Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
Move window to workspace 1
|
|
2015-11-09 |
Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 1
|
|
3. |
Move window to workspace 2
|
|
2015-11-09 |
Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 2
|
|
4. |
Move window to workspace 3
|
|
2015-11-09 |
Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 3
|
|
5. |
Move window to workspace 4
|
|
2015-11-09 |
Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 4
|
|
6. |
Move window one workspace to the left
|
|
2015-11-09 |
Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái
|
|
7. |
Move window one workspace to the right
|
|
2015-11-09 |
Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải
|
|
8. |
Move window one workspace up
|
|
2015-11-09 |
Chuyển cửa sổ lên không gian làm việc trên
|
|
9. |
Move window one workspace down
|
|
2015-11-09 |
Chuyển cửa sổ xuống không gian làm việc dưới
|
|
10. |
Switch windows
|
|
2015-11-09 |
Chuyển cửa sổ
|
|
18. |
Switch to workspace 1
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc 1
|
|
19. |
Switch to workspace 2
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc 2
|
|
20. |
Switch to workspace 3
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc 3
|
|
21. |
Switch to workspace 4
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc 4
|
|
22. |
Move to workspace left
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc trái
|
|
23. |
Move to workspace right
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc phải
|
|
24. |
Move to workspace above
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc trên
|
|
25. |
Move to workspace below
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc dưới
|
|
28. |
Show the applications menu
|
|
2015-11-09 |
Hiện trình đơn ứng dụng
|
|
40. |
Toggle window on all workspaces or one
|
|
2015-11-09 |
Bật/Tắt cửa sổ trên mọi không gian làm việc
|
|
52. |
Failed to get hostname: %s
|
|
2015-11-09 |
Gặp lỗi khi lấy tên máy: %s
|
|
54. |
Failed to open X Window System display '%s'
|
|
2015-11-09 |
Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X "%s".
|
|
67. |
Failed to scan themes directory: %s
|
|
2015-11-09 |
Gặp lỗi khi quét thư mục sắc thái: %s
|
|
69. |
Failed to restart: %s
|
|
2015-11-09 |
Gặp lỗi khi khởi động lại: %s
|
|
71. |
Could not parse font description "%s" from GSettings key %s
|
|
2015-11-09 |
Không thể phân tích mô tả phông "%s" từ khóa GSettings "%s"
|
|
74. |
Workspace %d
|
|
2015-11-09 |
Không gian làm việc %d
|
|
84. |
Failed to parse saved session file: %s
|
|
2015-11-09 |
Gặp lỗi khi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s
|
|
89. |
These windows do not support "save current setup" and will have to be restarted manually next time you log in.
|
|
2015-11-09 |
Những cửa sổ này không hỗ trợ "lưu cài đặt hiện thời" và sẽ phải khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập.
|
|
90. |
Failed to open debug log: %s
|
|
2015-11-09 |
Gặp lỗi khi mở bản ghi gỡ lỗi: %s
|
|
91. |
Failed to fdopen() log file %s: %s
|
|
2015-11-09 |
Gặp lỗi khi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s
|
|
112. |
If true, trade off usability for less resource usage
|
|
2015-11-09 |
Nếu đúng, thỏa hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên
|
|
114. |
Enable edge tiling when dropping windows on screen edges
|
|
2015-11-09 |
Bật xếp lát lên cạnh khi thả các cửa sổ vào các cạnh của màn hình
|
|
115. |
If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them vertically and resizes them horizontally to cover half of the available area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely.
|
|
2015-11-09 |
Nếu bật, thả các cửa sổ tại cạnh đứng của màn hình sẽ phóng tối đa chúng theo chiều dọc và đổi cỡ chiều ngang của chúng bằng nửa của vùng sẵn có. Thả các cửa sổ tại cạnh trên cùng của màn hình sẽ phóng tối đa chúng.
|
|
116. |
Window placement behavior
|
|
2015-11-09 |
Xử lý thay thế cửa sổ
|
|
117. |
Metacity's default window-placement behavior is smart (first-fit), similar to behaviors in some other window managers. It will try to tile windows so that they do not overlap. Set this option to "smart" for this behavior. This option can be set to "center" to place new windows in the centers of their workspaces, "origin" for the upper-left corners of the workspaces, or "random" to place new windows at random locations within their workspaces.
|
|
2015-11-09 |
Cách ứng xử chuyển đổi giữa các cửa sổ mặc định của Metacity là thông minh (first-fit), tương tự như các cách xử lý trong một số bộ quản lý cửa sổ khác. Nó sẽ có xếp các cửa sổ cạnh nhau để làm cho chúng không đè lên nhau. Đặt tùy chọn này thành "smart" để dùng cách xử lý này. Tùy chọn này cũng có thể đặt thành "center" để đặt các cửa sổ mới ở trung tâm của không gian làm việc của chúng, "origin" cho góc trái trên của không gian làm việc, hoặc "random" để đặt các cửa sổ mới tại các vị trí ngẫu nhiên bên trong không gian làm việc của chúng.
|
|
121. |
Window App Menu
|
|
2015-11-09 |
Trình đơn ứng dụng cửa sổ
|
|
129. |
Always On Visible Workspace
|
|
2015-11-09 |
Luôn nằm trong không gian làm việc có thể thấy
|
|
130. |
Put Window On Only One Workspace
|
|
2015-11-09 |
Đặt cửa sổ trên chỉ một không gian làm việc
|
|
140. |
_Always on Visible Workspace
|
|
2015-11-09 |
_Chỉ trong không gian làm việc có thể thấy
|
|
141. |
_Only on This Workspace
|
|
2015-11-09 |
Chỉ trong không gian làm việc _này
|
|
142. |
Move to Workspace _Left
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc bên t_rái
|
|
143. |
Move to Workspace R_ight
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc bên _phải
|
|
144. |
Move to Workspace _Up
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc bên _trên
|
|
145. |
Move to Workspace _Down
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc bên _dưới
|
|
147. |
Workspace %d%n
|
|
2015-11-09 |
Không gian làm việc %d%n
|
|
148. |
Workspace 1_0
|
|
2015-11-09 |
Không gian làm việc 1_0
|
|
149. |
Workspace %s%d
|
|
2015-11-09 |
Không gian làm việc %s%d
|
|
150. |
Move to Another _Workspace
|
|
2015-11-09 |
Chuyển sang không gian làm việc _khác
|
|
169. |
Frame geometry does not specify size of buttons
|
|
2015-11-09 |
Tọa độ khung không xác định kích thước nút.
|
|
171. |
GTK custom color specification must have color name and fallback in parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse "%s"
|
|
2015-11-09 |
Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích "%s"
|
|
172. |
Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-_ are valid
|
|
2015-11-09 |
Ký tự không hợp lệ “%c” trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp nhận A-Za-z0-9-_
|