Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
If true, the server will listen to another port, instead of the default (5900). The port must be specified in the 'alternative-port' key.
|
|
2012-09-18 |
Đúng (true) thì trình phục vụ sẽ lắng nghe trên cổng khác, thay cho cổng mặc định (5900). Cổng khác này cần phải được xác định trong khoá 'alternative-port'.
|
|
~ |
The port which the server will listen to if the 'use-alternative-port' key is set to true. Valid values are in the range from 5000 to 50000.
|
|
2012-09-18 |
Cổng trên đó trình phục vụ sẽ lắng nghe nếu khoá 'use-alternative-port' (dùng cổng thay thế) là đúng (true). Giá trị hợp lệ nằm trong phạm vi 5000 đến 50000.
|
|
~ |
If not set, the server will listen on all network interfaces.
Set this if you want that accept connections only from some specific network interface. eg: eth0, wifi0, lo, ...
|
|
2012-09-18 |
Không đặt thì trình phục vụ sẽ lắng nghe trên mọi giao diện mạng.
Hãy đặt tuỳ chọn này nếu bạn muốn nó chấp nhận kết nối chỉ từ một giao diện nào đó, v.d. eth0, wifi0, lo.
|
|
~ |
Another user is trying to view your desktop.
|
|
2012-09-18 |
Người dùng khác đang thử xem màn hình làm việc của bạn.
|
|
~ |
A user on another computer is trying to remotely view or control your desktop.
|
|
2007-03-02 |
Người dùng trên máy khác đang thử xem hoặc điều khiển màn hình làm việc của bạn từ xa.
|
|
~ |
Do you want to allow them to do so?
|
|
2007-03-02 |
Bạn có muốn cho phép không?
|
|
5. |
or
|
|
2012-09-18 |
hoặc
|
|
8. |
Desktop Sharing
|
|
2012-09-18 |
Chia sẻ màn hình
|
|
9. |
Choose how other users can remotely view your desktop
|
|
2012-09-18 |
Chọn cách người khác xem màn hình làm việc của bạn
|
|
10. |
Desktop Sharing Preferences
|
|
2012-09-18 |
Tùy thích Chia sẻ màn hình làm việc
|
|
11. |
Sharing
|
|
2012-09-18 |
Chia sẻ
|
|
12. |
Some of these preferences are locked down
|
|
2012-09-18 |
Vài tuỳ chọn vẫn còn bị khoá cứng
|
|
2007-03-02 |
Vài tùy chọn bị khóa
|
|
15. |
_Allow other users to control your desktop
|
|
2007-03-02 |
Cho _phép người dùng khác điều khiển màn hình làm việc của bạn
|
|
17. |
Security
|
|
2012-09-18 |
Bảo mật
|
|
19. |
_Require the user to enter this password:
|
|
2007-03-02 |
Đòi _hỏi người dùng nhập mật khẩu này:
|
|
20. |
Automatically _configure UPnP router to open and forward ports
|
|
2012-09-18 |
Tự động _cấu hình router UPNP để mở cổng
|
|
22. |
Show Notification Area Icon
|
|
2012-09-18 |
Hiện biểu tượng vùng thông báo
|
|
23. |
Al_ways
|
|
2012-09-18 |
_Luôn luôn
|
|
24. |
_Only when someone is connected
|
|
2012-09-18 |
_Chỉ khi có ai đó kết nối
|
|
25. |
_Never
|
|
2012-09-18 |
_Không bao giờ
|
|
26. |
Enable remote access to the desktop
|
|
2012-09-18 |
Bật chia sẻ xem màn hình từ xa
|
|
27. |
If true, allows remote access to the desktop via the RFB protocol. Users on remote machines may then connect to the desktop using a VNC viewer.
|
|
2012-09-18 |
Nếu đúng thì cho phép truy cập màn hình làm việc từ xa thông qua giao thức RFB. Người dùng máy từ xa thì có thể kết nối đến màn hình làm việc dùng một trình xem VNC.
|
|
28. |
Prompt the user before completing a connection
|
|
2007-03-02 |
Nhắc người dùng trước khi kết nối xong
|
|
29. |
If true, remote users accessing the desktop are not allowed access until the user on the host machine approves the connection. Recommended especially when access is not password protected.
|
|
2007-03-02 |
Nếu đúng thì không cho phép người dùng từ xa truy cập cho đến khi người dùng trên máy chính chấp nhận kết nối. Khuyến khích đặc biệt khi truy cập không được bảo mật bằng mật khẩu.
|
|
30. |
Only allow remote users to view the desktop
|
|
2007-03-02 |
Cho phép người dùng từ xa chỉ xem màn hình làm việc
|
|
34. |
Listen on an alternative port
|
|
2012-09-18 |
Lắng nghe trên cổng thay thế
|
|
36. |
Alternative port number
|
|
2007-03-02 |
Số hiệu cổng xen kẽ
|
|
38. |
Require encryption
|
|
2007-03-02 |
Đòi hỏi mật mã
|
|
40. |
Allowed authentication methods
|
|
2007-03-02 |
Phương pháp xác thực đã chấp nhận
|
|
41. |
Lists the authentication methods with which remote users may access the desktop.
