Translations by Nguyen Dinh Trung
Nguyen Dinh Trung has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
4. |
%s encountered errors migrating your settings from %s to %s. Please investigate and complete the migration by hand. Please report this error at http://developer.pidgin.im
|
|
2007-11-08 |
%s gặp lỗi khi di chuyển các cài đặt từ %s tới %s. Xin hãy kiểm tra và hoàn tất việc chuyển cài đặt bằng tay. Xin hãy thông báo về sự cố này tại http://developer.pidgin.im
|
|
14. |
(You probably forgot to 'make install'.)
|
|
2007-11-08 |
(Có thể bạn đã quên gõ lệnh 'make install'.)
|
|
16. |
New Account
|
|
2007-11-08 |
Tài khoản mới
|
|
31. |
%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s
|
|
2007-11-08 |
%s%s%s%s đồng ý %s kết bạn với %s%s
|
|
32. |
Add buddy to your list?
|
|
2007-11-08 |
Thêm người bạn này vào danh sach mình không?
|
|
37. |
Online: %d
Total: %d
|
|
2007-11-08 |
Online: %d
Tổng cộng: %d
|
|
42. |
You must provide a group.
|
|
2007-11-08 |
Bạn phải nhập vào tên 1 nhóm.
|
|
2007-11-08 |
Bạn phải nhập vào tên 1 nhóm.
|
|
44. |
The selected account is not online.
|
|
2007-11-08 |
Tài khoản được lựa chọn hiện không online.
|
|
52. |
Please enter buddy information.
|
|
2007-11-08 |
Hãy nhập thông tin của người bạn này.
|
|
59. |
You can edit more information from the context menu later.
|
|
2007-11-08 |
Bạn có thể thay đổi thêm các thông tin từ thực đơn ngữ cảnh
|
|
65. |
Please Update the necessary fields.
|
|
2007-11-08 |
Xin hãy cập nhật các trường thông tin cần thiết.
|
|
75. |
Please enter the new name for %s
|
|
2007-11-08 |
Hãy nhập tên mới cho %s
|
|
78. |
Enter empty string to reset the name.
|
|
2007-11-08 |
Nhập chuỗi trống để thiết lập lại tên.
|
|
79. |
Removing this contact will also remove all the buddies in the contact
|
|
2007-11-08 |
Xoá bỏ liên hệ này cũng sẽ xoá bỏ mọi bạn bè trong đó.
|
|
80. |
Removing this group will also remove all the buddies in the group
|
|
2007-11-08 |
Xoá bỏ nhóm này cũng sẽ xoá bỏ mọi bạn bè trong đó.
|
|
123. |
Specify a hostname
|
|
2007-11-08 |
Xin chỉ định một tên máy chủ
|
|
124. |
Type the host name this certificate is for.
|
|
2007-11-08 |
Nhập vào tên máy chủ sử dụng Chứng chỉ bảo mật này.
|
|
125. |
File %s could not be imported.
Make sure that the file is readable and in PEM format.
|
|
2007-11-08 |
Không thể nhập khẩu tệp %s.
Hãy chắc chắn rằng tệp này đọc được và ở định dạng PEM.
|
|
126. |
Certificate Import Error
|
|
2007-11-08 |
Lỗi nhập khẩu Chứng chỉ bảo mật
|
|
127. |
X.509 certificate import failed
|
|
2007-11-08 |
Không thể nhập khẩu chứng chỉ bảo mật X.509
|
|
129. |
Export to file %s failed.
Check that you have write permission to the target path
|
|
2007-11-08 |
Không thể xuất ra tệp %s.
