Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
Vector Graphics Editor
|
|
2015-02-19 |
Trình xử lý ảnh Véc-tơ
|
|
11. |
Apparition
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè bên ngoài
|
|
12. |
Blurs
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè
|
|
13. |
Edges are partly feathered out
|
|
2015-02-19 |
Đường viền bo quanh bị làm nhoè một chút, giống khi đối tượng đột nhiên xuất hiện
|
|
21. |
Inky splotches underneath the object
|
|
2015-02-19 |
Khiến đối tượng trông như bị nhoè mực lúc vẽ
|
|
93. |
Soft, pastel-colored, blurry bevel
|
|
2015-02-19 |
Nét vát mềm, mờ, hơi nhoè, giống như màu phấn
|
|
99. |
Glowing metal texture
|
|
2015-02-19 |
Kim loại sáng bóng
|
|
116. |
Stone wall texture to use with not too saturated colors
|
|
2015-02-19 |
Văn hoa giống bức tường bằng đá, dùng với gam màu không quá bão hoà
|
|
159. |
Blurred colorized contour, empty inside
|
|
2015-02-19 |
Lằn nổi, nhoè, đảo màu đường viền, nhưng bên trong lại trong suốt
|
|
167. |
Glowing image content without blurring it
|
|
2015-02-19 |
Tăng sáng ở giữa, làm nổi ảnh nhưng không làm nó bị nhoè
|
|
180. |
Evanescent
|
|
2015-02-19 |
Nhoè dần ra ngoài
|
|
181. |
Blur the contents of objects, preserving the outline and adding progressive transparency at edges
|
|
2015-02-19 |
Giảm dần độ nhoè từ trong ra ngoài, nên chỉ làm nhoè phần giữa và giữ nguyên đường viền bên ngoài
|
|
237. |
Darkens the edge with an inner blur and adds a flexible glow
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè các cạnh vào trong, khiến màu sẫm hơn, và thêm quầng sáng xung quanh
|
|
289. |
Canvas Bumps
|
|
2015-02-19 |
Làm sưng bức vẽ
|
|
436. |
Black
|
|
2015-02-19 |
Đen
|
|
437. |
90% Gray
|
|
2015-02-19 |
90% Xám
|
|
438. |
80% Gray
|
|
2015-02-19 |
80% Xám
|
|
439. |
70% Gray
|
|
2015-02-19 |
70% Xám
|
|
440. |
60% Gray
|
|
2015-02-19 |
60% Xám
|
|
441. |
50% Gray
|
|
2015-02-19 |
50% Xám
|
|
442. |
40% Gray
|
|
2015-02-19 |
40% Xám
|
|
443. |
30% Gray
|
|
2015-02-19 |
30% Xám
|
|
444. |
20% Gray
|
|
2015-02-19 |
20% Xám
|
|
445. |
10% Gray
|
|
2015-02-19 |
10% Xám
|
|
446. |
7.5% Gray
|
|
2015-02-19 |
7.5% Xám
|
|
447. |
5% Gray
|
|
2015-02-19 |
5% Xám
|
|
448. |
2.5% Gray
|
|
2015-02-19 |
2.5% Xám
|
|
449. |
White
|
|
2015-02-19 |
Trắng
|
|
450. |
Maroon (#800000)
|
|
2015-02-19 |
Hạt dẻ (#800000)
|
|
451. |
Red (#FF0000)
|
|
2015-02-19 |
Đỏ (#FF0000)
|
|
452. |
Olive (#808000)
|
|
2015-02-19 |
Ô-liu (#808000)
|
|
453. |
Yellow (#FFFF00)
|
|
2015-02-19 |
Vàng (#FFFF00)
|
|
454. |
Green (#008000)
|
|
2015-02-19 |
Xanh (#008000)
|
|
455. |
Lime (#00FF00)
|
|
2015-02-19 |
Chanh (#00FF00)
|
|
457. |
Aqua (#00FFFF)
|
|
2015-02-19 |
Nước (#00FFFF)
|
|
458. |
Navy (#000080)
|
|
2015-02-19 |
Hải quân (#000080)
|
|
459. |
Blue (#0000FF)
|
|
2015-02-19 |
Lục (#0000FF)
|
|
460. |
Purple (#800080)
|
|
2015-02-19 |
Tía (#800080)
|
|
462. |
black (#000000)
|
|
2015-02-19 |
đen (#000000)
|
|
463. |
dimgray (#696969)
|
|
2015-02-19 |
xám mờ (#696969)
|
|
464. |
gray (#808080)
|
|
2015-02-19 |
xám (#808080)
|
|
465. |
darkgray (#A9A9A9)
|
|
2015-02-19 |
xám mờ (#A9A9A9)
|
|
466. |
silver (#C0C0C0)
|
|
2015-02-19 |
bạc (#C0C0C0)
|
|
467. |
lightgray (#D3D3D3)
|
|
2015-02-19 |
xám nhạt (#D3D3D3)
|
|
469. |
whitesmoke (#F5F5F5)
|
|
2015-02-19 |
khói trắng (#F5F5F5)
|
|
470. |
white (#FFFFFF)
|
|
2015-02-19 |
trắng (#FFFFFF)
|
|
473. |
brown (#A52A2A)
|
|
2015-02-19 |
nâu (#A52A2A)
|
|
474. |
firebrick (#B22222)
|
|
2015-02-19 |
gạch (#B22222)
|
|
475. |
lightcoral (#F08080)
|
|
2015-02-19 |
đỏ san hô nhạt (#F08080)
|
|
476. |
maroon (#800000)
|
|
2015-02-19 |
hạt dẻ (#800000)
|