Translations by Hai Lang
Hai Lang has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Blacklist
|
|
2012-04-01 |
Sổ bìa đen
|
|
~ |
Dialog Handler
|
|
2012-04-01 |
Bộ xử lý Hộp thoại
|
|
~ |
Alpha
|
|
2012-04-01 |
Alpha
|
|
~ |
What dimming alpha to use
|
|
2012-04-01 |
Độ mờ alpha nào để dùng
|
|
~ |
Fade Time
|
|
2012-04-01 |
Thời gian mờ dần
|
|
~ |
How long the fade should take (ms)
|
|
2012-04-01 |
Thời gian cần thiết để làm mờ dần (ms)
|
|
7. |
Sorry, there is nothing that matches your search.
|
|
2012-04-01 |
Rất tiếc, không có gì phù hợp với cái bạn tìm
|
|
15. |
Type your command
|
|
2012-04-01 |
Gõ câu lệnh của bạn
|
|
16. |
Lock to Launcher
|
|
2012-04-01 |
Khóa vào Bệ phóng
|
|
17. |
Unlock from Launcher
|
|
2012-04-01 |
Mở khỏi Bệ phóng
|
|
27. |
Waiting to install
|
|
2012-04-01 |
Đang đợi để cài đặt
|
|
43. |
Unity Scrollbars Support
|
|
2012-04-01 |
Hỗ trợ Thanh cuộn Unity
|
|
44. |
Support _UNITY_NET_WORKAREA_REGION
|
|
2012-04-01 |
Hỗ trợ _UNITY_NET_WORKAREA_REGION
|
|
45. |
Unity MT Grab Handles
|
|
2012-04-01 |
Chỗ Nắm MT Unity
|
|
46. |
Small touch-based grab handles to move and resize a window
|
|
2012-04-01 |
Chỗ nắm cho màn hình chạm để di chuyển và đổi cỡ một cửa sổ
|
|
47. |
Toggle Handles
|
|
2012-04-01 |
Bật tắt Chỗ nắm
|
|
48. |
Key to toggle the handles
|
|
2012-04-01 |
Phím để bật tắt chỗ nắm
|
|
49. |
Show Handles
|
|
2012-04-01 |
Hiện Chỗ nắm
|
|
50. |
Key to show the handles
|
|
2012-04-01 |
Phím để hiện chỗ nắm
|
|
51. |
Hide Handles
|
|
2012-04-01 |
Giấu Chỗ nắm
|
|
52. |
Key to hide the handles
|
|
2012-04-01 |
Phím để giấu chỗ nắm
|
|
53. |
Fade Duration
|
|
2012-04-01 |
Thời gian mờ dần
|
|
54. |
How long the fade should last
|
|
2012-04-01 |
Thời gian cần để mờ dần
|
|
56. |
Launcher
|
|
2012-04-16 |
Thanh khởi chạy
|
|
59. |
Quicklist
|
|
2012-04-01 |
Danh sách nhanh
|
|
61. |
Ubuntu Unity Plugin
|
|
2012-04-01 |
Phần bổ sung Ubuntu Unity
|
|
62. |
Plugin to draw the Unity Shell
|
|
2012-04-01 |
Phần bổ sung để tạo Unity Shell
|
|
88. |
Enable Shortcut Hints Overlay
|
|
2012-04-16 |
Cho phép Hiện Gợi ý Lối tắt
|
|
127. |
Reveal Trigger
|
|
2012-04-01 |
Hiện Bộ kích hoạt
|
|
128. |
Left Edge
|
|
2012-04-01 |
Cạnh Bên trái
|
|
129. |
Top Left Corner
|
|
2012-04-01 |
Góc Trên bên Trái
|
|
130. |
Launcher Monitors
|
|
2012-04-16 |
Các màn hình có Thanh khởi chạy
|
|
2012-04-01 |
Các màn hình có Bệ phóng
|
|
134. |
Launcher Capture Mouse
|
|
2012-04-16 |
Thanh khởi chạy Thu hút Chuột
|
|
2012-04-01 |
Bệ phóng Thu hút Chuột
|
|
140. |
Launcher Reveal Edge Responsiveness
|
|
2012-04-16 |
Mức đáp ứng Cạnh Mở Thanh khởi chạy
|
|
2012-04-01 |
Mức đáp ứng Cạnh Mở Bệ phóng
|
|
142. |
Launcher Reveal Pressure
|
|
2012-04-16 |
Lực nhấn Mở Thanh khởi chạy
|
|
2012-04-01 |
Sức nhấn Mở Bệ phóng
|
|
144. |
Launcher Edge Stop Overcome Pressure
|
|
2012-04-16 |
Sức nhấn Vượt qua Điểm dừng ở Biên Thanh khởi chạy
|
|
2012-04-01 |
Sức nhấn Vượt qua Điểm dừng ở Biên Bệ phóng
|
|
146. |
Pressure Decay Rate
|
|
2012-04-01 |
Tốc độ Suy giảm Sức nhấn
|
|
148. |
Edge Stop Velocity
|
|
2012-04-01 |
Tốc độ Ngăn ở Biên
|
|
172. |
Duration (in milliseconds) of the menus fade-in animation, used when the mouse goes over the top-panel.
|
|
2012-04-01 |
Thời lượng (theo mili giây) của hoạt cảnh hiện dần các trình đơn, được dùng khi chuột di chuyển trên bảng điều khiển trên cùng.
|
|
174. |
Duration (in milliseconds) of the menus fade-out animation, used when the mouse goes over the top-panel.
|
|
2012-04-01 |
Thời lượng (theo mili giây) của hoạt cảnh mất dần các trình đơn, được dùng khi chuột di chuyển trên bảng điều khiển trên cùng.
|
|
176. |
How many seconds the menus should be shown when a new application has been launched.
|
|
2012-04-01 |
Các trình đơn nên hiện trong bao nhiêu giây khi một ứng dụng mới đã được chạy.
|
|
178. |
Duration (in milliseconds) of the menus fade-in animation, used when the menus of a new launched application have been shown.
|
|
2012-04-01 |
Thời lượng (theo mili giây) của hoạt cảnh hiện dần các trình đơn, được dùng khi các trình đơn của một ứng dụng mới chạy đã được thể hiện.
|
|
180. |
Duration (in milliseconds) of the menus fade-out animation, used when the menus of a new launched application have been shown.
|
|
2012-04-01 |
Thời lượng (theo mili giây) của hoạt cảnh mất dần các trình đơn, được dùng khi các trình đơn của một ứng dụng mới chạy đã được thể hiện.
|
|
199. |
Bias alt-tab to prefer windows on the current viewport
|
|
2012-04-16 |
Nhấn alt-tab để chọn cửa sổ trong vùng nhìn hiện tại
|
|
205. |
Left Mouse
|
|
2012-04-01 |
Nút chuột Trái
|