Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Error determing size of file
|
|
2012-09-21 |
Lỗi xác định kích thước tập tin
|
|
1. |
Disk Image Mounter
|
|
2012-09-21 |
Trình gắn ảnh đĩa
|
|
2. |
Mount Disk Images
|
|
2012-09-21 |
Gắn ảnh đĩa
|
|
5. |
Disks
|
|
2012-09-21 |
Đĩa
|
|
6. |
Manage Drives and Media
|
|
2010-03-20 |
Quản lý đĩa và các loại vật chứa
|
|
8. |
Default location for the Create/Restore disk image dialogs
|
|
2012-09-21 |
Vị trí mặc định cho hộp thoại Tạo/Phục hồi ảnh đĩa
|
|
14. |
An error occurred
|
|
2012-09-21 |
Xảy ra lỗi
|
|
15. |
Allow writing to the image
|
|
2012-09-21 |
Cho phép ghi ra ảnh
|
|
16. |
Select Disk Image(s) to Mount
|
|
2012-09-21 |
Chọn ảnh đĩa cần gắn
|
|
18. |
_Mount
|
|
2012-09-21 |
_Gắn kết
|
|
19. |
Set up _read-only mount
|
|
2012-09-21 |
Thiết lập gắn kết _chỉ đọc
|
|
21. |
Error connecting to udisks daemon: %s (%s, %d)
|
|
2012-09-21 |
Lỗi kết nối daemon udisks: %s (%s, %d)
|
|
22. |
Attach and mount one or more disk image files.
|
|
2012-09-21 |
Gắn và kết nốt một hoặc nhiều tập tin ảnh đĩa.
|
|
23. |
Cannot open `%s' - maybe the volume isn't mounted?
|
|
2012-09-21 |
Không thể mở `%s' - có thể chưa gắn?
|
|
24. |
Error opening `%s': %m
|
|
2012-09-21 |
Lỗi mở `%s': %m
|
|
25. |
Error attaching disk image: %s (%s, %d)
|
|
2012-09-21 |
Lỗi gắn ảnh đĩa: %s (%s, %d)
|
|
36. |
Read Error Rate
|
|
2010-03-20 |
Tỉ lệ lỗi đọc
|
|
37. |
Frequency of errors while reading raw data from the disk. A non-zero value indicates a problem with either the disk surface or read/write heads
|
|
2010-03-20 |
Tần số lỗi khi đọc dữ liệu thô từ đĩa. Giá trị khác không nghĩa là có lỗi trên bề mặt đĩa, hoặc với đầu đọc/ghi
|
|
38. |
Throughput Performance
|
|
2010-03-20 |
Hiệu năng truyền
|
|
39. |
Average efficiency of the disk
|
|
2010-03-20 |
Hiệu quả trung bình của đĩa
|
|
40. |
Spinup Time
|
|
2010-03-20 |
Thời gian khởi động
|
|
41. |
Time needed to spin up the disk
|
|
2010-03-20 |
Thời gian cần thiết để khởi động đầu đọc của đĩa
|
|
42. |
Start/Stop Count
|
|
2010-03-20 |
Đếm Chạy/Dừng
|
|
43. |
Number of spindle start/stop cycles
|
|
2010-03-20 |
Số chu kỳ chạy/dừng của đầu đọc
|
|
44. |
Reallocated Sector Count
|
|
2010-03-20 |
Số sector được tái cấp phát
|
|
46. |
Read Channel Margin
|
|
2010-03-20 |
Lề kênh đọc
|
|
47. |
Margin of a channel while reading data.
|
|
2010-03-20 |
Lề kênh khi đọc dữ liệu.
|
|
48. |
Seek Error Rate
|
|
2010-03-20 |
Tỉ lệ lỗi dịch chuyển
|
|
49. |
Frequency of errors while positioning
|
|
2010-03-20 |
Tần số lỗi do dịch chuyển đầu đọc
|
|
50. |
Seek Timer Performance
|
|
2010-03-20 |
Hiệu suất Seek Timer
|
|
51. |
Average efficiency of operations while positioning
|
|
2010-03-20 |
Hiệu quả trung bình của thao tác khi di chuyển
|
|
52. |
Power-On Hours
|
|
2010-03-20 |
Số giờ chạy
|
|
53. |
Number of hours elapsed in the power-on state
|
|
2010-03-20 |
Số giờ trôi qua trong trạng thái có nguồn
|
|
54. |
Spinup Retry Count
|
|
2010-03-20 |
Số lần tái khởi động
|
|
55. |
Number of retry attempts to spin up
|
|
2010-03-20 |
Số lần thử lại để khởi động
|
|
56. |
Calibration Retry Count
|
|
2010-03-20 |
Số lần tái tinh chỉnh
|
|
57. |
Number of attempts to calibrate the device
|
|
2010-03-20 |
Số lần tinh chỉnh thiết bị
|
|
58. |
Power Cycle Count
|
|
2010-03-20 |
Số lần mở điện
|
|
59. |
Number of power-on events
|
|
2010-03-20 |
Số sự kiện mở điện (power-on)
|
|
60. |
Soft read error rate
|
|
2010-03-20 |
Tỉ lệ lỗi đọc mềm
|
|
61. |
Frequency of errors while reading from the disk
|
|
2012-09-21 |
Tần số lỗi khi đọc từ đĩa
|
|
62. |
Reported Uncorrectable Errors
|
|
2010-03-20 |
Lỗi không thể sửa được báo cáo
|
|
63. |
Number of errors that could not be recovered using hardware ECC
|
|
2010-03-20 |
Số lỗi không thể phục hồi dùng ECC phần cứng
|
|
64. |
High Fly Writes
|
|
2010-03-20 |
Ghi vượt ngoài
|
|
65. |
Number of times a recording head is flying outside its normal operating range
|
|
2010-03-20 |
Số lần đầu ghi vượt ra ngoài tầm hoạt động bình thường
|
|
66. |
Airflow Temperature
|
|
2010-03-20 |
Nhiệt độ dòng khí
|
|
67. |
Airflow temperature of the drive
|
|
2010-03-20 |
Nhiệt độ dòng khí trong ổ đĩa
|
|
68. |
G-sense Error Rate
|
|
2010-03-20 |
Tỉ lệ lỗi G-sense
|
|
69. |
Frequency of mistakes as a result of impact loads
|
|
2010-03-20 |
Tần số lỗi là kết quả của tải
|
|
72. |
Load/Unload Cycle Count
|
|
2010-03-20 |
Số chu kỳ nạp/hủy nạp
|