand:
|
|
2008-01-30 |
Lện_h:
|
|
345. |
Key presses _repeat when key is held down
|
|
2006-03-18 |
Phím nhấn được _lặp lại khi được giữ nhấn xuống
|
|
346. |
_Delay:
|
|
2006-03-18 |
Khoảng _trễ:
|
|
347. |
_Speed:
|
|
2006-03-18 |
_Tốc độ:
|
|
350. |
Repeat keys speed
|
|
2006-03-18 |
Tốc độ gõ lại cùng phím
|
|
354. |
Cursor _blinks in text fields
|
|
2008-01-30 |
Chớp nháy con trỏ trong trường nhập _văn bản
|
|
355. |
S_peed:
|
|
2006-03-18 |
_Tốc độ:
|
|
361. |
Custom Shortcuts
|
|
2008-08-22 |
Lối tắt tự chọn
|
|
362. |
<Unknown Action>
|
|
2006-03-18 |
<Hành động lạ>
|
|
363. |
The shortcut "%s" cannot be used because it will become impossible to type using this key.
Please try with a key such as Control, Alt or Shift at the same time.
|
|
2008-08-22 |
Không thể dùng phím tắt « %s » vì sẽ không thể gõ nó bằng phím này.
Hãy thử lại với phím như Ctrl, Alt hay Shift đồng thời.
|
|
364. |
The shortcut "%s" is already used for
"%s"
|
|
2008-10-12 |
Phím tắt « %s » đã dùng cho
« %s »
|
|
365. |
If you reassign the shortcut to "%s", the "%s" shortcut will be disabled.
|
|
2008-10-12 |
Nếu bạn gán lại phím tắt là "%s", "%s" sẽ bị tắt.
|
|
366. |
_Reassign
|
|
2008-10-12 |
_Gán lại
|
|
375. |
General
|
|
2008-01-30 |
Chung
|
|
383. |
Mouse
|
|
2006-03-18 |
Chuột
|
|
429. |
Address
|
|
2006-04-11 |
Địa chỉ
|
|
2006-03-18 |
Đị_a chỉ
|
|
505. |
_Open
|
|
2006-03-18 |
_Mở
|
|
576. |
None
|
|
2007-09-09 |
Không có
|
|
615. |
Not connected
|
|
2006-08-25 |
Chưa kết nối
|
|
715. |
On
|
|
2009-03-04 |
Bật
|
|
798. |
Devices
|
|
2006-08-25 |
Thiết bị
|
|
1009. |
Keyboard Shortcuts
|
|
2008-01-15 |
Phím tắt
|
|
2006-03-18 |
Lối tắt bàn phím
|
|
2006-03-18 |
Lối tắt bàn phím
|
|
2006-03-18 |
Lối tắt bàn phím
|
|
1020. |
Options
|
|
2006-03-18 |
Tùy chọn
|
|
1034. |
Search
|
|
2006-03-18 |
Tìm kiếm
|
|
1072. |
Sound
|
|
2006-03-18 |
Âm thanh
|
|
1093. |
System Sounds
|
|
2006-08-25 |
Âm thanh hệ thống
|
|
2006-03-18 |
Các âm thanh hệ thống
|