Translations by Nguyen Vu Hung
Nguyen Vu Hung has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
3. |
%s
Usage: %s [OPTION]...
-c, --config=DIR use DIR for config files
-d, --debug print debugging messages to stderr
-h, --help display this help and exit
-n, --nologin don't automatically login
-v, --version display the current version and exit
|
|
2012-03-16 |
%s
Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...
-c, --config=THƯ_MỤC dùng THƯ MỤC này cho các tập tin cấu hình
-d, --debug ra các thông điệp gỡ lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn
-h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát
-n, --nologin không tự động đăng nhập
-v, --version hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát
|
|
6. |
Account was not modified
|
|
2012-03-16 |
Tài khoản chưa sửa
|
|
7. |
Account was not added
|
|
2012-03-16 |
Tài khoản chưa thêm
|
|
9. |
The account's protocol cannot be changed while it is connected to the server.
|
|
2012-03-16 |
Không thay đổi được giao thức của tài khoản khi đang kết nối.
|
|
10. |
The account's username cannot be changed while it is connected to the server.
|
|
2012-03-16 |
Không thay đổi được tên người dùng khi đang kết nối tới server.
|
|
12. |
Remember password
|
|
2012-03-16 |
Nhớ mật khẩu
|
|
14. |
(You probably forgot to 'make install'.)
|
|
2012-03-16 |
(Có thể bạn quên chạy lệnh 'make install'.)
|
|
21. |
Create this account on the server
|
|
2012-03-16 |
Tạo tài khoản này trên máy chủ
|
|
22. |
Cancel
|
|
2012-03-16 |
Hủy
|
|
24. |
Are you sure you want to delete %s?
|
|
2012-03-16 |
Chắc chắn xóa %s không?
|
|
31. |
%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s
|
|
2012-03-16 |
%s%s%s%s đã đặt %s là bạn chát của %s%s
|
|
32. |
Add buddy to your list?
|
|
2012-03-16 |
Có thêm bạn chát vào danh sách không?
|
|
33. |
%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s
|
|
2012-03-16 |
%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè %s%s
|
|
39. |
Last Seen: %s ago
|
|
2012-03-16 |
Gặp lần cuối: %s qua
|
|
48. |
Invite message (optional)
|
|
2012-03-16 |
Thông điệp mời (tùy chọn)
|
|
53. |
Chats
|
|
2012-03-16 |
Chát
|
|
79. |
Removing this contact will also remove all the buddies in the contact
|
|
2012-03-16 |
Gỡ bỏ liên lạc này sẽ gỡ bỏ mọi bạn chát trong liên lạc
|
|
87. |
View Log
|
|
2012-03-16 |
Xem nhật ký
|
|
90. |
On Mobile
|
|
2012-03-16 |
Dùng di động
|
|
110. |
View Log...
|
|
2012-03-16 |
Xem nhật ký...
|
|
111. |
View All Logs
|
|
2012-03-16 |
Xem tất cả nhật ký
|
|
152. |
Message was not sent, because you are not signed on.
|
|
2012-03-16 |
Tin nhắn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập.
|
|
188. |
msgcolor <class> <foreground> <background>: Set the color for different classes of messages in the conversation window.<br> <class>: receive, send, highlight, action, timestamp<br> <foreground/background>: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default
|
|
2012-03-16 |
msgcolor <hạng> <chữ> <nền>: Đặt màu cho các hạng tin nhắn khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br> <hạng>: receive (nhận), send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giờ)<br><chữ/nền>: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), white (trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan (xanh lá mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br> msgcolor send cyan default
|
|
242. |
%s (%s) has %d new message.
%s (%s) has %d new messages.
|
|
2012-03-16 |
%s (%s) có %d tin nhắn mới.
|
|
285. |
Send a message
|
|
2012-03-16 |
Gửi tin nhắn
|
|
295. |
%s has started typing to you (%s)
|
|
2012-03-16 |
%s đã bắt đầu gõ tin nhắn cho bạn (%s)
|
|
296. |
%s has paused while typing to you (%s)
|
|
2012-03-16 |
%s đã tạm dừng khi gõ tin nhắn cho bạn (%s)
|
|
300. |
%s has stopped typing to you (%s)
|
|
2012-03-16 |
%s đã ngừng gõ tin nhắn cho bạn (%s)
|
|
304. |
%s has sent you a message. (%s)
|
|
2012-03-16 |
%s đã gửi tin nhắn cho bạn. (%s)
|
|
307. |
From last sent message
|
|
2012-03-16 |
Từ tin nhắn đã gửi cuối
|
|
311. |
Notify buddies when you are typing
|
|
2012-03-16 |
Thông báo bạn chát mà bạn đang gõ tin nhắn cho họ
|
|
333. |
Message received
|
|
2012-03-16 |
Nhận tin nhắn
|
|
334. |
Message received begins conversation
|
|
2012-03-16 |
Nhận tin nhắn thì khởi đầu cuộc thoại
|
|
335. |
Message sent
|
|
2012-03-16 |
Gửi tin nhắn
|
|
396. |
%s sent you a message
|
|
2012-03-16 |
%s mới gửi tin nhắn cho bạn
|
|
398. |
%s sent a message in %s
|
|
2012-03-16 |
%s đã gửi tin nhắn trong %s
|
|
421. |
When receiving a message with URL(s), use TinyURL for easier copying
|
|
2012-03-16 |
Khi nhận một tin nhắn chứa địa chỉ URL, dùng TinyURL để sao chép dễ hơn
|
|
452. |
This protocol does not support setting a public alias.
|
|
2012-03-16 |
Giao thức này không hỗ trợ bí danh công cộng.
|
|
453. |
This protocol does not support fetching the public alias.
|
|
2012-03-16 |
Giao thức này không hỗ trợ bí danh công cộng.
|
|
459. |
The certificate is not valid yet. Check that your computer's date and time are accurate.
|
|
2012-03-16 |
Chứng thực chưa hợp lệ. Hãy kiểm tra lại chính xác ngày, giờ của máy tính.
|
|
460. |
The certificate has expired and should not be considered valid. Check that your computer's date and time are accurate.
|
|
2012-03-16 |
Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ. Kiểm tra ngày, tháng của máy tính.
|
|
486. |
Unable to send message: The message is too large.
|
|
2012-03-16 |
Không thể gửi tin nhắn vì nó quá lớn.
|
|
487. |
Unable to send message to %s.
|
|
2012-03-16 |
Không thể gửi tin nhắn cho %s.
|
|
488. |
The message is too large.
|
|
2012-03-16 |
tin nhắn quá lớn.
|
|
489. |
Unable to send message.
|
|
2012-03-16 |
Không thể gửi tin nhắn.
|
|
490. |
Send Message
|
|
2012-03-16 |
Gửi tin nhắn
|
|
491. |
_Send Message
|
|
2012-03-16 |
_Gửi tin nhắn
|
|
514. |
Aborting DNS lookup in Tor Proxy mode.
|
|
2012-03-16 |
Hủy tìm kiếm DNS trong chế độ ủy nhiệm Tor.
|
|
616. |
When a file-transfer request arrives from a user who is
*not* on your buddy list:
|
|
2012-03-16 |
Khi nhận được yêu cầu truyền tệp từ một người
*không* có trong danh sách bạn bè:
|
|
619. |
Escape the filenames
|
|
2012-03-16 |
Escapce tên tệp
|