Hãy chắc chắn bạn có quyền ghi vào đường dẫn đích
|
|
130. |
Certificate Export Error
|
|
2007-11-08 |
Gặp lỗi khi xuất Chứng chỉ bảo mật
|
|
131. |
X.509 certificate export failed
|
|
2007-11-08 |
Không thể xuất chứng chỉ bảo mật X.509
|
|
132. |
PEM X.509 Certificate Export
|
|
2007-11-08 |
Xuất chứng chỉ bảo mật PEM X.509
|
|
133. |
Certificate for %s
|
|
2007-11-08 |
Chứng nhận bảo mật cho %s
|
|
134. |
Common name: %s
SHA1 fingerprint:
%s
|
|
2007-11-08 |
Tên dùng chung: %s
Dấu tay SHA1:
%s
|
|
135. |
SSL Host Certificate
|
|
2007-11-08 |
Chứng nhận bảo mật máy chủ SSL
|
|
136. |
Really delete certificate for %s?
|
|
2007-11-08 |
Chắc chắn xoá chứng nhận bảo mật cho %s?
|
|
137. |
Confirm certificate delete
|
|
2007-11-08 |
Khẳng định việc xoá chứng nhận bảo mật
|
|
138. |
Certificate Manager
|
|
2007-11-08 |
Trình quản lý chứng nhận bảo mật
|
|
143. |
%s disconnected.
|
|
2007-11-08 |
%s đã ngắt kết nối
|
|
144. |
%s
Finch will not attempt to reconnect the account until you correct the error and re-enable the account.
|
|
2007-11-08 |
%s
Finch sẽ không thử kết nối lại với tài khoản cho tới khi bạn sửa lỗi và kích hoạt lại tài khoản.
|
|
147. |
Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command.
|
|
2007-11-08 |
Lỗi cú pháp: bạn đã nhập số đối số không đúng đối với lệnh ấy.
|
|
149. |
That command only works in chats, not IMs.
|
|
2007-11-08 |
Lệnh này chỉ làm việc trong chế độ chat, không làm việc trong chế độ thông điệp tức thời
|
|
150. |
That command only works in IMs, not chats.
|
|
2007-11-08 |
Lệnh ấy chỉ hoạt động với IM, không phải với chat
|
|
151. |
That command doesn't work on this protocol.
|
|
2007-11-08 |
Lệnh ấy không hoặt động trên giao thức này.
|
|
152. |
Message was not sent, because you are not signed on.
|
|
2007-11-08 |
Thông điệp chưa gửi vì bạn chưa đăng nhập.
|
|
153. |
%s (%s -- %s)
|
|
2007-11-08 |
%s (%s -- %s)
|
|
155. |
%s is typing...
|
|
2007-11-08 |
%s đang gõ...
|
|
158. |
Logging started. Future messages in this conversation will be logged.
|
|
2007-11-08 |
Bắt đầu ghi bản ghi. Từ nay, các thông điệp trong hội thoại này sẽ được lưu lại vào bản ghi.
|
|
159. |
Logging stopped. Future messages in this conversation will not be logged.
|
|
2007-11-08 |
Kết thúc ghi bản ghi. Từ nay, các thông điệp trong hội thoại này sẽ không được lưu lại.
|
|
172. |
No such command (in this context).
|
|
2007-11-12 |
Không có lệnh nao (trong ngữ cảnh này).
|
|
173. |
Use "/help <command>" for help on a specific command.
The following commands are available in this context:
|
|
2007-11-12 |
Hãy sử dụng lệnh "/help <lệnh>" để gọi trợ giúp về một lệnh nào đó.
Những lệnh theo đây sẵn sàng trong ngữ cảnh này:
|
|
176. |
say <message>: Send a message normally as if you weren't using a command.
|
|
2007-11-12 |
say <message>: Gởi một tin nhẳn một cách bình thường, như không có sử dụng lệnh nào.
|
|
177. |
me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat.
|
|
2007-11-12 |
me <action>: Gởi một hành động cách IRC cho một người bạn hay cuộc trò chuyện.
|
|
178. |
debug <option>: Send various debug information to the current conversation.
|
|
2007-11-08 |
Bắt lỗi <tuỳ chọn>: Gửi thông tin bắt lỗi tới hội thoại hiện có.
|
|
180. |
help <command>: Help on a specific command.
|
|
2007-11-08 |
Trợ giúp < lệnh >: Hiển thị trợ giúp cho lệnh được chỉ định.
|
|
181. |
users: Show the list of users in the chat.
|
|
2007-11-08 |
người dùng: Hiện danh sách người dùng trong chat.
|
|
183. |
buddylist: Show the buddylist.
|
|
2007-11-08 |
danh sách bạn bè: Hiện danh sách bạn bè.
|