Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 71 results
1.
Background
2007-03-03
Ảnh nền
3.
Lock Screen
2008-08-22
Khoá màn hình
11.
Colors
2007-03-03
Màu sắc
15.
Home
2007-08-11
Nhà
21.
No Desktop Background
2009-03-04
Không có nền màn hình
32.
Address
2006-04-11
Địa chỉ
2006-03-18
Đị_a chỉ
77.
All files
2007-08-11
Mọi tập tin
85.
_Save
2006-03-18
_Lưu
185.
%l:%M %p
2008-04-11
%l:%M %p
224.
Off
2008-10-12
Tắt
241.
Could not get screen information
2009-03-04
Không thể lấy thông tin về màn hình
247.
Unknown
2008-08-22
Không rõ
2006-03-18
Không biết
2006-03-18
Không biết
335.
System
2006-03-18
Hệ thống
347.
Disabled
2006-03-18
Tắt
351.
Keyboard
2006-03-18
Bàn phím
354.
Custom Shortcut
2009-03-04
Lối tắt riêng
355.
_Name:
2006-08-25
Tê_n:
2005-10-11
_Tên:
356.
C_ommand:
2008-01-30
Lện_h:
358.
Key presses _repeat when key is held down
2006-03-18
Phím nhấn được _lặp lại khi được giữ nhấn xuống
359.
_Delay:
2006-03-18
Khoảng _trễ:
360.
_Speed:
2006-03-18
_Tốc độ:
363.
Repeat keys speed
2006-03-18
Tốc độ gõ lại cùng phím
367.
Cursor _blinks in text fields
2008-01-30
Chớp nháy con trỏ trong trường nhập _văn bản
368.
S_peed:
2006-03-18
_Tốc độ:
375.
Custom Shortcuts
2008-08-22
Lối tắt tự chọn
376.
<Unknown Action>
2006-03-18
<Hành động lạ>
377.
The shortcut "%s" cannot be used because it will become impossible to type using this key. Please try with a key such as Control, Alt or Shift at the same time.
2008-08-22
Không thể dùng phím tắt « %s » vì sẽ không thể gõ nó bằng phím này. Hãy thử lại với phím như Ctrl, Alt hay Shift đồng thời.
378.
The shortcut "%s" is already used for "%s"
2008-10-12
Phím tắt « %s » đã dùng cho « %s »
379.
If you reassign the shortcut to "%s", the "%s" shortcut will be disabled.
2008-10-12
Nếu bạn gán lại phím tắt là "%s", "%s" sẽ bị tắt.
380.
_Reassign
2008-10-12
_Gán lại
389.
General
2008-01-30
Chung
397.
Mouse
2006-03-18
Chuột
516.
_Open
2006-03-18
_Mở
586.
None
2007-09-09
Không có
625.
Not connected
2006-08-25
Chưa kết nối
729.
On
2009-03-04
Bật
804.
Devices
2006-08-25
Thiết bị
1015.
Keyboard Shortcuts
2008-01-15
Phím tắt
2006-03-18
Lối tắt bàn phím
2006-03-18
Lối tắt bàn phím
2006-03-18
Lối tắt bàn phím
1025.
Options
2006-03-18
Tùy chọn
1033.
Search
2006-03-18
Tìm kiếm
1075.
Sound
2006-03-18
Âm thanh
1096.
System Sounds
2006-08-25
Âm thanh hệ thống
2006-03-18
Các âm thanh hệ thống