There are two possible authentication methods; "vnc" causes the remote user to be prompted for a password (the password is specified by the vnc-password key) before connecting and "none" which allows any remote user to connect.
|
|
2012-09-18 |
Liệt kê các phương pháp xác thực với chúng người dùng từ xa có thể truy cập màn hình làm việc.
Có hai phương pháp truy cập có thể: "vnc" gây ra người dùng từ xa được nhắc nhập mật khẩu (được ghi rõ trong khóa "vnc-password") trước khi kết nối, còn "none" (không có) cho phép mọi người dùng từ xa có khả năng truy cập.
|
|
42. |
Password required for "vnc" authentication
|
|
2007-03-02 |
Mật khẩu cần thiết để xác thực « vnc »
|
|
43. |
The password which the remote user will be prompted for if the "vnc" authentication method is used. The password specified by the key is base64 encoded.
The special value of 'keyring' (which is not valid base64) means that the password is stored in the GNOME keyring.
|
|
2012-09-18 |
Mật khẩu người dùng từ xa được nhắc nhập nếu phương pháp xác thực "vnc" được dùng. Mật khẩu được ghi rõ bằng khoá này được mật mã base64.
Giá trị đặc biệt "keyring" (không phải là giá trị base64 hợp lệ) nghĩa là mật khẩu lưu trong vòng khoá GNOME.
|
|
44. |
E-mail address to which the remote desktop URL should be sent
|
|
2007-03-02 |
Địa chỉ thư điện tử cho đó cần gửi địa chỉ URL của màn hình làm việc từ xa
|
|
45. |
This key specifies the e-mail address to which the remote desktop URL should be sent if the user clicks on the URL in the Desktop Sharing preferences dialog.
|
|
2012-09-18 |
Khóa này ghi rõ địa chỉ thư điện tử cho đó địa chỉ URL của màn hình từ xa nên được gửi, nếu người dùng nhấn vào URL trong hộp thoại Tùy thích của Chia Sẻ Màn Hình Làm Việc Từ Xa.
|
|
56. |
Notify on connect
|
|
2012-09-18 |
Thông báo khi kết nối
|
|
58. |
Remote desktop sharing password
|
|
2012-09-18 |
Mật khẩu chia sẻ màn hình
|
|
59. |
File is not a valid .desktop file
|
|
2012-09-18 |
Không phải tập tin .desktop hợp lệ
|
|
60. |
Unrecognized desktop file Version '%s'
|
|
2012-09-18 |
Không nhận ra phiên bản tập tin .desktop '%s'
|
|
61. |
Starting %s
|
|
2012-09-18 |
Đang khởi động %s
|
|
62. |
Application does not accept documents on command line
|
|
2012-09-18 |
Ứng dụng không chấp nhận tài liệu trên dòng lệnh
|
|
73. |
Your XServer does not support the XTest extension - remote desktop access will be view-only
|
|
2007-03-02 |
XServer (trình hỗ trợ hệ thống cửa sổ X) của bạn không hỗ trợ phần mở rộng XTest nên truy cập vào màn hình làm việc từ xa chỉ có khả năng xem
|
|
75. |
- VNC Server for GNOME
|
|
2012-09-18 |
- Máy chủ VNC cho GNOME
|
|
76. |
Run 'vino-server --help' to see a full list of available command line options
|
|
2012-09-18 |
Hãy chạy "vino-server --help" để thấy một danh sách đầy đủ các tuỳ chọn dòng lệnh
|
|
77. |
GNOME Desktop Sharing
|
|
2012-09-18 |
Chia sẻ Màn hình GNOME
|
|
80. |
Received signal %d, exiting.
|
|
2012-09-18 |
Nhận được tín hiệu %d, đang thoát.
|
|
82. |
The screen on which to display the prompt
|
|
2007-03-02 |
Màn hình cần hiển thị bộ nhắc
|
|
83. |
A user on the computer '%s' is trying to remotely view or control your desktop.
|
|
2007-03-02 |
Người dùng trên máy « %s » đang thử xem hoặc điều khiển màn hình làm việc của bạn từ xa.
|
|
84. |
Failed to open connection to bus: %s
|
|
2007-03-02 |
Lỗi mở kết nối đến bus: %s
|
|
85. |
GNOME Desktop Sharing Server
|
|
2012-09-18 |
Máy chủ Chia sẻ màn hình GNOME
|