Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
137. |
WiMAX Mobile Broadband
|
|
2012-02-06 |
WiMAX di động băng thông rộng
|
|
138. |
WiMAX is disabled
|
|
2012-02-06 |
WiMAX bị tắt
|
|
139. |
WiMAX is disabled by hardware switch
|
|
2012-02-06 |
WiMAX bị tắt phần cứng
|
|
149. |
%s (default)
|
|
2012-08-23 |
%s (mặc định)
|
|
152. |
%d dB
|
|
2012-02-06 |
%d dB
|
|
153. |
unknown
|
|
2012-02-06 |
không rõ
|
|
154. |
unknown
|
|
2012-02-06 |
không rõ
|
|
159. |
WiMAX (%s)
|
|
2012-02-06 |
WiMAX (%s)
|
|
166. |
CINR:
|
|
2012-02-06 |
CINR:
|
|
167. |
BSID:
|
|
2012-02-06 |
BSID:
|
|
180. |
VPN Type:
|
|
2012-02-06 |
Kiểu VPN:
|
|
181. |
VPN Gateway:
|
|
2012-02-06 |
Cổng VPN:
|
|
182. |
VPN Username:
|
|
2012-02-06 |
Tên người dùng VPN:
|
|
183. |
VPN Banner:
|
|
2012-02-06 |
Khẩu hiện VPN:
|
|
184. |
Base Connection:
|
|
2012-02-06 |
Kết nối cơ sở:
|
|
208. |
_Use this connection only for resources on its network
|
|
2012-03-14 |
Chỉ _dùng kết nối này cho tài nguyên trên mạng đó
|
|
211. |
Choose a Connection Type
|
|
2013-03-08 |
Chọn loại kết nối
|
|
212. |
Select the type of connection you wish to create.
If you are creating a VPN, and the VPN connection you wish to create does not appear in the list, you may not have the correct VPN plugin installed.
|
|
2013-03-08 |
Chọn loại kết nối bạn muốn tạo.
Nếu bạn tạo VPN và loại kết nối VPN mong muốn không có trong danh sách, bạn có lẽ chưa cài phần bổ sung VPN cần thiết.
|
|
214. |
Round-robin
|
|
2013-03-08 |
Xoay vòng
|
|
215. |
Active backup
|
|
2013-03-08 |
Sao lưu chủ động
|
|
216. |
XOR
|
|
2013-03-08 |
XOR
|
|
217. |
Broadcast
|
|
2013-03-08 |
Quảng bá
|
|
218. |
802.3ad
|
|
2013-03-08 |
802.3ad
|
|
221. |
MII (recommended)
|
|
2013-03-08 |
MII (khuyên dùng)
|
|
222. |
ARP
|
|
2013-03-08 |
ARP
|
|
223. |
Bonded _connections:
|
|
2013-03-08 |
_Kết nối bond:
|
|
224. |
_Mode:
|
|
2013-03-08 |
_Chế độ:
|
|
227. |
Monitoring _frequency:
|
|
2013-03-08 |
_Tần số theo dõi:
|
|
228. |
ms
|
|
2013-03-08 |
ms
|
|
229. |
_Interface name:
|
|
2013-03-08 |
Tên _giao tiếp:
|
|
230. |
_Link Monitoring:
|
|
2013-03-08 |
Theo dõi _liên kết:
|
|
231. |
ARP _targets:
|
|
2013-03-08 |
Đí_ch ARP:
|
|
236. |
_Priority:
|
|
2013-03-08 |
Độ ư_u tiên:
|
|
241. |
s
|
|
2013-03-08 |
s
|
|
253. |
Attachment Unit Interface (AUI)
|
|
2012-02-06 |
Attachment Unit Interface (AUI)
|
|
255. |
Media Independent Interface (MII)
|
|
2012-02-06 |
Media Independent Interface (MII)
|
|
262. |
Full duple_x
|
|
2012-02-06 |
_Hai chiều
|
|
265. |
C_loned MAC address:
|
|
2012-03-14 |
Địa chỉ MAC _sao:
|
|
267. |
_MTU:
|
|
2012-03-14 |
_MTU:
|
|
270. |
All _users may connect to this network
|
|
2013-03-08 |
Mọi _người dùng được phép kết nối đến mạng này
|
|
272. |
Firewall _zone:
|
|
2013-03-08 |
_Vùng tường lửa:
|
|
284. |
S_earch domains:
|
|
2012-03-14 |
Miền _tìm kiếm:
|
|
285. |
DNS ser_vers:
|
|
2013-01-10 |
Máy chủ _DNS:
|
|
287. |
Require IPv_4 addressing for this connection to complete
|
|
2012-03-14 |
Cần gán địa chỉ IPv_4 để hoàn tất kết nối
|
|
290. |
Require IPv_6 addressing for this connection to complete
|
|
2012-03-14 |
Cần gán địa chỉ IPv_6 để hoàn tất kết nối
|
|
297. |
Prefer 4G (LTE)
|
|
2013-03-08 |
Ưu tiên 4G (LTE)
|
|
298. |
Use only 4G (LTE)
|
|
2013-03-08 |
Chỉ dùng 4G (LTE)
|
|
306. |
P_IN:
|
|
2012-03-14 |
P_IN:
|
|
307. |
Allow _roaming if home network is not available
|
|
2012-03-14 |
Cho phép _chuyển vùng nếu mạng nhà không dùng được
|
|
321. |
_Parent interface:
|
|
2013-03-08 |
Giao tiếp _cha:
|