Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
failed to re-block SIGWINCH
|
|
2006-09-08 |
việc ngăn chặn lại SIGWINCH bị lỗi
|
|
1. |
Search for ?
|
|
2006-09-08 |
Tìm kiếm ?
|
|
2. |
Error:
|
|
2006-09-08 |
Lỗi:
|
|
3. |
Help:
|
|
2006-09-08 |
Trợ giúp:
|
|
4. |
Press ? for help menu, . for next topic, <space> to exit help.
|
|
2006-09-08 |
Nhấn:
? để hiện trình đơn trợ giúp
. (dấu chấm) để xem chủ đề tiếp theo
phím dài để thoát khỏi trợ giúp.
|
|
5. |
Help information is available under the following topics:
|
|
2006-09-08 |
Có sẵn thông tin trợ giúp dưới những chủ đề sau :
|
|
7. |
error reading keyboard in help
|
|
2006-09-08 |
gặp lỗi khi đọc bàn phím trong trợ giúp
|
|
8. |
ioctl(TIOCGWINSZ) failed
|
|
2006-09-08 |
ioctl(TIOCGWINSZ) thất bại
|
|
9. |
doupdate in SIGWINCH handler failed
|
|
2006-09-08 |
doupdate (chạy cập nhật) trong phần điều khiển SIGWINCH bị lỗi
|
|
10. |
failed to restore old SIGWINCH sigact
|
|
2006-09-08 |
việc phục hồi SIGWINCH sigact cũ bị lỗi
|
|
11. |
failed to restore old signal mask
|
|
2006-09-08 |
việc phục hồi mặt nạ tín hiệu cũ bị lỗi
|
|
12. |
failed to unblock SIGWINCH
|
|
2006-09-08 |
việc bỏ ngăn chặn SIGWINCH bị lỗi
|
|
13. |
failed to block SIGWINCH
|
|
2006-09-08 |
việc ngăn chặn SIGWINCH bị lỗi
|
|
14. |
failed to get old signal mask
|
|
2006-09-08 |
việc lấy mặt nạ tín hiệu cũ bị lỗi
|
|
15. |
failed to get old SIGWINCH sigact
|
|
2006-09-08 |
việc lấy mặt nạ SIGWINCH sigact cũ bị lỗi
|
|
16. |
failed to set new SIGWINCH sigact
|
|
2006-09-08 |
việc đặt SIGWINCH sigact mới bị lỗi
|
|
17. |
failed to allocate colour pair
|
|
2006-09-08 |
viếc cấp phát cặp màu bị lỗi
|
|
18. |
failed to create title window
|
|
2006-09-08 |
việc tạo cửa sổ tiêu đề bị lỗi
|
|
19. |
failed to create whatinfo window
|
|
2006-09-08 |
việc tạo cửa sổ whatinfo (thông tin nào?) bị lỗi
|
|
20. |
failed to create baselist pad
|
|
2006-09-08 |
việc tạo phần đệm baselist (danh sách cơ bản) bị lỗi
|
|
21. |
failed to create heading pad
|
|
2006-09-08 |
việc tạo phần đệm heading (tiêu đề) bị lỗi
|
|
22. |
failed to create thisstate pad
|
|
2006-09-08 |
việc tạo phần đệm thisstate (tính trạng này) bị lỗi
|
|
23. |
failed to create info pad
|
|
2006-09-08 |
việc tạo phần đệm info (thông tin) bị lỗi
|
|
24. |
failed to create query window
|
|
2006-09-08 |
việc tạo cửa sổ truy vấn bị lỗi
|
|
26. |
-- %d%%, press
|
|
2006-09-08 |
-- %d%%, nhấn
|
|
27. |
%s for more
|
|
2006-09-08 |
%s để xem thêm
|
|
28. |
%s to go back
|
|
2006-09-08 |
%s để quay lại
|
|
29. |
[not bound]
|
|
2006-09-08 |
[không có tổ hợp]
|
|
30. |
[unk: %d]
|
|
2006-09-08 |
[không rõ: %d]
|
|
31. |
Scroll onwards through help/information
|
|
2006-09-08 |
Cuộn về phía trước trong trợ giúp/thông tin
|
|
32. |
Scroll backwards through help/information
|
|
2006-09-08 |
Cuộn ngược lại trong trợ giúp/thông tin
|
|
33. |
Move up
|
|
2006-09-08 |
Đi lên
|
|
34. |
Move down
|
|
2006-09-08 |
Đi xuống
|
|
35. |
Go to top of list
|
|
2006-09-08 |
Đi tới đầu danh sách
|
|
36. |
Go to end of list
|
|
2006-09-08 |
Đi tới cuối danh sách
|
|
37. |
Request help (cycle through help screens)
|
|
2006-09-08 |
Yêu cầu trợ giúp (quay vòng qua các màn hình trợ giúp)
|
|
38. |
Cycle through information displays
|
|
2006-09-08 |
Quay vòng qua các màn hình thông tin
|
|
39. |
Redraw display
|
|
2006-09-08 |
Vẽ lại màn hình
|
|
40. |
Scroll onwards through list by 1 line
|
|
2006-09-08 |
Cuộn về phía trước trong danh sách 1 dòng
|
|
41. |
Scroll backwards through list by 1 line
|
|
2006-09-08 |
Cuộn ngược lại trong danh sách 1 dòng
|
|
42. |
Scroll onwards through help/information by 1 line
|
|
2006-09-08 |
Cuộn về phía trước trong trợ giúp/thông tin 1 dòng
|
|
43. |
Scroll backwards through help/information by 1 line
|
|
2006-09-08 |
Cuộn ngược lại trong trợ giúp/thông tin 1 dòng
|
|
44. |
Scroll onwards through list
|
|
2006-09-08 |
Cuộn về phía trước trong danh sách
|
|
45. |
Scroll backwards through list
|
|
2006-09-08 |
Cuộn ngược lại trong danh sách
|
|
46. |
Mark package(s) for installation
|
|
2006-09-08 |
Đánh dấu (các) gói để cài đặt
|
|
47. |
Mark package(s) for deinstallation
|
|
2006-09-08 |
Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt
|
|
48. |
Mark package(s) for deinstall and purge
|
|
2006-09-08 |
Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt và tẩy
|
|
49. |
Make highlight more specific
|
|
2006-09-08 |
Khiến chiếu sáng rõ ràng hơn
|
|
50. |
Make highlight less specific
|
|
2006-09-08 |
Khiến chiếu sáng ít rõ ràng hơn
|
|
51. |
Search for a package whose name contains a string
|
|
2006-09-08 |
Tìm kiếm một gói mà tên chứa một chuỗi
|