Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
_PostScript
|
|
2014-10-08 |
_PostScript
|
|
~ |
Enter Google password for user '%s'.
|
|
2014-10-08 |
Nhập mật khẩu Google cho người dùng '%s'.
|
|
~ |
I_mport to Tasks
|
|
2014-10-08 |
_Nhập vào tác vụ
|
|
~ |
User declined to provide a password
|
|
2014-10-08 |
Người dùng từ chối cung cấp mật khẩu
|
|
~ |
GPG encrpyted
|
|
2014-10-08 |
Đã mã hoá GPG
|
|
~ |
On exit, once per day
|
|
2014-10-08 |
Lúc thoát, một lần mỗi ngày
|
|
~ |
On exit, once per week
|
|
2014-10-08 |
Lúc thoát, một lần mỗi tuần
|
|
~ |
Unable to book a resource, error: %s
|
|
2014-10-08 |
Không thể đặt trước tài nguyên, lỗi: %s
|
|
~ |
Unknown background operation
|
|
2014-10-08 |
Thao tác ngầm lạ
|
|
~ |
Invalid authentication result code (%d)
|
|
2014-10-08 |
Mã lỗi xác thực không hợp lệ (%d)
|
|
~ |
S/MIME encrpyted
|
|
2014-10-08 |
Đã mã hoá S/MIME
|
|
~ |
On exit, once per month
|
|
2014-10-08 |
Lúc thoát, một lần mỗi tháng
|
|
~ |
Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.
Click "Continue" to begin.
|
|
2011-10-19 |
Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.
Hãy nhấn "Tiếp tục" để bắt đầu.
|
|
~ |
Close and Back up Evolution
|
|
2011-10-19 |
Đóng và sao lưu Evolution
|
|
~ |
Cannot create object
|
|
2011-10-19 |
Không thể tạo đối tượng
|
|
~ |
Custom Reminder:
|
|
2011-10-19 |
Nhắc nhở tự chọn:
|
|
11. |
Delete address book '{0}'?
|
|
2014-10-08 |
Xoá sổ địa chỉ '{0}' không?
|
|
14. |
Delete remote address book "{0}"?
|
|
2014-10-08 |
Xoá sổ địa chỉ ở xa "{0}" không?
|
|
15. |
This will permanently remove the address book "{0}" from the server. Are you sure you want to proceed?
|
|
2014-10-08 |
Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn sổ địa chỉ "{0}" khỏi máy chủ. Bạn có chắc muốn tiếp tục?
|
|
16. |
_Delete From Server
|
|
2014-10-08 |
_Xoá từ máy chủ
|
|
30. |
Unable to save {0}.
|
|
2014-10-08 |
Không thể lưu {0}.
|
|
35. |
Some addresses already exist in this contact list.
|
|
2011-10-19 |
Vài địa chỉ đã có trong danh sách liên lạc.
|
|
36. |
You are trying to add addresses that are part of this list already. Would you like to add them anyway?
|
|
2011-10-19 |
Bạn đang cố thêm địa chỉ đã có trong danh sách này. Bạn vẫn muốn thêm chứ?
|
|
37. |
Skip duplicates
|
|
2011-10-19 |
Bỏ qua trùng lắp
|
|
38. |
Add with duplicates
|
|
2011-10-19 |
Thêm trùng lắp
|
|
39. |
List '{0}' is already in this contact list.
|
|
2011-10-19 |
Danh sách '{0}' đã có trong danh bạ.
|
|
40. |
A contact list named '{0}' is already in this contact list. Would you like to add it anyway?
|
|
2011-10-19 |
Danh sách liên lạc tên '{0}' đã có trong danh sách liên lạc này. Bạn vẫn còn muốn thêm nó chứ?
|
|
72. |
_Title:
|
|
2014-10-08 |
_Chức vụ:
|
|
123. |
'%s' has an invalid format
|
|
2014-10-08 |
'%s' có định dạng không hợp lệ
|
|
124. |
'%s' cannot be a future date
|
|
2014-10-08 |
'%s' không thể là ngày trong tương lai
|
|
125. |
%s'%s' has an invalid format
|
|
2014-10-08 |
%s'%s' có định dạng không hợp lệ
|
|
126. |
%s'%s' is empty
|
|
2014-10-08 |
%s'%s' là rỗng
|
|
147. |
_Title:
|
|
2014-10-08 |
_Tước vị:
|
|
156. |
Add an email to the List
|
|
2014-10-08 |
Thêm email vào danh sách
|
|
157. |
Remove an email address from the List
|
|
2014-10-08 |
Xoá địa chỉ thư khỏi danh sách
|
|
159. |
Insert email addresses from Address Book
|
|
2014-10-08 |
Chèn địa chỉ email từ sổ địa chỉ
|
|
173. |
evolution address book
|
|
2014-10-08 |
sổ địa chỉ evolution
|
|
179. |
Open map
|
|
2011-10-19 |
Mở bản đồ
|
|
181. |
List Members:
|
|
2011-10-19 |
Thành viên danh sách:
|
|
191. |
Twitter
|
|
2014-10-08 |
Twitter
|
|
212. |
Job Title
|
|
2014-10-08 |
Chức vụ
|
|
214. |
Blog
|
|
2014-10-08 |
Blog
|
|
236. |
Select Address Book
|
|
2014-10-08 |
Chọn sổ địa chỉ
|
|
270. |
Business Fax
|
|
2014-10-08 |
Fax kinh doanh
|
|
276. |
Home Fax
|
|
2014-10-08 |
Fax ở nhà
|
|
288. |
Web Site
|
|
2014-10-08 |
Trang Web
|
|
298. |
Contacts Map
|
|
2011-10-19 |
Bản đồ liên lạc
|
|
308. |
Outlook Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)
|
|
2014-10-08 |
Liên lạc Outlook kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)
|
|
309. |
Outlook Contacts CSV and Tab Importer
|
|
2014-10-08 |
Bộ nhập liên lạc Outlook CSV và Tab
|
|
310. |
Mozilla Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)
|
|
2014-10-08 |
Liên lạc Mozilla kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)
|